Sổ hướng dẫn sử dụng Dell S2318HN/S2318NX Số mẫu: S2318HN/S2318NX Mẫu quy định: S2318Nc
Lưu ý, Chú ý và Cảnh báo LƯU Ý: LƯU Ý cho biết thông tin quan trọng giúp bạn sử dụng máy tính hiệu quả hơn. CHÚ Ý: LƯU Ý cho biết thiệt hại tiềm ẩn đối với phần cứng hoặc mất dữ liệu nếu bạn không thực hiện theo các hướng dẫn. CẢNH BÁO: CẢNH BÁO cho biết nguy cơ gây thiệt hại tài sản, tổn thương cơ thể hoặc gây tử vong. _________________________ Thông tin trong tài liệu này có thể thay đổi mà không cần thông báo. © 2017 Dell Inc. Bảo lưu mọi bản quyền.
Mục lục Giới thiệu màn hình.............................................................5 Phụ kiện đóng gói...............................................................................5 Tính năng sản phẩm..........................................................................6 Nhận biết các bộ phận và nút điều khiển...........................................8 Tính năng Cắm Là Chạy..................................................................
Cài đặt độ phân giải tối đa................................................................32 Sử dụng chức năng Nghiêng...........................................................33 Khắc phục sự cố...............................................................34 Tự kiểm tra.......................................................................................34 Chẩn đoán tích hợp..........................................................................35 Các sự cố thường gặp.................................
Giới thiệu màn hình Phụ kiện đóng gói Màn hình của bạn được gửi kèm các phụ kiện như liệt kê dưới đây. Đảm bảo bạn đã nhận tất cả các phụ kiện này và Liên hệ Dell nếu thiếu phụ kiện nào. LƯU Ý: Một số phụ kiện có thể tùy chọn và không được gửi kèm màn hình của bạn. Một số tính năng hoặc phương tiện có thể không có sẵn ở một số quốc gia.
∞∞ Cáp HDMI ∞∞ Cáp VGA (chỉ dành cho S2318NX) ∞∞ Kẹp giữ cáp ∞∞ Hướng dẫn cài đặt nhanh ∞∞ Thông tin an toàn và quy định Tính năng sản phẩm Màn hình phẳng Dell S2318HN_S2318NX sử dụng công nghệ ma trận động, Bóng bán dẫn dạng phim mỏng (TFT), Màn hình tinh thể lỏng (LCD), tấm nền Chuyển hướng trong mặt phẳng (IPS) và đèn nền LED. Các tính năng màn hình bao gồm: ∞∞ S2318HN/S2318NX: hiển thị vùng xem 58,42 cm (23 inch) (đo theo đường chéo).
∞∞ Giảm sử dụng BFR/PVC (Các bản mạch được chế tạo từ tấm mỏng không chứa BFR/PVC). ∞∞ Tỷ lệ tương phản động cao (8.000.000:1). ∞∞ Nguồn điện chờ 0,3 W khi ở chế độ chờ. ∞∞ Phần mềm Energy Gauge hiển thị mức điện năng đang được tiêu thụ bởi màn hình trong thời gian thực. ∞∞ Tối ưu hóa sự thoải mái của mắt nhờ màn hình chống nháy và tính năng ComfortView - vốn giúp giảm thiểu phát xạ ánh sáng xanh.
Nhận biết các bộ phận và nút điều khiển Mặt trước 1 2 Các nút điều khiển ở mặt trước Nhãn Mô tả 1 Nút chức năng (Để biết thêm thông tin, xem Sử dụng màn hình) 2 Nút bật/tắt nguồn (kèm theo đèn báo LED) LƯU Ý: Đối với màn hình có mặt vát bóng láng, người dùng nên cân nhắc đến việc lắp đặt màn hình vì mặt vát có thể gây ra phản ứng nhiễu loạn từ các bề mặt sáng và ánh sáng xung quanh.
Mặt sau S2318HN/S2318NX S2318Nc S2318HN 12V 12V 3.33A S2318HN/S2318NX 3.33A S2318HN 12V 1 2 3 4 Mặt sau không có giá đỡ màn hình Nhãn Mô tả 3.33A S2318Nc 12V 3.33A 5 Mặt sau với giá đỡ màn hình Sử dụng 1 Khe khóa an toàn Giữ chặt màn hình bằng khóa an toàn (khóa an toàn không kèm theo màn hình). 2 Nhãn quy định (bao gồm số seri kèm Mã vạch và Nhãn thẻ bảo trì) Liệt kê các thông số chấp nhận theo quy định.
