Users Guide

Giới thiu màn hình | 13
Ch đ Truyn ti Đa luồng MST (MST)
Màn hình Nguồn MST S lưng màn hình ngoài ti đa có th đưc hỗ tr
1920 x 1080/60 Hz
1920 x 1080/60 Hz 1 (S dng USB Loi C)
3 (S dng DP)
LƯU Ý: Đ phân giải mn hnh bên ngoi ti đa đưc hỗ tr chỉ l 1920x1080 60Hz.
Thông s k thut đin
Mâu P2219HC/P2419HC
Tín hiệu đu vo video • HDMI 1.4, 600 mV cho mỗi đường vi sai, trở kháng đu
vo 100 Ohm cho mỗi cặp vi sai
• DisplayPort 1.2, 600 mV cho mỗi đường vi sai, trở
kháng vo 100 Ohm cho mỗi cặp vi sai
• USB Loi-C, 600mV cho mỗi đường vi sai, trở kháng
vo 90 Ohm cho mỗi cặp vi sai
Điện áp/tn s/dòng điện đu
vo
100-240 VAC / 50 hoặc 60 Hz ± 3 Hz / 1,5 A (chun)
Dòng điện khởi đng • 120 V: 40 A (ti đa) ở 0 °C (khởi đng ngui)
• 240 V: 80 A (ti đa) ở 0 °C (khởi đng ngui)
Mâu P2719HC
Tín hiệu đu vo video • HDMI 1.4, 600 mV cho mỗi đường vi sai, trở kháng đu
vo 100 Ohm cho mỗi cặp vi sai
• DisplayPort 1.2, 600 mV cho mỗi đường vi sai, trở
kháng vo 100 Ohm cho mỗi cặp vi sai
• USB Loi-C, 600mV cho mỗi đường vi sai, trở kháng
vo 90 Ohm cho mỗi cặp vi sai
Điện áp/tn s/dòng điện đu
vo
100-240 VAC / 50 hoặc 60 Hz ± 3 Hz / 1,6 A (chun)
Dòng điện khởi đng • 120 V: 30 A (ti đa) ở 0 °C (khởi đng ngui)
• 220 V: 60 A (ti đa) ở 0 °C (khởi đng ngui)
Mc tiêu th điện
P2419HC P2719HC
0,2 W (Ch Đ Tt)
1
0,2 W (Ch Đ Chờe)
1
14,2 W (Ch Đ Bật)
1
119 W (ti đa)2
13,9 W (P
on
)3
45,3 kWh (TEC)3
0,2 W (Ch Đ Tt)
1
0,2 W (Ch Đ Chờ)
1
13,8 W (Ch Đ Bật)
1
118,1 W (ti đa)
2
15,5 W (P
on
)
3
49,7 kWh (TEC)
3