Sổ hướng dẫn sử dụng Dell S2319H/S2319HN/S2319NX Số mẫu: S2319H/S2319HN/S2319NX Mẫu quy định: S2319Hc/S2319Nc
Lưu ý, Chú ý và Cảnh báo LƯU Ý: LƯU Ý cho biết thông tin quan trọng giúp bạn sử dụng máy tính hiệu quả hơn. CHÚ Ý: LƯU Ý cho biết thiệt hại tiềm ẩn đối với phần cứng hoặc mất dữ liệu nếu bạn không thực hiện theo các hướng dẫn. CẢNH BÁO: CẢNH BÁO cho biết nguy cơ gây thiệt hại tài sản, tổn thương cơ thể hoặc gây tử vong. _________________________ Thông tin trong tài liệu này có thể thay đổi mà không cần thông báo. © 2018-2019 Dell Inc. Bảo lưu mọi bản quyền.
Mục lục Giới thiệu màn hình.............................................................5 Phụ kiện đóng gói...............................................................................5 Tính năng sản phẩm..........................................................................6 Nhận biết các bộ phận và nút điều khiển...........................................7 Tính năng Cắm Là Chạy..................................................................
Cài đặt độ phân giải tối đa................................................................31 Sử dụng chức năng Nghiêng...........................................................32 Khắc phục sự cố...............................................................33 Tự kiểm tra.......................................................................................33 Hệ chẩn đoán tích hợp.....................................................................33 Các sự cố thường gặp...................................
Giới thiệu màn hình Phụ kiện đóng gói Màn hình của bạn được gửi kèm các phụ kiện như liệt kê dưới đây. Đảm bảo bạn đã nhận tất cả các phụ kiện này và Liên hệ Dell nếu thiếu phụ kiện nào. LƯU Ý: Một số phụ kiện có thể tùy chọn và không được gửi kèm màn hình của bạn. Một số tính năng hoặc phương tiện có thể không có sẵn ở một số quốc gia.
• Adapter nguồn Dell S2319H/S2319HN/S2319NX 1 3 2 4 5 HDMI HDMI HDMI 2 HDMI i 6 1 • Hướng dẫn cài đặt nhanh • Thông tin an toàn và quy định i Dell.com/S2319H Dell.com/S2319HN Dell.com/S2319NX © 2018 Dell Inc. or its subsidiaries. 2018-03 Q41G78S170073A (DELL P/N:K88MH rev.
Nhận biết các bộ phận và nút điều khiển Mặt trước 1 2 Các nút điều khiển ở mặt trước Nhãn Mô tả 1 Nút chức năng (Để biết thêm thông tin, xem Sử dụng màn hình) 2 Nút bật/tắt nguồn (kèm theo đèn báo LED) LƯU Ý: Đối với màn hình có mặt vát bóng láng, người dùng nên cân nhắc đến việc lắp đặt màn hình vì mặt vát có thể gây ra phản ứng nhiễu loạn từ các bề mặt sáng và ánh sáng xung quanh.
Mặt sau 4 S2319H SVC Tag: 1234567 Express Service Code: 123 456 789 0 S2319H SVC Tag: 1234567 Express Service Code: 123 456 789 0 S2319H S2319Hc S/N: CN-12MWYTV100-7B1-001L -A00 51817 (For Korea only) (For Korea only) 1 S2319H S2319Hc S/N: CN-12MWYTV100-7B1-001L -A00 UA.TR.001 S2318Hc Date of Mfg/⭕ӝᰛᵕ ⭕⭘ᰛᵕ: Nov. 2017 51817 UA.TR.001 S2318Hc (For Korea only) (For Korea only) Consumo de energía en operación: 23 Wh Consumo de energía en modo de espera: 0.
Mặt dưới S2319H 1 2 3 4 5 6 2 3 4 5 6 7 S2319HN/S2319NX Mặt dưới không có giá đỡ màn hình Nhãn 1/7 Mô tả Sử dụng Loa 2 loa tích hợp (3W) 2 Cổng cắm adapter nguồn Để cắm cáp nguồn màn hình bằng adapter chuyển tiếp DC 12V. 3 Cổng ra âm thanh Kết nối với loa ngoài (Mua ngoài) * 4 Cổng vào âm thanh Kết nối cáp âm thanh (Mua ngoài) từ thiết bị nguồn sang màn hình. 5 Cổng HDMI Để kết nối máy tính với màn hình bằng cáp HDMI.