Mặt bên Mặt dưới 1 23 4 5 Mặt dưới không có giá đỡ màn hình Nhãn Mô tả Sử dụng 1 Cổng cắm adapter nguồn Để cắm cáp nguồn màn hình bằng adapter chuyển tiếp DC 12V. 2 Cổng ra âm thanh Kết nối với loa ngoài (Mua ngoài) * 3 Cổng vào âm thanh Kết nối cáp âm thanh (Mua ngoài) từ thiết bị nguồn sang màn hình. 4 Cổng HDMI Kết nối máy tính với màn hình bằng cáp HDMI. 5 Cổng VGA Để kết nối máy tính với màn hình bằng cáp VGA.
Tính năng Cắm Là Chạy Bạn có thể lắp đặt màn hình vào bất kỳ hệ thống nào tương thích với chuẩn Cắm Là Chạy (Plug and Play). Màn hình tự động cung cấp cho hệ thống máy tính Dữ Liệu Nhận Dạng Màn Hình Mở Rộng (EDID) liên quan qua các giao thức Kênh Dữ Liệu Hiển Thị (DDC) để hệ thống có thể tự định cấu hình và tối ưu hóa các cài đặt màn hình. Phần lớn các cài đặt màn hình đều là tự động, bạn có thể chọn các cài đặt khác nếu muốn.
Lắp đặt màn hình Cắm giá đỡ LƯU Ý: Giá đỡ được tháo ra khi vận chuyển màn hình từ nhà máy. LƯU Ý: Các bước sau áp dụng cho màn hình có giá đỡ. 1 2 1 Để lắp giá đỡ màn hình: 1. Lắp thanh đứng vào bệ chân đế, sau đó siết vít vào chân đế. 2. Lắp hai vấu phía trên thanh đứng vào rãnh trên mặt sau của màn hình. Ấn giá đứng cho tới khi giá được khóa cố định.
Kết nối màn hình CẢNH BÁO: Trước khi bắt đầu bất cứ quy trình nào ở phần này, hãy tuân thủ Hướng dẫn an toàn. LƯU Ý: Không được cắm mọi loại cáp vào máy tính cùng một lúc. Để kết nối màn hình với máy vi tính: 1. Tắt máy tính và ngắt cáp nguồn. 2. Kết nối cáp VGA/HDMI/âm thanh từ màn hình sang máy tính.
Kết nối cáp âm thanh (Mua ngoài) Bố trí các loại cáp 14 | Lắp đặt màn hình
Sau khi bạn cắm mọi loại cáp cần thiết vào màn hinh và máy tính, hãy bố trí mọi loại cáp như hình minh họa ở trên. LƯU Ý: Sau khi kết nối các loại cáp, bạn cần phải ngắt kết nối chúng thêm lần nữa để chuyển chúng qua lỗ.
Tháo giá đỡ màn hình LƯU Ý: Để tránh màn hình LCD bị trầy xước trong khi tháo giá đỡ, đảm bảo đặt màn hình trên bề mặt mềm và sạch sẽ. LƯU Ý: Các bước sau áp dụng cho màn hình có giá đỡ. 2 2 3 Để tháo giá đỡ: 1. Đặt màn hình lên khăn mềm hoặc nệm lót. 2. Dùng tua vít dài và mỏng để đẩy chốt nhả. 3. Một khi chốt đã được nhả, hãy tháo đế giữ ra khỏi màn hình.
Sử dụng màn hình Bật nguồn màn hình Nhấn nút để bật màn hình. Sử dụng các nút điều khiển mặt trước Dùng các nút điều khiển ở mặt trước màn hình để chỉnh hình ảnh đang hiển thị. 1 1 2 3 4 2 3 4 5 Các nút điều khiển Bảng sau đây mô tả các nút ở mặt trước: Nút mặt trước 1 Mô tả Dùng nút này để chọn từ danh sách chế độ cài sẵn. Shortcut key (Phím tắt)/ Preset Modes (Phím tắt/Chế độ cài sẵn) Dùng nút này để truy cập trực tiếp menu Độ sáng/ Độ tương phản.
