Users Guide
40 │ S dng màn hình
Menu
Chọn tùy chọn này để chỉnh các cài đặt của menu
OSD chẳng hn như ngôn ngữ menu OSD, thời
lưng mà menu này tiếp tục hiển thị trên màn
hình, v.v...
Language
Rotation
Transparency 20
Timer
Lock
Display
Others
Personalize
Menu
Brightness / Contrast
Dell 27 Monitor
Color
English
20 s
Input Source
Reset Menu
Disable
Language
(Ngôn ng)
Tùy chọn ngôn ngữ sẽ cài đặt màn hình OSD
sang một trong 8 thứ tiếng (Anh, Tây Ban Nha,
Pháp, Đức, Bồ Đào Nha Braxin, Nga, Hoa Giản
thể hoặc Nht).
Rotation (Xoay)
Xoay menu OSD 90 độ ngưc chiều kim đồng hồ.
Bn có thể điều chỉnh trình đơn hiển thị theo độ
xoay màn hình của mình.
Transparency
(Độ trong sut)
Chọn tùy chọn này để đổi độ trong suốt menu
bng cách nhn các nút và từ 0 đến 100.
Timer
(Hẹn gi)
OSD hold time (Gi gi menu OSD)
: cài thời
lưng mà menu OSD sẽ tiếp tục hot động sau
khi bn nhn nút ln cuối.
Sử dụng hoặc để chỉnh con trưt tăng thêm
1 giây, từ 5 đến 60 giây.
Lock (Khóa)
Kiểm soát người dùng truy cp vào các điều chỉnh.
Người dùng có thể chọn một trong các tùy chọn
sau: Menu Buttons, Power Button, Menu + Power
Buttons, Disable (Các nút Menu, Nút Nguồn, Menu
+ Nút Nguồn, Tt). (Để biết thêm chi tiết, xem
Khoá nút Menu và Nguồn).
Reset Menu
(Cài li menu)
Thiết lp li mọi cài đặt OSD về giá trị mặc định
gốc.