Tính năng Cắm Là Chạy Bạn có thể lắp đặt màn hình vào bất kỳ hệ thống nào tương thích với chuẩn Cắm Là Chạy (Plug and Play). Màn hình tự động cung cấp cho hệ thống máy tính Dữ Liệu Nhận Dạng Màn Hình Mở Rộng (EDID) liên quan qua các giao thức Kênh Dữ Liệu Hiển Thị (DDC) để hệ thống có thể tự định cấu hình và tối ưu hóa các cài đặt màn hình. Phần lớn các cài đặt màn hình đều là tự động, bạn có thể chọn các cài đặt khác nếu muốn.
Lắp đặt màn hình Cắm giá đỡ LƯU Ý: Giá đỡ được tháo ra khi vận chuyển màn hình từ nhà máy. LƯU Ý: Các bước sau áp dụng cho màn hình có giá đỡ. Để lắp giá đỡ màn hình: 1. Đặt màn hình lên khăn mềm hoặc nệm lót. 2. Lắp khít giá đỡ vào chân đế, sau đó siết vít vào chân đế. 3. Lắp khít hai then cài ở phần trên giá đỡ vào rãnh phía sau màn hình. Ấn giá đỡ vào chân đế cho đến khi nó lắp khít vào đúng vị trí.
4. Lắp giá đỡ vào chân đế cho đến khi chốt cài được lắp khít. Kết nối màn hình CẢNH BÁO: Trước khi bắt đầu bất cứ quy trình nào ở phần này, hãy tuân thủ Hướng dẫn an toàn. LƯU Ý: Không được cắm mọi loại cáp vào máy tính cùng một lúc. Để kết nối màn hình với máy vi tính: 1. Tắt máy tính và ngắt cáp nguồn. 2. Kết nối cáp VGA/HDMI/âm thanh từ màn hình sang máy tính.
Kết nối cáp HDMI Kết nối cáp âm thanh (Mua ngoài) Bố trí các loại cáp Sau khi bạn cắm mọi loại cáp cần thiết vào màn hinh và máy tính, hãy bố trí mọi loại cáp như hình minh họa ở trên. LƯU Ý: Sau khi kết nối các loại cáp, bạn cần phải ngắt kết nối chúng thêm lần nữa để chuyển chúng qua lỗ.
Tháo giá đỡ màn hình LƯU Ý: Để tránh màn hình LCD bị trầy xước trong khi tháo giá đỡ, đảm bảo đặt màn hình trên bề mặt mềm và sạch sẽ. LƯU Ý: Các bước sau áp dụng cho màn hình có giá đỡ. Để tháo giá đỡ: 1. Đặt màn hình lên khăn mềm hoặc nệm lót. 2. Nghiêng giá đỡ xuống dưới để tiếp cận nút nhả. 3. Dùng tua vít dài và mỏng để ấn vào nút nhả.
4. Trong khi ấn vào nút nhả, kéo giá đỡ ra.
Sử dụng màn hình Bật nguồn màn hình Nhấn nút để bật màn hình. Sử dụng các nút điều khiển mặt trước Dùng các nút điều khiển ở mặt trước màn hình để chỉnh hình ảnh đang hiển thị. 1 2 3 4 1 2 3 4 5 Bảng sau đây mô tả các nút ở mặt trước: Nút mặt trước 1 Shortcut key (Phím tắt)/ Preset Modes (Chế độ cài sẵn) 16 Mô tả Dùng nút này để chọn từ danh sách chế độ cài sẵn.
2 Sử dụng các nút để chỉnh âm lượng. Mức tối thiểu là '0' (-). Tối đa là '100' (+). Shortcut key (Phím tắt)/ Volume (Âm lượng) 3 Menu 4 Dùng nút MENU này để bật menu Hiển thị trên màn hình (OSD) và chọn menu OSD. Xem Truy cập menu OSD. Dùng nút này để trở về menu chính hoặc thoát menu chính OSD. Exit (Thoát) Dùng nút Nguồn để Bật và Tắt màn hình. 5 Nút bật/tắt nguồn (kèm theo đèn báo LED) Đèn trắng một màu cho biết màn hình đang Bật và hoạt động đầy đủ.
