Users Guide
Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn │ 15
Chế độ video được hỗ trợ
Chế độ hiển thị cài sẵn
Chế độ Truyền Phát Đa Luồng DP (MST)
Kiểu P2422HE/P2722HE
Khả năng hiển thị video (HDMI
& DisplayPort & chế độ thay thế
USB Type-C)
480p, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Chế độ hiển thị Tần Số Quét
Ngang (kHz)
Tần Số
Quét Dọc
(Hz)
Đồng Hồ
Điểm Ảnh
(MHz)
Cực Đồng
Bộ (Ngang/
Dọc)
720 x 400 31,50 70,10 28,30 -/+
640 x 480 31,50 59,90 25,20 -/-
640 x 480 37,50 75,00 31,50 -/-
800 x 600 37,90 60,30 40,00 +/+
800 x 600 46,90 75,00 49,50 +/+
1024 x 768 48,40 60,00 65,00 -/-
1024 x 768 60,00 75,00 78,80 +/+
1152 x 864 67,50 75,00 108,00 +/+
1280 x 720 45,00 59,90 74,25 -/+
1280 x 720 56,50 74,80 95,75 -/+
1280 x 1024 64,00 60,00 108,00 +/+
1280 x 1024 80,00 75,00 135,00 +/+
1600 x 900-R 60,00 60,00 108,00 +/+
1920 x 1080 67,50 60,00 148,50 +/+
Màn Hình
Nguồn MST
Số lượng tối đa màn hình bên ngoài có thể được hỗ trợ
1920 x 1080 @ 60 Hz
1920 x 1080 @
60 Hz
•1 (qua đầu vào USB Type-C)
•3 (qua đầu vào DisplayPort)