Users Guide

Table Of Contents
Giới thiệu về màn hình 13
Thông s k thuật màn hình
Mẫu P2222H
Loại màn hình Màn hình LCD TFT ma trận hoạt động
Loại tấm nền Công nghệ chuyển đổi trong mặt phẳng
Tỷ lệ khung hình 16:9
Hình có thể xem
Chéo
Vùng hoạt động
ngang
Vùng hoạt động dọc
Vùng
546,10 mm (21,5 inch)
476,06 mm (18,74 inch)
267,79 mm (10,54 inch)
127484,11 mm
2
(197,60 in.
2
)
Độ phân giải gốc và
tốc độ làm mới
1920 x 1080 ở tần số 60 Hz
Khoảng cách giữa các
điểm ảnh
0,2480 mm x 0,2480 mm
Pixel/inch (PPI) 102
Góc xem
Ngang
Dọc
178° (chuẩn)
178° (chuẩn)
Công suất độ sáng 250 cd/m² (chuẩn)
Tỷ lệ tương phản 1000:1 (chuẩn)
Lớp phủ màn hình
hiển thị
Xử lý chống lóa cho lớp vỏ cứng bộ phân cực phía
trước (3H)
Đèn nền Hệ thống đèn LED viền
Thời gian phản hồi 5 ms (Chế độ nhanh)
8 ms (Chế độ thường)
Độ sâu màu 16,7 triệu màu (6bit+FRC)
Gam màu sRGB 99%