Các nút điều khiển menu OSD Dùng các nút ở mặt trước màn hình để chỉnh cài đặt hình ảnh. 1 2 34 Nút mặt trước Mô tả Dùng nút Lên để tăng các giá trị hoặc chuyển lên. 1 Lên Dùng nút Xuống để điều chỉnh (thu hẹp phạm vi) các mục trong trình đơn hiển thị trên màn hình. 2 Xuống Dùng nút OK để xác nhận lựa chọn của bạn. 3 OK Dùng nút Trở về để quay trở lại trình đơn hiển thị trước.
Sử dụng menu Hiển thị trên màn hình (OSD) Truy cập menu OSD LƯU Ý: Nếu bạn thay đổi các cài đặt và sau đó tiếp tục chuyển sang một menu khác hoặc thoát menu OSD, màn hình sẽ tự động lưu lại các thay đổi này. Các thay đổi cũng được lưu lại nếu bạn thay đổi các cài đặt và sau đó đợi menu OSD biến mất. 1. Nhấn nút để hiển thị menu chính OSD. Menu chính cho đầu vào (VGA) analog Dell 23 Monitor Brightness / Contrast Auto Adjust 75% Input Source 75% Color Display Audio Menu Personalize Others 2.
Biểu tượng Menu và Menu phụ Mô tả Brightness/ Dùng menu này để kích hoạt điều chỉnh Độ sáng/Độ Contrast tương phản. (Độ sáng/Độ tương phản) Dell 23 Monitor Brightness / Contrast Auto Adjust 75% Input Source Color 75% Display Audio Menu Personalize Others Brightness (Độ sáng) Độ sáng cho phép chỉnh độ sáng của đèn nền. Nhấn nút để tăng độ sáng và nhấn nút độ sáng (tối thiểu 0/tối đa 100).
Auto Adjust (Chỉnh tự động) Dùng nút này để kích hoạt cài đặt tự động và chỉnh menu. Dell 23 Monitor Brightness / Contrast Auto Adjust Press to adjust the screen automatically. Input Source Color Display Audio Menu Personalize Others Hộp thoại sau hiển thị trên màn hình đen khi màn hình tự chỉnh sang đầu vào hiện hành: Auto Adjustment in Progress... Chức năng Chỉnh tự động cho phép màn hình tự chỉnh sang tín hiệu video đầu vào.
Input Source (Nguồn vào) Dùng menu Nguồn vào để chọn giữa các tín hiệu video khác nhau có thể được kết nối với màn hình của bạn. Dell 23 Monitor Brightness / Contrast VGA Auto Adjust HDMI Input Source Auto Select Color Reset Input Source On Display Audio Menu Personalize Others VGA Chọn Chọn tự động để dò tìm các tín hiệu đầu vào khả dụng. Chọn đầu vào VGA khi bạn đang sử dụng đầu cắm HDMI (VGA) analog. Nhấn để chọn nguồn vào VGA.
Preset Modes (Chế Khi chọnChế độ đặt sẵn, bạn có thể chọn Standard (Chuẩn), ComfortView, Multimedia (Đa phương tiện), độ cài sẵn) Movie (Phim), Game (Trò chơi), Warm (Nóng), Cool (Nguội) hoặc Custom Color (Màu tùy chỉnh) từ danh sách. • Standard (Chuẩn): Nạp các cài đặt màu mặc định của màn hình. Đây là chế độ cài sẵn mặc định. • ComfortView: Giảm mức ánh sáng xanh phát ra từ màn hình để giúp mắt của bạn xem thoải mái hơn. • Movie (Phim): Nạp cài đặt màu sắc lý tưởng để xem phim.
Display (Hiển thị) Sử dụng Hiển thị để chỉnh hình. Dell 23 Monitor Brightness / Contrast Aspect Ratio Auto Adjust Horizontal Positon Input Source Vertical Position Color Sharpness Display Pixel Clock Audio Phase Menu Dynamic Contrast Personalize Response Time Others Reset Display Wide 16:9 50 Normal Aspect Ratio (Tỷ lệ Chỉnh tỷ lệ hình sang Wide 16:9 (Rộng 16:9), 4:3 hoặc khung hình) 5:4. Horizontal Position Dùng các nút hoặc để chỉnh hình ảnh sang trái (Vị trí ngang) và phải.
Audio (Âm thanh) Dell 23 Monitor Brightness / Contrast Volume Auto Adjust Audio source 50 Input Source Speaker Enable Color Reset Audio 50 Display Audio Menu Personalize Others Volume (Âm lượng) (Chỉ dòng S2319H) Audio Source (Nguồn âm thanh) Sử dụng các nút để chỉnh âm lượng. Mức tối thiểu là '0' (-). Tối đa là '100' (+). Cho phép bạn cài chế độ Nguồn âm thanh sang: • PC Audio (Âm thanh PC) • HDMI Cho phép bạn bật hoặc tắt chức năng loa.
