Owners Manual
Dung lượng
hệ thống
(theo GB)
Kích cỡ DIMM
(theo GB)
Số lượng
DIMM
xếp hạng, tổ chức và
tần số DIMM
Mật độ khe cắm DIMM
GHI CHÚ: Các thanh DIMM
16 GB phải được lắp đặt vào
các khe A1, A2, A3, A4, B1,
B2, B3 và B4 và các thanh
DIMM 8 GB phải được lắp
đặt vào các khe A5, A6, B5
và B6.
192 8 24
2R, x8, 1866 MT/s
2R, x8, 1600 MT/s
A1, A2, A3, A4, A5, A6, A7, A8,
A9, A10, A11, A12, B1, B2, B3, B4,
B5, B6, B7, B8, B9, B10, B11, B12
16 12
2R, x4, 2133 MT/s,
2R, x4, 1866 MT/s
A1, A2, A3, A4, A5, A6, B1, B2,
B3, B4, B5, B6
256 16 16
2R, x4, 2133 MT/s,
2R, x4, 1866 MT/s,
A1, A2, A3, A4, A5, A6, A7, A8,
B1, B2, B3, B4, B5, B6, B7, B8
384 16 24
2R, x4, 1866 MT/s,
2R, x4, 1600 MT/s,
A1, A2, A3, A4, A5, A6, A7, A8,
A9, A10, A11, A12, B1, B2, B3, B4,
B5, B6, B7, B8, B9, B10, B11, B12
32 12
LRDIMM, 4R, x4, 2133
MT/s
A1, A2, A3, A4, A5, A6, B1, B2,
B3, B4, B5, B6
512 32 16
LRDIMM, 4R, x4, 2133
MT/s
A1, A2, A3, A4, A5, A6, A7, A8,
B1, B2, B3, B4, B5, B6, B7, B8
768 32 24
LRDIMM, 4R, x4, 1866
MT/s
LRDIMM, 4R, x4, 1600
MT/s
A1, A2, A3, A4, A5, A6, A7, A8,
A9, A10, A11, A12, B1, B2, B3, B4,
B5, B6, B7, B8, B9, B10, B11, B12
Tháo các mô-đun bộ nhớ
THẬN TRỌNG: Nhiều công tác sửa chữa chỉ có thể được thực hiện bởi kỹ thuật viên bảo trì đã được
chứng nhận. Bạn chỉ nên xử lý sự cố và sửa chữa đơn giản như được cho phép trong tài liệu sản
phẩm của mình, hoặc theo chỉ dẫn bởi đội ngũ bảo trì và hỗ trợ trực tuyến hoặc qua điện thoại. Hư
hỏng do việc bảo trì không được phép của Dell sẽ không nằm trong phạm vi bảo hành của bạn.
Hãy đọc và làm theo các hướng dẫn an toàn đi kèm với sản phẩm.
1. Đảm bảo rằng bạn đã đọc Hướng dẫn an toàn.
2. Làm theo quy trình được liệt kê trong Trước khi thao tác bên trong hệ thống.
3. Tháo nắp che làm mát.
30