Owners Manual

Mc menu Mô t
Disabled (Tt)
3. Slot 3 Boot Driver
Enabled (M) (mc đnh)
Disabled (Tt)
4. Slot 4 Boot Driver
Enabled (M) (mc đnh)
Disabled (Tt)
5. Slot 5 Boot Driver
Enabled (M) (mc đnh)
Disabled (Tt)
6. Slot 6 Boot Driver
Enabled (M) (mc đnh)
Disabled (Tt)
7. Slot 7 Boot Driver
Enabled (M) (mc đnh)
Disabled (Tt)
Chi tiết màn hình Serial Communication (Giao tiếp ni tiếp)
Bn có thsdng màn hình Serial Communication (Giao tiếp ni tiếp) đxem các thuc tính ca cng
giao tiếp ni tiếp.
Bn có thxem màn hình Serial Communication bng cách nhp vào System Setup Main Menu
System BIOSSerial Communication.
Chi tiết màn hình Serial Communication (Giao tiếp ni tiếp) được gii thích như sau:
Mc menu
Mô t
Serial
Communication
Chn các thiết bgiao tiếp ni tiếp (Serial Device 1 và Serial Device 2) trong BIOS.
Cũng có thbt chuyn hướng giao din BIOS và chđnh đa chcng. Theo mc
đnh, Serial Communication (Giao tiếp ni tiếp) được cài Auto (Tđng).
Serial Port
Address
Cho phép bn cài đa chcng cho các thiết bni tiếp. Theo mc đnh, tùy chn
Serial Port Addressa chcng ni tiếp) được cài Serial Device 1=COM2, Serial
Device 2=COM1.
GHI CHÚ: Chcó thsdng Serial Device 2 cho Serial Over LAN (SOL). Đs
dng chuyn hướng giao din ca SOL, hãy đt cu hình đa chcng ging
nhau cho chuyn hướng giao din và thiết bni tiếp đó.
External Serial
Connector
Cho phép bn liên kết đu ni ni tiếp bên ngoài vào thiết bni tiếp 1, thiết bni
tiếp 2, hoc thiết btruy cp txa. Theo mc đnh, tùy chn External Serial
Connectoru ni ni tiếp bên ngoài) được cài Serial Device1 (Thiết bni tiếp 1).
132