Personalize (Cá nhân hóa) Người dùng có thể chọn một tính năng từ Shortcut Key (Phím tắt) 1, Shortcut Key (Phím tắt) 2, Power Button LED (Đèn LED nút nguồn) hoặc Reset Personalization (Cài lại cá nhân hóa), Preset Modes (Chế độ cài sẵn) hoặc Brightness/Contrast (Độ sáng/Độ tương phản) và cài nó làm phím tắt.
Others (Khác) Dell 23 Monitor Brightness / Contrast Auto Adjust Display Info DDC/CI On Input Source LCD Conditioning On Color Firmware 33C101 Display Service Tag Audio Reset Others Menu Factory Reset Personalize Others Display Info (Hiển thị thông tin) Nhấn để hiển thị thông tin về màn hình.
DDC/CI DDC/CI (Kênh dữ liệu hiển thị/Giao diện lệnh) cho phép bạn điều chỉnh các thông số màn hình (độ sáng, cân bằng màu sắc, v.v...) qua phần mềm trên máy tính. Bạn có thể tắt tính năng này bằng cách chọn Tắt. Bật tính năng này để có trải nghiệm người dùng tốt nhất và mang lại hiệu suất tối ưu cho màn hình của bạn.
Thông tin cảnh báo OSD Khi đã bật tính năng Dynamic Contrast (Độ tương phản động) (trong các chế độ cài sẵn sau: Game (Trò chơi) hoặc Movie (Phim)), tùy chọn chỉnh độ sáng thủ công sẽ bị tắt. Dell 23 Monitor To allow manual adjustment of brightness, the Dynamic Contrast will be switched off. Do you want to continue? Yes No S2319H Khi màn hình không hỗ trợ chế độ phân giải đặc biệt, thông báo sau đây sẽ hiển thị: Dell 23 Monitor The current input timing is not supported by the monitor display.
Dell 23 Monitor ? No VGA signal from your device. Press any key on the keyboard or move the mouse to wake it up. If there is no display, press the monitor button again to select the correct input source. S2319H Nếu chưa cắm cáp VGA hoặc HDMI, hộp thoại di động như minh họa dưới đây sẽ hiển thị. Màn hình sẽ vào Chế độ tiết kiệm điện sau 4 phút nếu vẫn còn nằm ở trạng thái này. Dell 23 Monitor ? No VGA Cable The display will go into Power Save Mode in 4 minutes. www.dell.
Cài đặt độ phân giải tối đa Để cài độ phân giải tối đa cho màn hình: Trên Windows 7, Windows 8, Windows 8.1 và Windows 10: 1. Đối với Windows 8 hoặc Windows 8.1, chọn biểu tượng Desktop (Màn hình nền) để chuyển sang màn hình nền cổ điển. 2. Nhấp phải vào màn hình nền và nhấp Độ phân giải màn hình. 3. Nhấp danh sách Độ phân giải sổ xuống và chọn 1920 x 1080. 4. Nhấp OK. Nếu không nhìn thấy 1920 x 1080 như một tùy chọn thì bạn có thể cần cập nhật driver đồ họa.
Sử dụng chức năng Nghiêng LƯU Ý: Tùy chọn này chỉ áp dụng cho màn hình có giá đỡ. Khi mua bất kỳ loại giá đỡ nào khác, hãy tham khảo hướng dẫn lắp đặt giá đỡ tương ứng để biết cách lắp đặt. Xoay màn hình Trước khi bạn xoay màn hình, màn hình phải được kéo dài hoàn toàn theo hướng thẳng và đặt nghiêng lên hoàn toàn để tránh chạm mép dưới màn hình. LƯU Ý: Giá đỡ được tháo ra khi vận chuyển màn hình từ nhà máy.
Khắc phục sự cố CẢNH BÁO: Trước khi bắt đầu bất cứ quy trình nào ở phần này, hãy tuân thủ Hướng dẫn an toàn. Tự kiểm tra Màn hình cung cấp tính năng tự kiểm tra cho phép bạn kiểm tra xem màn hình có đang hoạt động thích hợp hay không. Nếu màn hình và máy tính của bạn được kết nối đúng cách nhưng màn hình vẫn tối, hãy chạy tùy chọn tự kiểm tra màn hình bằng cách thực hiện theo các bước sau: 1. Tắt máy tính lẫn màn hình. 2. Rút cáp video khỏi mặt sau máy tính.
