Sổ hướng dẫn sử dụng Dell P2314T Dell P2714T Mẫu quy định: P2314Tt / P2714Tt
LƯU Ý: LƯU Ý cho biết thông tin quan trọng giúp bạn sử dụng máy tính hiệu quả hơn. CHÚ Ý: CHÚ Ý cho biết thiệt hại tiềm ẩn đối với phần cứng hoặc mất dữ liệu nếu bạn không thực hiện theo các hướng dẫn. CẢNH BÁO: CẢNH BÁO cho biết nguy cơ gây thiệt hại tài sản, tổn thương cơ thể hoặc chết người. © 2013-2015 Công ty Dell. Bảo lưu mọi bản quyền. Thông tin trong tài liệu này có thể thay đổi mà không cần thông báo.
Mục lục Giới Thiệu Màn Hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5 Phụ kiện trọn gói . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5 Tính năng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6 Bộ phận và nút điều khiển . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 7 Thông số kỹ thuật . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Khắc phục sự cố . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 35 Tự kiểm tra . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 35 Chẩn đoán tích hợp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 36 Các sự cố thường gặp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 37 Sự cố màn hình cảm ứng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Giới Thiệu Màn Hình Phụ kiện trọn gói Màn hình của bạn được gửi kèm các phụ kiện như liệt kê dưới đây. Đảm bảo bạn đã nhận tất cả các phụ kiện và liên hệ với Dell nếu thiếu bất kỳ phụ kiện nào. LƯU Ý:Một số phụ kiện có thể tùy chọn và không được gửi kèm màn hình của bạn. Một số tính năng hoặc phương tiện có thể không có sẵn ở một số quốc gia. LƯU Ý: Để lắp đặt với bất kỳ giá đỡ nào khác, xem tài liệu hướng dẫn về giá đỡ.
Khăn lau màn hình Dây đeo kiểu khóa dán • Hướng dẫn cài đặt nhanh • Đĩa driver và tài liệu hướng dẫn • Thông tin an toàn và quy định Tính năng Màn hình phẳng Dell P2314T và P2714T tích hợp màn hình tinh thể lỏng LCD), ma trận hoạt động, bóng bán dẫn màng mỏng (TFT), và đèn nền LED.
Bộ phận và nút điều khiển Nút điều khiển mặt bên cạnh Mặt trước 1 2 Nhãn 1 2 Mô tả Nút chức năng (Để biết thêm thông tin, xem Sử dụng màn hình) Nút bật/tắt nguồn (kèm theo đèn báo) Mặt sau 1 2 5 3 4 Nhãn Mô tả 1 Các lỗ lắp đặt chuẩn VESA 100 mm x 100 mm (dưới nắp đậy VESA) 2 Nhãn quy định 3 Nhãn Thẻ Bảo hành (chỉ áp dụng cho P2714T) 4 Nhãn số serial mã vạch 5 Khe quản lý cáp Sử dụng Lắp màn hình lên tường bằng bộ giá treo‑tường tương thích ‑chuẩn VESA (100 mm x 100 mm).
Mặt dưới 10 1 2 4 Nhãn 1 2 3 Mô tả Cổng cắm cáp nguồn Cổng cắm DisplayPort Cổng HDMI (MHL)1 4 Cổng HDMI (MHL)2 5 Cổng VGA 6 Cổng đầu ra âm thanh 7 Cổng USB ngược dòng 8 Các cổng USB 2.0 xuôi dòng 9 Khe cắm cáp an toàn 10 Các cổng USB 3.0 xuôi dòng 8 Giới Thiệu Màn Hình 3 5 6 7 8 9 Sử dụng Cắm cáp nguồn. Cắm cáp DisplayPort. Kết nối máy tính bằng cáp HDMI hoặc thiết bị di động bằng cáp MHL (tùy chọn).
