Owners Manual
Phím Điều hướng
mũi tên lên Di chuyển đến phần trước đó.
Mũi tên xuống Di chuyển đến phần kế tiếp.
Enter Chọn một giá trị trong trường được chọn (nếu có) hoặc theo liên kết trong trường đó.
Thanh khoảng
cách
Mở rộng hoặc thu gọn một danh sách thả xuống, nếu có.
Tab Chuyển đến khu vực tiêu điểm tiếp theo.
GHI CHÚ: Chỉ dành cho trình duyệt đồ họa tiêu chuẩn.
Esc Chuyển về trang trước cho đến khi bạn thấy màn hình chính. Nhấn phím Esc trong màn hình chính sẽ hiển thị
thông báo nhắc bạn lưu mọi thay đổi chưa lưu và khởi động lại hệ thống.
Tổng quan System Setup (Thiết lập hệ thống)
Thiết lập Hệ thống cho phép bạn:
• Thay đổi các thông tin cấu hình hệ thống sau khi bạn thêm, thay đổi hoặc gỡ bỏ bất kỳ phần cứng nào trong máy tính của mình.
• Cài hoặc thay đổi một tùy chọn người dùng chọn được như mật khẩu người dùng.
• Đọc lượng bộ nhớ hiện tại hoặc cài loại ổ đĩa cứng được lắp đặt.
Trước khi sử dụng Thiết lập Hệ thống, khuyến cáo bạn nên ghi lại những thông tin trên màn hình Thiết lập Hệ thống để tham khảo sau
này.
TH
ẬN TRỌNG: Trừ khi bạn là chuyên gia sử dụng máy tính, bạn không nên thay đổi cài đặt cho chương trình này. Một
số thay đổi có thể khiến cho máy tính của bạn hoạt động không đúng.
Truy cập System Setup (Thiết lập hệ thống)
1. Bật (hoặc khởi động lại) máy tính.
2. Sau khi logo Dell màu trắng xuất hiện, hãy bấm F2 ngay lập tức.
Trang System Setup (Thiết lập hệ thống) sẽ hiển thị.
GHI CHÚ:
Nếu bạn chờ quá lâu và logo hệ điều hành xuất hiện, hãy chờ đến khi bạn thấy màn hình nền. Sau đó, hãy
tắt máy hoặc khởi động lại máy tính và thử lại.
GHI CHÚ: Sau khi logo Dell xuất hiện, bạn cũng có thể bấm F12 rồi sau đó chọn BIOS setup.
Các tùy chọn màn hình General (Tổng quan)
Mục này liệt kê các tính năng phần cứng chính yếu của máy tính.
Tùy chọn
Mô tả
Thông tin Hệ
thống
Mục này liệt kê các tính năng phần cứng chính yếu của máy tính.
• System Information (Thông tin hệ thống): Hiển thị BIOS Version (Phiên bản BIOS), Service Tag (Thẻ dịch
vụ), Asset Tag (Thẻ tài sản), Ownership Tag (Thẻ sở hữu), Ownership Date (Ngày sở hữu), Manufacture
Date (Ngày sản xuất) và Express Service Code (Mã dịch vụ nhanh).
• Thông tin bộ nhớ: Hiển thị bộ nhớ đã cài đặt, bộ nhớ có sẵn, tốc độ bộ nhớ, chế độ kênh bộ nhớ, công nghệ
bộ nhớ, kích thước DIMM A, kích thước DIMM B,
• Thông tin bộ xử lý: Hiển thị Processor Type (Loại bộ xử lý), Core Count (Số lượng lõi), Processor ID (ID bộ
xử lý), Current Clock Speed (Tốc độ clock hiện tại), Minimum Clock Speed (Tốc độ clock tối thiểu), Maximum
Clock Speed (Tốc độ clock tối đa), Processor L2 Cache (Bộ nhớ cache L2 bộ xử lý), Processor L3 Cache (Bộ
nhớ cache L3 bộ xử lý), HT Capable (Khả năng siêu luồng) và 64-Bit technology (Công nghệ 64 bit).
• Thông tin thiết bị: Hiển thị ổ đĩa cứng chính, M.2 SATA2, M.2 SATA, M.2 PCIe SSD-0, địa chỉ MAC LOM, bộ
điều khiển video, phiên bản BIOS video, bộ nhớ video, loại panel, độ phân giải gốc, bộ điều khiển âm thanh,
thiết bị Wi-Fi, thiết bị WiGig, thiết bị di động, thiết bị Bluetooth
60 Các tùy chọn System Setup (Thiết lập hệ thống)