Exit (Thoát) Dùng nút này để trở về menu chính hoặc thoát menu chính OSD. Dùng nút Power (Nguồn) để On (Bật) và Off (Tắt) màn hình. 2&3 Nút bật/tắt nguồn (kèm theo Đèn trắng một màu cho biết màn hình đang Bật và đèn báo LED) hoạt động đầy đủ. Đèn trắng nhấp nháy cho biết chế độ tiết kiệm điện. Các nút điều khiển menu OSD Dùng các nút ở mặt trước màn hình để chỉnh cài đặt hình ảnh. 1 2 3 4 Nút mặt trước 1 Mô tả Dùng nút Lên để tăng các giá trị hoặc chuyển lên.
Sử dụng menu Hiển thị trên màn hình (OSD) Truy cập menu OSD LƯU Ý: Nếu bạn thay đổi các cài đặt và sau đó tiếp tục chuyển sang một menu khác hoặc thoát menu OSD, màn hình sẽ tự động lưu lại các thay đổi này. Các thay đổi cũng được lưu lại nếu bạn thay đổi các cài đặt và sau đó đợi menu OSD biến mất. 1. Nhấn nút để hiển thị menu chính OSD.
Biểu tượng Menu và Menu Mô tả phụ Brightness (Độ Dùng menu này để kích hoạt điều chỉnh Brightness (Độ sáng)/Contrast sáng)/Contrast (Độ tương phản). (Độ tương Dell S2318HN/NX Energy Use phản) Brightness / Contrast Auto Adjust Input Source Color Display Audio 75% 75% Energy Menu Personalize Others Resolution: 1920x1080, 60Hz Brightness (Độ sáng) Contrast (Độ tương phản) Độ sáng cho phép chỉnh độ sáng của đèn nền. Nhấn nút để tăng độ sáng và nhấn nút sáng (tối thiểu 0/tối đa 100).
Auto Adjust (Chỉnh tự động) Dùng nút này để kích hoạt cài đặt tự động và chỉnh menu. Dell S2318HN/NX Energy Use Brightness / Contrast Press to adjust the screen automatically. Auto Adjust Input Source Color Display Audio Energy Menu Personalize Others Resolution: 1920x1080, 60Hz Hộp thoại sau hiển thị trên màn hình đen khi màn hình tự chỉnh sang đầu vào hiện hành: Auto Adjustment in Progress... Chức năng Chỉnh tự động cho phép màn hình tự chỉnh sang tín hiệu video đầu vào.
Input Source (Nguồn vào) Dùng menu Input Source (Nguồn vào) để chọn giữa các tín hiệu video khác nhau có thể được kết nối với màn hình của bạn.
Preset Modes (Chế độ cài sẵn) Khi chọn preset modes (chế độ cài sẵn), bạn có thể chọn Standard (Chuẩn), ComfortView (Xem thoải mái), Multimedia (Đa phương tiện), Movie (Phim), Game (Trò chơi), Warm (Nóng), Cool (Nguội) hoặc Custom Color (Màu tùy chỉnh) từ danh sách. ∞∞ Standard (Chuẩn): Nạp các cài đặt màu mặc định của màn hình. Đây là chế độ cài sẵn mặc định. ∞∞ ComfortView (Xem thoải mái): Giảm mức ánh sáng xanh phát ra từ màn hình để giúp mắt của bạn xem thoải mái hơn.
Input Color Format (Định dạng màu sắc đầu vào) Cho phép bạn cài chế độ đầu vào video sang: ∞∞ RGB: Chọn tùy chọn này nếu màn hình của bạn được kết nối với máy tính hoặc đầu đĩa DVD bằng cáp HDMI. ∞∞ YPbPr: Chọn tùy chọn này nếu đầu đĩa DVD của bạn chỉ hỗ trợ đầu ra YPbPr.
Display (Hiển thị) Sử dụng Display (Hiển thị) để chỉnh hình.
Audio (Âm thanh) Dell S2318HN/NX Energy Use Brightness / Contrast Audio Source Auto Adjust Reset Audio PC Audio Input Source Color Display Audio Energy Menu Personalize Others Resolution: 1920x1080, 60Hz Audio Source (Nguồn âm thanh) Reset Audio (Cài lại âm thanh) Energy (Năng lượng) Cho phép bạn cài chế độ Nguồn âm thanh sang: ∞∞ PC Audio (Âm thanh PC) ∞∞ HDMI (Giao diện đa phương tiện độ nét cao) Chọn tùy chọn này để phục hồi các cài đặt mặc định của màn hình.