Thông số kỹ thuật Tấm nền màn hình Loại màn hình Loại tấm nền Ảnh có thể xem: Chéo (Vùng hoạt động) ngang (Vùng hoạt động) dọc Vùng Khoảng cách giữa các điểm ảnh Góc xem: Ngang Dọc Cường độ sáng: Tấm nền màn hình Màn hình Độ tương phản động Lớp phủ bề mặt Độ bóng kính Đèn nền Thời gian đáp ứng Độ sâu màu Gam màu (chuẩn) P2314T P2714T Màn hình LCD TFT ma trận chủ động Chuyển Trong Mặt phẳng / Chuyển Mặt phẳng sang Chuyển Mặt phẳng sang Dòng Dòng 58,42 cm (23 inch) 509,18 mm (20,05
Cảm ứng P2314T Loại Tấm nền màn hình chéo Độ dày tấm nền màn hình Vùng hoạt động Độ dày Chùm cảm biến Độ dày kính bảo vệ Chế độ nhập Điểm cảm ứng Thời gian đáp ứng Độ phân giải vị trí đầu ra Cách chạm Hệ điều hành Độ phân giải Dải quét ngang Dải quét dọc Độ phân giải tối đa Chế độ video hỗ trợ P2714T Hệ thống điện dung chiếu sáng 23,1 inch 27,1 inch 2,4 mm 3,1 mm Được mở rộng ra ngoài Vùng xem 0,5 mm 1,1 mm 1,8 mm Ngón tay trần, găng tay mỏng, bút dẫn điện stylus 10 điểm cảm ứng <10 ms (mili giây)
Đặc tính môi trường Nhiệt độ: Hoạt động Không hoạt động Độ ẩm: Hoạt động Không hoạt động Độ cao Hoạt động Không hoạt động Công suất tản nhiệt: P2314T P2714T 0°C - 40°C (32°F - 104°F) –20°C - 60°C (–4°F - 140°F) 10% đến 80% (không ngưng tụ) 5% đến 90% (không ngưng tụ) Tối đa 5.000 m (16.400 ft) Tối đa 12.191 m (40.
P2714T Chế độ hiển thị Tần số quét ngang (kHz) Tần số quét dọc (Hz) Đồng hồ điểm ảnh (MHz) Cực tính đồng bộ (Ngang/Dọc) 720 x 400 640 x 480 640 x 480 800 x 600 800 x 600 1024 x 768 1024 x 768 1152 x 864 1280 x 1024 1280 x 1024 1600 x 900 1920 X 1080 31,5 31,5 37,5 37,9 46,9 48,4 60,0 67,5 64,0 80,0 60,0 67,5 70,0 60,0 75,0 60,0 75,0 60,0 75,0 75,0 60,0 75,0 60,0 60,0 28,3 25,2 31,5 40,0 49,5 65,0 78,8 108,0 108,0 135,0 108,0 148,5 -/+ -/-/+/+ +/+ -/+/+ +/+ +/+ +/+ +/+/+ Đặc tính vật lý P231
Kích thước giá đỡ Chiều cao Chiều rộng Độ dày 298,4 mm (11,75 inch) 352,0 mm (13,86 inch) 77,4 mm (3,05 inch) 298,4 mm (11,75 inch) 352,0 mm (13,86 inch) 77,4 mm (3,05 inch) 8,98 kg (19,76 lb) 11,49 kg (25,28 lb) 7,10 kg (15,62 lb) 9,39 kg (20,66 lb) 4,82 kg (10,60 lb) 7,11 kg (15,64 lb) 1,46 kg (3,21 lb) 1,46 kg (3,21 lb) Trọng lượng Trọng lượng có thùng đựng Trọng lượng có kèm bộ phận giá đỡ và các loại cáp Trọng lượng không có giá đỡ và các loại cáp (Đối với giá treo tươ
Menu OSD chỉ hoạt động ở chế độ hoạt động bình thường.
HDMI Số chấu cắm Phía cổng 19 chấu Số chấu cắm Phía cổng 19 chấu 1 DỮ LIỆU TMDS 2+ 11 2 MÀNG CHẮN DỮ LIỆU TMDS 2 DỮ LIỆU TMDS 2DỮ LIỆU TMDS 1+ MÀNG CHẮN DỮ LIỆU TMDS 1 DỮ LIỆU TMDS 1DỮ LIỆU TMDS 0+ MÀNG CHẮN DỮ LIỆU TMDS 0 DỮ LIỆU TMDS 0ĐỒNG HỒ TMDS 12 MÀNG CHẮN ĐỒNG HỒ TMDS ĐỒNG HỒ TMDS- 13 14 15 Không nối đất Không nối đất ĐỒNG HỒ DDC (SDA) 16 17 18 DỮ LIỆU DDC (SDA) NỐI ĐẤT NGUỒN ĐIỆN +5V 19 PHÁT HIỆN CẮM NÓNG 3 4 5 6 7 8 9 10 Cổng DisplayPort (DP) Số chấu Phía cổng 20 chấu
USB Phần này cung cấp cho bạn thông tin về các cổng USB có sẵn trên màn hình. Máy tính của bạn có các cổng USB sau: • Một cổng USB 3.0 ngược dòng — phía sau • Hai cổng xuôi dòng USB 2.0 — phía sau • Hai cổng xuôi dòng USB 3.0 — bên trái LƯU Ý: Chức năng USB 3.0 cần sử dụng máy tính tương thích chuẩn USB 3.0. LƯU Ý:Cổng USB của màn hình chỉ hoạt động khi màn hình đang bật hoặc ở chế độ tiết kiệm điện.
