Users Guide

14 Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
*DisplayPort và USB Type-C (Chế độ thay thế vi DisplayPort 1.2): H tr
HBR2.
Thông s độ phân gii
Kết ni 1 x Cng HDMI Phiên bn 1.4 (HDCP 1.4)
1 x DisplayPort Phiên bn 1.2 (HDCP 1.4)
1 x DisplayPort (Ra) vi MST (HDCP 1.4)
1 x Cng kết ni máy tính USB Type-C (Chế độ
thay thế vi DisplayPort 1.2, Power Delivery PD lên
ti 65 W)*
4 x Cng kết ni thiết b ngoi SuperSpeed USB 5
Gbps (USB 3.2 Gen1)
1 x Cng RJ45
Độ rng vin (mép
màn hình đến vùng
hot động)
5,38 mm (Trên cùng)
5,38 mm (Trái/Phi)
16,66 mm (Đáy)
5,99 mm (Trên cùng)
6,01 mm (Trái/Phi)
17,29 mm (Đáy)
Kh năng điu chnh
Chân chnh chiu
cao
Nghiêng
Khp xoay
Tr
c
150 mm
-5° đến 21°
-45° đến 45°
-90° đến 90°
Qun lý cáp
Tương Thích Dell
Display Manager
D Dàng Sp Xếp và các tính năng chính khác
Bo mt Khe khóa bo mt (khóa cáp bán riêng)
Kiu P2422HE/P2722HE
Phm vi quét ngang 30 đến 83 kHz
Phm vi quét dc56 đến 76 Hz (t động)
Độ phân gii cài đặt sn ti đa 1920 x 1080 @ 60 Hz