Menu Chọn tùy chọn này để chỉnh các cài đặt của menu OSD chẳng hạn như ngôn ngữ menu OSD, thời lượng mà menu này tiếp tục hiển thị trên màn hình, v.v...
Personalize (Cá nhân hóa) Người dùng có thể chọn một tính năng từ Shortcut Key (Phím tắt) 1, Shortcut Key (Phím tắt) 2, Reset Personalization (Cài lại cá nhân hóa), Preset Modes (Chế độ cài sẵn) hoặc Brightness (Độ sáng)/Contrast (Độ tương phản) và cài nó làm phím tắt.
DDC/CI DDC/CI (Kênh dữ liệu hiển thị/giao diện lệnh) cho phép điều chỉnh các thông số kỹ thuật của màn hình (độ sáng, cân bằng màu sắc, v.v...) qua phần mềm trên máy tính. Bạn có thể tắt tính năng này bằng cách chọn Tắt. Bật tính năng này để có trải nghiệm người dùng tốt nhất và mang lại hiệu suất tối ưu cho màn hình của bạn.
Thông tin cảnh báo OSD Khi đã bật tính năng Dynamic Contrast (Độ tương phản động) (trong các chế độ cài sẵn sau: Game (Trò chơi) hoặc Movie (Phim)), tùy chọn chỉnh độ sáng thủ công sẽ bị tắt. Dell S2318HN/NX To allow manual adjustment of brightness, the Dynamic Contrast will be switched off. Do you want to continue? No Yes Khi màn hình không hỗ trợ chế độ phân giải đặc biệt, thông báo sau đây sẽ hiển thị: Dell S2318HN/NX The current input timing is not supported by the monitor display.
Khi màn hình vào Chế độ tiết kiệm điện , thông báo sau sẽ hiển thị: Dell S2318HN/NX Entering Power Save Mode. Nếu bạn nhấn bất kỳ nút nào ngoại trừ nút nguồn, các thông báo sau đây sẽ hiển thị tùy vào lựa chọn đầu vào: Dell S2318HN/NX There is no signal coming from your computer. Press any key on the keyboard or move the mouse to wake it up. If there is no display, press the monitor button now to select the correct input source on the On-Screen-Display menu.
Cài đặt độ phân giải tối đa Để cài độ phân giải tối đa cho màn hình: Trên Windows 7, Windows 8, Windows 8.1 và Windows 10: 1. Đối với Windows 8 hoặc Windows 8.1, chọn biểu tượng Desktop (Màn hình nền) để chuyển sang màn hình nền cổ điển. 2. Nhấp phải vào màn hình nền và nhấp Độ phân giải màn hình. 3. Nhấp danh sách Độ phân giải sổ xuống và chọn 1920 x 1080. 4. Nhấp OK. Nếu không nhìn thấy 1920 x 1080 như một tùy chọn thì bạn có thể cần cập nhật driver đồ họa.
Sử dụng chức năng Nghiêng LƯU Ý: Tùy chọn này chỉ áp dụng cho màn hình có giá đỡ. Khi mua bất kỳ loại giá đỡ nào khác, hãy tham khảo hướng dẫn lắp đặt giá đỡ tương ứng để biết cách lắp đặt. Xoay màn hình Trước khi bạn xoay màn hình, màn hình phải được kéo dài hoàn toàn theo hướng thẳng và đặt nghiêng lên hoàn toàn để tránh chạm mép dưới màn hình. LƯU Ý: Giá đỡ được tháo ra khi vận chuyển màn hình từ nhà máy.
Khắc phục sự cố CẢNH BÁO: Trước khi bắt đầu bất cứ quy trình nào ở phần này, hãy tuân thủ Hướng dẫn an toàn. Tự kiểm tra Màn hình cung cấp tính năng tự kiểm tra cho phép bạn kiểm tra xem màn hình có đang hoạt động thích hợp hay không. Nếu màn hình và máy tính của bạn được kết nối đúng cách nhưng màn hình vẫn tối, hãy chạy tùy chọn tự kiểm tra màn hình bằng cách thực hiện theo các bước sau: 1. Tắt máy tính lẫn màn hình. 2. Rút cáp video khỏi mặt sau máy tính.
