Users Guide

16
Thông số kỹ thut
Đặc điểm vt lý
Chiều cao 67,2 mm (2,64 inch)
Sâu 277,5 mm (10,93 inch)
Rộng 304,8 mm (12,00 inch)
Thông số kỹ thut vn hnh cấp hệ thống
Serial (DTE) một đầu nối 9 chân, tương thích chuẩn 16550,
bộ đệm 16-byte
USB bốn đầu nối USB: một đầu nối tương thích
USB 2.0, ba đầu nối tương thích USB 3.0
Âm thanh tai nghe/loa và một micrô
Mạng một cổng RJ-45; Ethernet 10/100/1000 Mbps
Đầu nối gắn đế Dell Rugged một đầu nối tùy chỉnh (chỉ cho Dòng sản phẩm
Dell Rugged)
Video hai đầu nối DisplayPort và một đầu nối VGA
Bộ chuyển đổi nguồn AC
Điện p đầu vo Công suất Cường độ
100-240 VAC, 50-60 Hz 130W 6,67A
Tính năng Thông số kỹ thut
Nhiệt độ:
Hoạt động
Bảo quản
0 °C đến 40 °C (32 °F đến 104 °F)
–40 °C đến 65 °C (–40 °F đến 149 °F)
Độ ẩm tương đối (tối đa):
Hoạt động
Bảo quản
10% đến 90% (không ngưng tụ)
5% đến 95% (không ngưng tụ)
Độ cao:
Bảo quản 0 m đến 10.668 m (0 foot đến 35.000 foot)
4