Owners Manual

Tính năng Thông số kỹ thuật
Kiểu Nhật: 107 phím
Kiểu Brazil: 106 phím
Thông số kỹ thuật bàn di chuột
Tính năng Thông số kỹ thuật
Vùng hoạt động:
Trục X 99,50 mm
Trục Y 53,00 mm
Thông số kỹ thuật pin
Tính năng Thông số kỹ thuật
Loại
62 Whr (4 cell)
84 Whr (6 cell)
62 Whr (4 cell):
Sâu 233,00 mm (9,17 inch)
Chiều cao 7,05 mm (0,27 inch)
Rộng 94,80 mm (3,73 inch)
Trọng lượng 325 g (0,72 pound)
Điện áp 7,6 V DC
84 Whr (6 cell):
Sâu 332,00 mm (13,07 inch)
Chiều cao 7,7 mm (0,303 inch)
Rộng 92,6 mm (3,65 inch)
Trọng lượng 430,00 g (0,95 pound)
Điện áp 11,4 V DC
Tuổi thọ tối đa 300 chu kỳ sạc/xả
Dải nhiệt độ
Hoạt động
Sạc pin: 0°C đến 50°C (32°F đến 158°F)
Xả pin: 0°C đến 70°C (32°F đến 122°F)
Vận hành: 0°C đến 35°C (32°F đến 95°F)
Không hoạt động –20°C đến 65°C (–4°F đến 149°F)
58