Users Guide
Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn │ 13
Thông số màn hình
Kiểu P2422HE P2722HE
Kiểu màn hình Ma trận chủ động - TFT LCD
Công nghệ màn hình Công nghệ chuyển hướng trong mặt phẳng
Tỷ lệ khung hình 16:9
Hình ảnh xem được
Chéo
Chiều rộng (vùng
hoạt động)
Chiều cao (vùng hoạt
động)
Tổng khu vực
604,70 mm (23,80 in.)
527,04 mm (20,75 in.)
296,46 mm (11,67 in.)
156246,27 mm
2
(242,15 in
2
)
686 mm (27 in.)
597,89 mm (23,54 in.)
336,31 mm (13,24 in.)
201076,38 mm
2
(311,67 in.
2
)
Khoảng cách điểm
ảnh
0,2745 mm x 0,2745 mm 0,3114 mm x 0,3114 mm
Điểm ảnh mỗi inch
(PPI)
93 82
Góc nhìn Thông thường 178° (dọc)
Thông thường 178° (ngang)
Công suất chiếu
sáng
250 cd/m² (thông thường) 300 cd/m² (thông thường)
Tỷ lệ tương phản 1000 đến 1 (thông thường)
Lớp phủ màn hình
hiển thị
Xử lý chống chói của lớp phủ cứng bộ phân cực phía
trước (3H)
Gam màu sRGB 99% (thông thường)
Đèn nềnHệ thống đèn mép LED trắng
Thời gian phả
n hồi 5 ms (Chế độ nhanh)
8 ms (Chế độ thường)
Độ sâu màu 16,7 triệu màu (8 bit)