Cắm Vào Là Chạy Bạn có thể lắp đặt màn hình ở bất kỳ máy tính nào tương thích chuẩn Plug-and-Play (Cắm Vào Là Chạy). Màn hình tự động cung cấp cho máy tính Dữ Liệu Nhận Dạng Màn Hình Mở Rộng (EDID) liên quan qua các giao thức Kênh Dữ Liệu Hiển Thị (DDC) để máy tính có thể tự định cấu hình và tối ưu hóa các cài đặt màn hình. Phần lớn các cài đặt màn hình đều là tự động; bạn có thể chọn các cài đặt khác nếu muốn.
Lắp đặt màn hình Chuẩn bị giá đỡ LƯU Ý: Giá đỡ được lắp vào khi vận chuyển màn hình từ nhà máy. 1. Đặt màn hình lên khăn mềm hoặc nệm lót. 2. Kéo cần giá đỡ hướng lên cách xa màn hình. 3. Đặt màn hình thẳng đứng. Kết nối màn hình CẢNH BÁO: Thực hiện theo Hướng dẫn an toàn trước khi bạn thực hiện bất kỳ quy trình nào trong phần này. Để kết nối màn hình với máy tính: 1. Tắt máy tính và rút cáp nguồn khỏi ô cắm điện. 2.
Kết nối cáp VGA (cáp này được bán riêng) Kết nối cáp DisplayPort (hoặc miniDP) (cáp này được bán riêng) Kết nối cáp HDMI Kết nối cáp USB LƯU Ý: Ảnh đồ họa chỉ dùng với mục đích minh họa. Hình dạng của máy tính có thể khác nhau.
Sắp xếp cáp Sau khi bạn kết nối mọi loại cáp cần thiết vào màn hình và máy tính, hãy dùng rãnh quản lý cáp để sắp xếp các loại cáp. Giá treo tương (Tùy chọn) LƯU Ý:Dùng các vít M4 x 10 mm để lắp đặt màn hình của bạn. Để biết thêm chi tiết, xem các hướng dẫn kèm theo bộ giá treo tường‑tương thích chuẩn VESA. 1. Đặt màn hình lên khăn mềm hoặc nệm lót trên bàn phẳng ổn định. 2. Tháo giá đỡ. 3. Dùng tua vít để tháo bốn vít siết chặt nắp đậy mặt sau. 4. Gắn giá treo từ bộ giá treo tường‑vào màn hình. 5.
Sử dụng màn hình Nút điều khiển‑mặt bên cạnh Dùng các nút điều khiển ở phía trước màn hình để chỉnh cài đặt màn hình và hình ảnh. Nhấn các nút này sẽ hiển thị menu OSD với các chi tiết cài đặt mà bạn có thể thay đổi. 1 2 3 4 5 Bảng sau đây mô tả các nút ở mặt trước: Nút‑mặt trước Mô tả 1 Dùng nút này để chọn từ danh sách các chế độ màu cài sẵn. Phím tắt: Chế độ cài sẵn 2 Phím tắt: Độ sáng/Độ tương phản 3 Menu Dùng nút này để truy cập trực tiếp menu “Độ sáng/Độ tương phản”.
Nút‑mặt trước Mô tả 4 Dùng nút này để trở về menu chính hoặc thoát menu chính OSD. Exit (Thoát) 5 Nguồn (với đèn báo nguồn) Dùng nút này để bật hoặc tắt màn hình. Đèn sáng trắng một màu trên nút này cho biết màn hình đang bật và có đầy đủ chức năng. Đèn trắng sáng nhấp nháy/sống động chỉ chế độ tiết kiệm điện DPMS. Nút‑mặt trước 1 2 3 Dùng các nút ở mặt trước màn hình để chỉnh cài đặt hình ảnh. Nút Mô tả 1 Dùng các nút Lên (tăng) và Xuống (giảm) để chỉnh các mục trong menu OSD.
