Owners Manual

Mc menu Mô t
Number of Cores Hin thslượng lõi cho mi bxlý.
Processor 2
GHI CHÚ: Tùy thuc vào slượng CPU được lp đt, có thcó đến bn danh
sách bxlý. Các cài đt sau đây được hin thcho mi bxlý được lp đt
trong hthng.
Family-Model-
Stepping
Hin thdòng sn phm, model và phân bước ca bxlý như Intel đnh nghĩa.
Brand Hin thtên nhãn hiu được báo cáo ca bxlý.
Level 2 Cache Hin thtng sbnhcache L2.
Level 3 Cache Hin thtng sbnhcache L3.
Number of Cores Hin thslượng lõi cho mi bxlý.
Chi tiết màn hình SATA Settings (Cài đt SATA)
Bn có thsdng màn hình SATA Settings (Cài đt SATA) đxem các cài đt SATA ca các thiết bSATA
và bt tính năng RAID trên hthng ca bn.
Bn có thxem màn hình SATA Settings bng cách nhp vào System Setup Main MenuSystem BIOS
SATA Settings.
Chi tiết màn hình SATA Settings được gii thích như sau:
Mc menu
Mô t
Embedded SATA Cho phép cài SATA dng nhúng sang Off (Tt), các chế đATA, AHCI, hoc RAID.
Theo mc đnh, tùy chn Embedded SATA (SATA dng nhúng) được cài AHCI.
Security Freeze
Lock
Gi lnh Khóa đóng băng Bo mt (Security Freeze Lock) đến các đĩa SATA dng
nhúng trong quá trình POST. Tùy chn này cháp dng cho chế đATA và AHCI.
Write Cache Bt hoc tt lnh cho các đĩa SATA dng nhúng trong quá trình POST.
Port A Cài loi đĩa ca thiết bđược chn. Đi vi Embedded SATA settings (Cài đt SATA
dng nhúng) trong chế đATA, hãy cài trường này sang Auto (Tđng) đbt htr
BIOS. Cài nó sang OFF (TT) đtt htrBIOS.
Đi vi chế đAHCI hoc chế đRAID, BIOS sluôn htr.
Model Hin thmodel đĩa ca thiết bđược chn.
Drive Type Hin thloi đĩa được gn vào cng SATA.
Capacity Hin thtng dung lượng ca đĩa cng. Trường này chưa được đnh nghĩa cho các
thiết bmedia di đng như ổ đĩa quang.
Port B Cài loi đĩa ca thiết bđược chn. Đi vi Embedded SATA settings (Cài đt SATA
dng nhúng) trong chế đATA, hãy cài trường này sang Auto (Tđng) đbt htr
BIOS. Cài nó sang OFF (TT) đtt htrBIOS.
Đi vi chế đAHCI hoc chế đRAID, BIOS sluôn htr.
Model Hin thmodel đĩa ca thiết bđược chn.
Drive Type Hin thloi đĩa được gn vào cng SATA.
127