Owners Manual
Dung lượng hệ
thống (theo
GB)
Kích cỡ
DIMM (theo
GB)
Số lượng
DIMM
xếp hạng, tổ chức và
tần số DIMM
Mật độ khe cắm DIMM
384 32 12
LRDIMM, x4, 1866 MT/s
LRDIMM, x4, 1600 MT/s
A1, A2, A3, A4, A5, A6, A7, A8, A9,
A10, A11, A12
Bảng 2. Cấu hình bộ nhớ—hai bộ xử lý
Dung lượng
hệ thống
(theo GB)
Kích cỡ DIMM
(theo GB)
Số lượng
DIMM
xếp hạng, tổ chức và
tần số DIMM
Mật độ khe cắm DIMM
16 4 4
1R, x8, 2133 MT/s,
1R, x8, 1866 MT/s
A1, A2, B1, B2
32 4 8
1R, x8, 2133 MT/s,
1R, x8, 1866 MT/s
A1, A2, A3, A4, B1, B2, B3, B4
64 4 16
1R, x8, 2133 MT/s
1R, x8, 1866 MT/s
A1, A2, A3, A4, A5, A6, A7, A8,
B1, B2, B3, B4, B5, B6, B7, B8
8 8
2R, x8, 2133 MT/s,
2R, x8, 1866 MT/s
A1, A2, A3, A4, B1, B2, B3, B4
96 4 24
1R, x8, 1866 MT/s
1R, x8, 1600 MT/s
A1, A2, A3, A4, A5, A6, A7, A8,
A9, A10, A11, A12, B1, B2, B3, B4,
B5, B6, B7, B8, B9, B10, B11, B12
8 12
2R, x8, 2133 MT/s,
2R, x8, 1866 MT/s
A1, A2, A3, A4, A5, A6, B1, B2,
B3, B4, B5, B6
128 8 16
2R, x8, 2133 MT/s
2R, x8, 1866 MT/s
A1, A2, A3, A4, A5, A6, A7, A8,
B1, B2, B3, B4, B5, B6, B7, B8
16 8
2R, x4, 2133 MT/s,
2R, x4, 1866 MT/s
A1, A2, A3, A4, B1, B2, B3, B4
160 8 20
2R, x8, 1866 MT/s
2R, x8, 1600 MT/s
A1, A2, A3, A4, A5, A6, A7, A8,
A9, A11, B1, B2, B3, B4, B5, B6,
B7, B8, B9, B11
16 và 8 12
2R, x4, 2133 MT/s,
2R, x8, 2133 MT/s,
2R, x4, 1866 MT/s
2R, x8, 1866 MT/s
A1, A2, A3, A4, A5, A6, B1, B2,
B3, B4, B5, B6
29