Sử dụng menu Hiển thị Trên Màn hình (OSD) Truy cập hệ thống menu LƯU Ý:Mọi thay đổi mà bạn thực hiện qua menu OSD sẽ được lưu lại tự động nếu bạn chuyển sang menu OSD khác, thoát menu OSD hoặc đợi menu OSD biến mất. 1. Nhấn nút để bật menu OSD và hiển thị menu chính. 2. 3. 4. 5. 6. LƯU Ý:Tính năng Auto Adjust (Chỉnh tự động) chỉ có sẵn khi bạn sử dụng cổng cắm (VGA). Nhấn nút và để di chuyển giữa các tùy chọn. Khi bạn chuyển từ biểu tượng này sang biểu tượng khác, tên tùy chọn sẽ được bôi đậm.
Tuy chọn OSD Menu và menu phụ Mô tả Energy Use (Sử dụng điện năng) Biểu tượng đo này hiển thị mức điện năng đang được tiêu thụ bởi màn hình trong thời gian thực. Dùng menu này để kích hoạt điều chỉnh Độ sáng/Độ tương phản. Brightness/Contrast (Độ sáng/Độ tương phản) Brightness (Độ sáng) Độ sáng sẽ chỉnh cường độ sáng của đèn nền (tối thiểu là 0; tối đa là 100). Nhấn nút để tăng độ sáng. Nhấn nút để giảm độ sáng.
Menu và menu phụ Mô tả Tính năng Chỉnh tự động tối ưu hóa các cài đặt màn hình để sử dụng với cách lắp đặt của bạn. Chức năng Chỉnh tự động cho phép màn hình tự chỉnh sang tín hiệu video đầu vào. Sau khi sử dụng tính năng Chỉnh tự động, bạn có thể chỉnh thêm màn hình bằng cách sử dụng các nút điều khiển Pixel Clock (Đồng hồ điểm ảnh) và Phase (Pha) trong Displays Settings (Cài đặt màn hình).
Menu và menu phụ Mô tả Cổng HDMI(MHL)1 Chọn HDMI(MHL)1 và nhấn khi máy tính và màn hình của bạn đang kết nối qua cáp HDMI(MHL)1. Cổng HDMI(MHL)2 Chọn HDMI(MHL)2 và nhấn khi máy tính và màn hình của bạn đang kết nối qua cáp HDMI(MHL)2. Dùng menu Cài đặt màu sắc để chỉnh các cài đặt màu sắc màn hình. Color Settings (Cài đặt màu) Input Color Format (Định dạng màu sắc đầu vào) Cho phép bạn cài chế độ đầu vào video.
Menu và menu phụ Mô tả Standard (Chuẩn): Cài đặt màu mặc định. Đây là chế độ cài sẵn mặc định. Multimedia (Đa phương tiện): Lý tưởng cho các ứng dụng đa phương tiện. Movie (Phim): Lý tưởng để xem phim. Game (Trò chơi): Lý tưởng cho hầu hết các ứng dụng chơi game. Text (Văn bản): Lý tưởng cho văn phòng Warm (Nóng): Tăng nhiệt độ màu. Màn hình hiển thị nóng hơn với sắc đỏ/vàng. Cool (Nguội): Giảm nhiệt độ màu. Màn hình hiển thị mát hơn với sắc xanh lam.
Menu và menu phụ Mô tả Saturation (Độ bão hòa) Tính năng này có thể chỉnh độ bão hòa màu sắc của hình video. Dùng hoặc để chỉnh độ bão hòa từ 0 đến 100. Nhấn để tăng hiển thị trắng đen. Nhấn để tăng hiển thị nhiều màu sắc. LƯU Ý: Điều chỉnh độ bão hòa chỉ có sẵn cho đầu vào video. Reset Color Settings (Thiết lập lại cài đặt màu sắc) Thiết lập lại các cài đặt màu sắc của màn hình về giá trị mặc định gốc.
Menu và menu phụ Mô tả Energy Settings (Cài đặt nguồn điện) Energy Smart (Nguồn điện thông minh) USB Power Button LED (Đèn LED nguồn) Reset Energy Settings (Thiết lập lại cài đặt nguồn điện) Bật hoặc tắt tính năng mờ động. Bật Nguồn điện thông minh sẽ kích hoạt tính năng Mờ động. Khi bật Nguồn điện thông minh, màn hình sẽ tiêu thụ tổng lượng điện ít hơn so với khi tắt Nguồn điện thông minh.
