Users Guide

36 | Vn hành màn hình
Vertical
Position (V
trí phương
dc)
S dng hoc để điu chnh hình nh lên hoc xung. Ti thiu
là '0' (-).
Ti đa là '100' (+).
LƯU Ý: Điu chnh Horizontal Position (V trí phương ngang)
Vertical Position (V trí phương dc) ch sn có cho đầu vào "VGA".
Sharpness
(Độ sc nét)
Tính năng này có th làm cho hình nh trông sc nét hoc mm mi hơn.
S dng hoc để điu chnh độ sc nét t '0' đến '100'.
Pixel Clock
(Xung quét
đim nh)
Điu chnh Phase (Pha)Pixel Clock (Xung quét đim nh) cho phép
bn điu chnh màn hình theo ý thích ca mình.
S dng hoc để điu chnh cho cht lượng hình nh tt nht.
Phase (Pha)
Nếu không có được kết qu tho mãn bng điu chnh Phase (Pha), hãy
s dng điu chnh Pixel Clock (Xung quét đim nh) (thô) và sau đó
s dng li Phase (Pha) (mn).
LƯU Ý: Điu chnh Pixel Clock (Xung quét đim nh)Phase (Pha)
ch sn có đối vi đầu vào "VGA".
Dynamic
Contrast (Độ
tương phn
động)
Cho phép bn tăng mc tương phn nhm mang li cht lượng hình nh
sc nét hơn và chi tiết hơn.
Bm nút để chn Dynamic Contrast (Độ tương phn động) "M"
hoc "Tt".
LƯU Ý: Dynamic Contrast (Độ tương phn động) mang li độ tương
phn cao hơn nếu bn chn chế độ thiết lp sn Game hoc Movie
(Phim nh).
Reset
Display
Settings (Cài
li thiết đặt
hin th)
Chn tu chn này để khôi phc thiết đặt hin th mc định.
Other
Settings
(Thiết đặt
khác)
Chn tu chn này để điu chnh các thiết đăt ca OSD, chng hn ngôn
ng ca OSD, lượng thi gian hin menu trên màn hình, v.v.