Users Guide

Gii thiệu màn hình của bn 15
Ch độ hin thị cài sn
Ch độ hin thị
Tn s quét
ngang
(kHz)
Tn s
quét dc
(Hz)
Đng h
đim ảnh
(MHz)
Cc đng
bộ (Ngang/
Dc)
VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+
VESA, 640 x 480 31,5 59,9 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 768 47,8 59,9 79,5 -/+
VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 79,9 75,0 135,0 +/+
VESA, 1600 x 1200 75,0 60,0 162,0 +/+
VESA, 1680 x 1050 65,3 60,0 146,3 -/+
VESA, 1920 x 1080 67,5 60,0 148,5 +/+
VESA, 1920 x 1200 74,6 59,9 193,3 -/+
VESA, 2048 x 1080 66,6 60,0 147,2 +/-
VESA, 2560 x 1440 88,8 60,0 241,5 +/-
Thông s k thuật điện
Mẫu P2720D
Tín hiệu đu vào video Cổng HDMI 1.4, 600 mV cho từng đường truyền khác
biệt, trở kháng đu vào 100 ohm trên mỗi cặp khác
biệt
Cổng DP 1.2, 600 mV cho từng dòng khác biệt, trở
kháng đu vào 100 ohm trên mỗi cặp khác biệt
Điện áp/tn số/dòng điện
đu vào AC
100 VAC đến 240 VAC / 50 Hz hoặc 60 Hz ± 3 Hz /
1,6A (chuẩn)
Dòng điện khởi động 120 V: 30 A (Tối đa) ở nhiệt độ 0°C (khởi động nguội)
240 V: 60 A (Tối đa) ở nhiệt độ 0°C (khởi động nguội)