Menu và menu phụ Mô tả Menu Settings (Cài đặt menu) Language (Ngôn ngữ) Transparency (Độ trong suốt) Timer (Hẹn giờ) Lock (Khóa) Reset Menu Settings (Thiết lập lại cài đặt menu) Cài menu hiển thị OSD sang một trong 8 ngôn ngữ. Anh, Tây Ban Nha, Pháp, Đức, Bồ Đào Nha Braxin, Nga, Hoa Giản Thể hoặc Nhật. Chức năng này dùng để đổi phông nền OSD từ mờ sang trong suốt. Giờ giữ menu OSD: Cài thời lượng mà menu OSD tiếp tục hoạt động sau khi bạn nhấn nút.
Menu và menu phụ Mô tả Other Settings (Cài đặt khác) Chọn tùy chọn này để chỉnh các cài đặt OSD như DDC/CI, LCD conditioning (Sửa lỗi màn hình LCD), v.v... DDC/CI DDC/CI (Kênh hiển thị dữ liệu/Giao diện lệnh) cho phép bạn chỉnh cài đặt màn hình bằng phần mềm trên máy tính. Bật tính năng này để có trải nghiệm người dùng tốt nhất và mang lại hiệu suất tối ưu cho màn hình của bạn. Chọn Disable (Tắt) để tắt chức năng này.
Menu và menu phụ Mô tả Factory Reset (Cài lại mặc định gốc) Phục hồi mọi cài đặt OSD về giá trị mặc định gốc. Personalize (Cá nhân hóa) Chọn từ Chế độ cài sẵn, Độ sáng/Độ tương phản, Chỉnh tự động, Nguồn vào, Tỉ lệ khung hình hoặc cài làm phím tắt. Reset Personalization (Cài lại cá nhân hóa) Phục hồi phím tắt về các giá trị mặc định.
Thông báo sau đây sẽ hiển thị khi màn hình vào chế độ Tiết kiệm điện. Kích hoạt máy tính và khởi động lại màn hình để truy cập menu OSD Nếu bạn nhấn bất kỳ nút nào khác hơn so với nút nguồn, thông báo sau sẽ hiển thị. Nếu bạn cài đặt đầu vào sang chế độ đặc biệt nhưng cáp cho chế độ đó (VGA, DP hoặc HDMI) đã bị ngắt kết nối, một trong các thông báo sau sẽ hiển thị, tùy vào đầu vào đã chọn. hoặc hoặc Để được trợ giúp khắc phục các lỗi, hãy xem Khắc phục sự cố.
Cài đặt độ phân giải tối đa Windows 7, Windows 8, Windows 8.1 hoặc Windows 10 1. Chỉ áp dụng cho Windows 8/Windows 8.1, chọn biểu tượng Desktop (Màn hình nền) để chuyển sang màn hình nền cổ điển. 2. Nhấp chuột phải vào màn hình nền và nhấp Screen resolution. 3. Nhấp vào danh sách độ phân giải màn hình sổ xuống và chọn 1920 x 1080. 4. Nhấp OK. Nếu không nhìn thấy 1920 x 1080 như một tùy chọn thì bạn có thể cần cập nhật driver video. Để biết thêm thông tin về cách cập nhật các driver video, xem Phụ lục.
Khắc phục sự cố CHÚ Ý: Thực hiện theo Hướng dẫn an toàn trước khi bạn thực hiện bất kỳ quy trình nào trong phần này. Tự kiểm tra Màn hình tích hợp tính năng tự kiểm tra cho phép bạn kiểm tra xem màn hình có đang hoạt động thích hợp hay không. Nếu màn hình và máy tính của bạn được kết nối đúng cách nhưng màn hình vẫn tối, hãy chạy tùy chọn tự kiểm tra màn hình bằng cách thực hiện theo các bước sau: 1. Tắt máy tính và màn hình. 2. Rút cáp màn hình ra khỏi mặt sau máy tính.