Chẩn đoán tích hợp Màn hình của bạn tích hợp hệ chẩn đoán giúp bạn xác định xem mọi bất thường màn hình gặp phải có phải là sự cố thường gặp của màn hình, hoặc máy tính và card video hay không. LƯU Ý: Bạn chỉ có thể chạy công cụ chẩn đoán tích hợp khi đã rút cáp video và màn hình đang ở chế độ tự kiểm tra. 1 2 3 4 5 Để chạy chế độ chẩn đoán tích hợp: 1. Đảm bảo màn hình sạch sẽ (không có các hạt bụi trên bề mặt màn hình). 2. Rút (các) cáp video khỏi mặt sau máy tính hoặc màn hình.
Các sự cố thường gặp Bảng sau đây cung cấp thông tin chung về các sự cố màn hình thường gặp mà bạn có thể gặp phải và các giải pháp khả thi: Triệu chứng thường gặp Sự cố gặp phải Giải pháp khả thi Không có đèn LED video/Đèn LED nguồn tắt Không có hình Không có đèn LED video/Đèn LED nguồn bật Không có hình ∞∞ Tăng các nút chỉnh độ sáng và độ tương phản qua menu hoặc không sáng OSD. ∞∞ Thực hiện kiểm tra bằng tính năng tự kiểm tra.
Méo hình Màn hình không canh giữa thích hợp ∞∞ Cài màn hình về Cài đặt mặc định gốc (Factory Reset (Cài lại về giá trị gốc)). ∞∞ Chỉnh các nút điều khiển ngang & dọc qua menu OSD. Đường ngang/ dọc Màn hình có một hoặc nhiều đường kẻ ∞∞ Cài màn hình về Cài đặt mặc định gốc (Factory Reset (Cài lại về giá trị gốc)). ∞∞ Thực hiện kiểm tra bằng tính năng tự kiểm tra màn hình và xác định xem các đường này có ở chế độ tự kiểm tra hay không.
Lỗi giữ ảnh từ ảnh tĩnh vẫn còn lưu giữ trên màn hình trong một thời gian dài Bóng mờ từ ảnh ∞∞ Sử dụng tính năng Power Management (Quản lý nguồn) tĩnh hiển thị sẽ để tắt màn hình vào bất cứ lúc nào không sử dụng (để xuất hiện trên biết thêm thông tin, xem Chế độ quản lý nguồn). màn hình ∞∞ Ngoài ra, cũng có thể sử dụng chức năng bảo vệ màn hình thay đổi tự động. Bóng mờ hoặc phủ quá rộng video Hình di động hình như có vệt bóng mờ hoặc cạnh sáng.
Phụ lục CẢNH BÁO: Hướng dẫn an toàn CẢNH BÁO: Sử dụng các nút điều khiển, điều chỉnh hoặc các quy trình khác ngoài các quy trình được nêu rõ trong tài liệu này có thể khiến người dùng dễ bị điện giật, gặp các rủi ro về điện và/hoặc cơ học. CẢNH BÁO: Đối với màn hình có mặt vát bóng láng, người dùng nên cân nhắc đến việc lắp đặt màn hình vì mặt vát có thể gây ra phản ứng nhiễu loạn từ các bề mặt sáng và ánh sáng xung quanh. Để biết thông tin về hướng dẫn an toàn, xem Hướng dẫn thông tin sản phẩm.
Cài Đặt Màn Hình Cài đặt độ phân giải màn hình Để đạt được hiệu suất hiển thị tối đa với hệ điều hành Microsoft Windows, hãy đặt độ phân giải màn hình ở mức 1920 x 1080 pixel bằng cách thực hiện các bước sau: Trên Windows 7, Windows 8, Windows 8.1 và Windows 10: 1. Đối với Windows 8 hoặc Windows 8.1, chọn biểu tượng Desktop (Màn hình nền) để chuyển sang màn hình nền cổ điển. 2. Nhấp phải vào màn hình nền và nhấp Độ phân giải màn hình. 3. Nhấp danh sách Độ phân giải sổ xuống và chọn 1920 x 1080. 4. Nhấp OK.
7. Sau khi cài đặt các driver cho card đồ họa, thử cài lại độ phân giải sang mức1920 x 1080. LƯU Ý: Nếu bạn không thể cài độ phân giải đề nghị, hãy liên hệ với nhà sản xuất máy tính hoặc cân nhắc mua loại card đồ họa có hỗ trợ độ phân giải video.
