Users Guide

16 | Giới thiu màn hình
Kèm b phận giá đ v các
loi cáp
6,94 kg (15,30 pound)
Không kèm b phận giá đ
(xem xét giá đ treo tường
hoặc giá đ VESA - không
c cáp)
4,67 kg (10,30 pound)
B phận giá đ 1,93 kg (4,25 pound)
Đô bng khung trươc
2-4 (chỉ phía trưc)
Đc tnh môi trường
Mâu P2219HC P2419HC
Nhiệt đ
Hot đng 0°C - 40°C (32°F - 104°F)
Không hot đng • Dung lưng lưu trữ: –20°C - 60°C (–4°F - 140°F)
• Vận chuyn: –20°C - 60°C (–4°F - 140°F)
Đ m
Hot đng 20% - 80% (không ngưng t)
Không hot đng • Dung lưng lưu trữ: 10% - 90% (không ngưng t)
• Vận chuyn: 10% - 90% (không ngưng t)
Đ cao
Hot đng 5,000 m (16,404 foot) (ti đa)
Không hot đng 12,192 m (40,000 foot) (ti đa)
Công suất tản nhiệt • 403 đơn vị nhiệt Anh
(BTU)/giờ (ti đa)
• NA đơn vị nhiệt Anh
(BTU)/giờ (Ch Đ Bật)
• 407 đơn vị nhiệt Anh
(BTU)/giờ (ti đa)
• 48,45 đơn vị nhiệt Anh
(BTU)/giờ (Ch Đ Bật)
Mâu P2719HC
Nhiệt đ
Hot đng 0°C - 40°C (32°F - 104°F)
Không hot đng • Dung lưng lưu trữ: –20°C - 60°C (–4°F - 140°F)
• Vận chuyn: –20°C - 60°C (–4°F - 140°F)
Đ m
Hot đng 20% - 80% (không ngưng t)
Không hot đng • Dung lưng lưu trữ: 10% - 90% (không ngưng t)
• Vận chuyn: 10% - 90% (không ngưng t)
Đ cao
Hot đng 5,000 m (16,404 foot) (ti đa)
Không hot đng 12,192 m (40,000 foot) (ti đa)