Users Guide

16 Gii thiệu màn hình của bn
Đc tính vật lý
Mẫu P2720D
Loi cáp tín hiệu Kỹ thut số: DP, 20 chu
But nối tiếp đa năng: USB, 9 chân cm
Kích thưc (có giá đ)
Chiều cao (đ kéo dài) 525,3 mm (20,68 inch)
Chiều cao (đ rút ngn) 395,3 mm (15,56 inch)
Chiều rộng 611,6 mm (24,08 inch)
Độ dày 185,0 mm (7,28 inch)
Kích thưc (không có giá đ)
Chiều cao 364,1 mm (14,34 inch)
Chiều rộng 611,6 mm (24,08 inch)
Độ dày 43,6 mm (1,72 inch)
Kích thưc giá đ
Chiều cao (đ kéo dài) 418,4 mm (16,47 inch)
Chiều cao (đ rút ngn) 371,0 mm (14,61 inch)
Chiều rộng 245,0 mm (9,65 inch)
Độ dày 185,0 mm (7,28 inch)
Trng lưng
Trọng lưng có thùng đng 9,13 kg (20,13 lb)
Trọng lưng có kèm bộ phn
giá đ và các loi cáp
6,87 kg (15,15 lb)
Trọng lưng không có bộ
phn giá đ (không cáp)
4,57 kg (10,08 lb)
Trọng lưng của bộ phn giá
đ
1,85 kg (4,08 lb)
Độ bóng khung trước Khung đen 2-4 đơn vị bóng