Thông số kỹ thuật màn hình Thông số kỹ thuật màn hình phẳng Mẫu S2318HN/S2318NX Loại màn hình Màn hình LCD TFT ma trận hoạt động Loại tấm nền Chuyển đổi trên mặt phẳng Hình có thể xem Nghiêng 58,42 cm (23 in) Vùng hoạt động ngang 509,18 mm (20,05 in) Vùng hoạt động dọc 286,41 mm (11,28 in) Vùng 1458,34 cm2 (226,04 trong2) Khoảng cách giữa các điểm ảnh 0,265 mm Góc xem (dọc/ngang) 178° / 178° (chuẩn) Công suất độ sáng 250 cd/m² (chuẩn) Tỷ lệ tương phản 100
Chế độ hiển thị cài sẵn Chế độ hiển thị Tần số quét ngang (kHz) Tần số quét dọc (Hz) Đồng hồ điểm ảnh (MHz) Cực đồng bộ (Ngang/Dọc) VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+ VESA, 640 x 480 31,5 60,0 25,2 -/- VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/- VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+ VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+ VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/- VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+ VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+ VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+ VE
Đặc tính vật lý Mẫu S2318HN S2318NX Loại cáp tín hiệu ∞∞ Kỹ thuật số:có thể tháo rời, HDMI, 19 chấu.
Đặc tính môi trường Mẫu S2318HN/S2318NX Nhiệt độ Sử dụng 0°C - 40°C (32°F - 104°F) Không sử dụng Bảo quản Vận chuyển ∞∞ -20°C - 60°C (-4°F - 140°F) ∞∞ -20°C - 60°C (-4°F - 140°F) Độ ẩm Sử dụng 10% đến 80% (không ngưng tụ) Không sử dụng ∞∞ Bảo quản: 5% đến 90% (không ngưng tụ) ∞∞ Vận chuyển: 5% đến 90% (không ngưng tụ) Độ cao Sử dụng (tối đa) 5.000 m (16.400 ft) Không sửa dụng (tối đa) 12.192 m (40.
Energy Star PON Mức tiêu thụ điện 16 W ETEC 50,81 Kw/giờ LƯU Ý: PON: Mức tiêu thụ điện của chế độ bật như quy định trong phiên bản Energy Star 7.0. ETEC: Tổng năng lượng tiêu thụ tính bằng KWh được xác định trong Energy Star phiên bản 7.0. Tài liệu này chỉ cung cấp thông tin và phản ánh hiệu suất hoạt động ở phòng thí nghiệm.
Menu OSD chỉ hoạt động ở chế độ hoạt động bình thường. Khi nhấn bất kỳ nút nào ở chế độ Tắt hoạt động, thông báo sau đây sẽ hiển thị: Dell S2318HN/NX There is no signal coming from your computer. Press any key on the keyboard or move the mouse to wake it up. If there is no display, press the monitor button now to select the correct input source on the On-Screen-Display menu. Kích hoạt máy tính và màn hình để truy cập menu OSD.
Cách gán chấu cắm Đầu cắm cáp VGA Số chấu cắm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 48 Phía 15 chấu của cáp tín hiệu vừa kết nối Video-Đỏ Video-Lục Video-Lam Nối đất Tự kiểm tra Nối đất-Đỏ Nối đất-Lục Nối đất-Lam máy tính 5V/3.3V Nối đất-đồng bộ Nối đất Dữ liệu DDC Đ.bộ ngang Đ.
Đầu nối HDMI Số chấu cắm 1 2 3 4 5 Phía 19 chấu của cáp tín hiệu vừa kết nối T.M.D.S. Dữ liệu 2T.M.D.S. Màn chắn dữ liệu 2 T.M.D.S. Dữ liệu 2+ T.M.D.S. Dữ liệu 1+ T.M.D.S. Màn chắn dữ liệu 1 6 7 8 9 10 11 T.M.D.S. Dữ liệu 1T.M.D.S. Dữ liệu 0+ T.M.D.S. Màn chắn dữ liệu 0 T.M.D.S. Dữ liệu 0T.M.D.S. Đồng hồ + T.M.D.S. Màn chắn đồng hồ 12 13 14 15 16 17 18 19 T.M.D.S. Đồng hồ CEC Dành riêng (N.C.