Chẩn đoán tích hợp Màn hình của bạn có công cụ chẩn đoán tích hợp giúp bạn xác định xem các sự cố có liên quan đến màn hình hoặc máy tính và card video hay không. LƯU Ý: Bạn chỉ có thể chạy công cụ chẩn đoán tích hợp khi chưa kết nối các cáp màn hình và màn hình phải ở chế độ tự kiểm tra. 1 2 3 4 Để chạy công cụ chẩn đoán tích hợp: 1. Đảm bảo màn hình sạch sẽ. 2. Rút (các) cáp màn hình khỏi máy tính hoặc màn hình. Màn hình sẽ vào chế độ tự kiểm tra. 3. Nhấn và giữ đồng thời nút 1 và 4 trong 2 giây.
Các sự cố thường gặp Bảng sau đây chứa thông tin về cách xử lý các sự cố màn hình thường gặp. Triệu chứng thường gặp Không có video (Đèn nguồn tắt) Sự cố gặp phải Giải pháp khả thi Không có hình • Đảm bảo cáp màn hình đang kết nối với màn hình, và máy tính được kết nối đúng cách và an toàn. • Đảm bảo ổ cắm điện có đang hoạt động đúng cách với bất kỳ thiết bị điện nào khác hay không. • Đảm bảo không nhấn vào nút nguồn. • Đảm bảo chọn nguồn vào thích hợp bằng nút Chọn nguồn vào.
Triệu chứng thường gặp Sự cố gặp phải Giải pháp khả thi • Thiết lập màn hình về cài đặt mặc định. Sự cố độ sáng • Chỉnh tự động qua menu OSD. • Chỉnh độ sáng và độ tương phản bằng menu OSD. Màn hình không • Thiết lập màn hình về cài đặt mặc định. Méo hình được canh giữa • Chỉnh tự động qua menu OSD. thích hợp • Chỉnh các vị trí ngang và dọc bằng menu OSD. • Thiết lập màn hình về cài đặt mặc định. • Thực hiện Chỉnh tự động qua menu OSD. • Chỉnh Pha và Đồng hồ điểm ảnh qua menu OSD.
Triệu chứng thường gặp Sự cố gặp phải Giải pháp khả thi Màu sắc không đúng Màu sắc hình ảnh không đẹp • Đổi Chế độ cài đặt màu trong menu OSD Cài đặt màu sang Ảnh đồ họa hoặc Video tùy vào ứng dụng. • Thử dùng Cài đặt màu mặc định khác trong menu OSD Cài đặt màu. Chỉnh giá trị R/G/B trong menu OSD Cài đặt màu nếu chức năng Quản lý màu đã bị tắt. • Đổi Định dạng màu đầu vào sang PC RGB hoặc YPbPr trong menu OSD Cài đặt nâng cao. • Chạy công cụ chẩn đoán tích hợp.
Triệu chứng cụ thể Sự cố gặp phải Giải pháp khả thi Hiệu chỉnh Windows 7 và Windows 8 và Windows 8.1 và Windows 10 Con trỏ không theo đúng với ngón tay của bạn khi chạm màn hình 1. Mở Control Panel (Bảng điều khiển), mở Hardware and Sound (Phần cứng và Âm thanh) rồi mở Tablet PC Settings (Cài đặt MT bảng). 2. Chọn Calibration (Hiệu chỉnh). 3.
Phụ lục Hướng dẫn an toàn CẢNH BÁO: Sử dụng các nút điều khiển, điều chỉnh hoặc các quy trình khác ngoài các quy trình được nêu rõ trong tài liệu này có thể khiến người dùng dễ bị điện giật, gặp các nguy cơ về điện và/hoặc cơ học. Để biết thông tin về hướng dẫn an toàn, hãy xem Thông tin An toàn, Môi trường và Quy định (SERI). Thông báo FCC (Chỉ áp dụng ở Hoa Kỳ) và Thông tin quy định khác Để biết các thông báo FCC và thông tin quy định khác, hãy vào trang web tuân thủ quy định tại dell.
Cài độ phân giải màn hình sang 1920 x 1080 (tối đa) Để đạt hiệu suất hiển thị tối đa trong khi sử dụng các hệ điều hành Microsoft Windows, cài độ phân giải màn hình sang 1920 x 1080 pixels bằng cách thực hiện các bước sau: Windows 7, Windows 8, Windows 8.1 hoặc Windows 10 1 Đ ối với Windows 8 hoặc Windows 8.1, chọn biểu tượng Desktop (Màn hình nền) để chuyển sang màn hình nền cổ điển. 2 N hấp chuột phải vào màn hình nền và nhấp Screen Resolution (Độ phân giải màn hình).