Users Guide
10 | Giới thiu màn hình
Thông s k thut màn hình
Mâu P2219HC P2419HC
Loi mn hnh Mn hnh LCD TFT ma trận chủ đng
Loi bảng điều khin Công nghệ chuyn đổi trong mặt phẳng
Khuôn Dng 16:9
Ảnh c th xem
Chéo
546,10 mm (21,5 inch) 604,52 mm (23,8 inch)
Vng hot đng
Ngang 476,06 mm (18,74 inch) 527,04 mm (20,75 inch)
Dc 267,79 mm (10,54 inch) 296,46 mm (11,67 inch)
Vng 127484,10 mm
2
(197,60 inch
2
)
156246,27 mm
2
(242,18 inch
2
)
Khoảng cách giữa các đim ảnh 0,248 mm x 0,248 mm 0,275 mm x 0,275 mm
Đim Ảnh Mỗi Inch (PPI) 102 92
Gc xem
Dc 178° (chun)
Ngang 178° (chun)
Đu ra đ sáng 250 cd/m² (chun)
T lệ tương phản 1000:1 (chun)
Lp phủ bề mặt Đ cng 3H Chng La
Đèn nền Hệ thng đèn viền LED
Thời gian đáp ng (Xám sang
Xám)
8 ms (chun)
5 ms (ch đ nhanh)
Đ sâu mu 16,7 triệu mu
Gam mu CIE 1931(72%)
LƯU Ý: Gam mu (chun) da trên tiêu chun th
nghệm CIE1976 (82%) v CIE1931 (72%).
Khả năng kêt nôi • 1 cổng HDMI
• 1 cổng DP (vo)
• 1 cổng DP (ra)
• 1 cổng USB Loi C
• 2 cổng kt ni vi thit bị USB 2.0 (đằng sau)
• 2 cổng kt ni vi thit bị USB 3.0 (ở hai bên)
Đô rông viền (từ mép man hinh
đên vung hoat đông)
5,62 mm (Đỉnh/Trái/Phải)
19,99 mm (Đáy)
5,38 mm (Đỉnh/Trái/Phải)
20,31 mm (Đáy)
Khả năng điều chỉn