LƯU Ý: Bạn chỉ có thể chạy hệ chẩn đoán tích hợp khi rút cáp video ra và màn hình đang ở self-test mode (chế độ tự kiểm tra). 1 2 3 4 5 Để chạy chế độ chẩn đoán tích hợp: 1. Đảm bảo màn hình sạch sẽ (không có các hạt bụi trên bề mặt màn hình). 2. Rút (các) cáp video khỏi mặt sau máy tính hoặc màn hình. Màn hình lúc này chuyển sang chế độ tự kiểm tra. 3. Ấn và giữ Nút 1 trong vòng 5 giây. Màn hình màu xám sẽ hiển thị. 4. Kiểm tra kỹ màn hình để phát hiện các bất thường. 5.
Các sự cố thường gặp Bảng sau đây cung cấp thông tin chung về các sự cố màn hình thường gặp mà bạn có thể gặp phải và các giải pháp khả thi: Triệu chứng thường gặp Sự cố gặp phải Giải pháp khả thi Không có đèn LED video/Đèn LED nguồn tắt Không có hình • Đảm bảo cáp video đang kết nối với màn hình, và máy tính được kết nối đúng cách và an toàn. • Kiểm tra xem ổ cắm điện có đang hoạt động đúng cách với bất kỳ thiết bị điện nào khác hay không.
Méo hình Màn hình không • Cài màn hình về Cài đặt mặc định gốc (Factory Reset (Cài lại về giá trị gốc)). canh giữa thích hợp • Chỉnh các nút điều khiển ngang & dọc qua menu OSD. Không có âm thanh hoặc âm thanh nhỏ Màn hình không • Đảm bảo cáp âm thanh đã được kết nối đúng cách với có âm thanh màn hình. hoặc âm thanh • Chỉnh cài đặt âm lượng cho cả màn hình và máy tính. nhỏ • Đảm bảo driver card âm thanh máy tính đã được lắp đặt và kích hoạt thích hợp. • Đảm bảo nguồn âm thanh là thích hợp trên menu OSD.
• Đổi Chế độ cài đặt màu trong menu OSD Cài đặt màu sang Graphics (Ảnh đồ họa) hoặc Video tùy vào ứng dụng. • Thử sử dụng Preset Modes (Chế độ cài sẵn) trên menu OSD cài đặt Color (Màu). Chỉnh giá trị màu R (Đỏ)/G (Lục)/B (Lam) trong Custom Color (Màu tùy chỉnh) trên menu OSD cài đặt Color (Màu). • Đổi Input Color Format (Định dạng màu đầu vào) sang RGB hoặc YPbPr trên menu OSD cài đặt Color (Màu). • Chạy công cụ chẩn đoán tích hợp.
Sự cố liên quan đến sản phẩm Triệu chứng cụ thể Sự cố gặp phải Giải pháp khả thi • Chọn cài đặt Aspect Ratio (Tỷ lệ khung hình) trên menu OSD cài đặt Display (Hiển thị). • Cài màn hình về Cài đặt mặc định gốc (Factory Reset (Cài lại về giá trị gốc)). Ảnh màn hình quá nhỏ Ảnh được canh giữa màn hình nhưng không hiển thị trên toàn bộ vùng xem Không thể điều chỉnh màn hình bằng các nút ở mặt bên cạnh Menu OSD không • Tắt màn hình, rút dây nguồn, cắm lại rồi bật lại màn hiển thị trên màn hình.
Phụ lục CẢNH BÁO: Hướng dẫn an toàn CẢNH BÁO: Sử dụng các nút điều khiển, điều chỉnh hoặc các quy trình khác ngoài các quy trình được nêu rõ trong tài liệu này có thể khiến người dùng dễ bị điện giật, gặp các rủi ro về điện và/hoặc cơ học. CẢNH BÁO: Đối với màn hình có mặt vát bóng láng, người dùng nên cân nhắc đến việc lắp đặt màn hình vì mặt vát có thể gây ra phản ứng nhiễu loạn từ các bề mặt sáng và ánh sáng xung quanh. Để biết thông tin về các hướng dẫn an toàn, xem phần Hướng dẫn thông tin sản phẩm.
Cài Đặt Màn Hình Cài đặt độ phân giải màn hình Để đạt được hiệu suất hiển thị tối đa với hệ điều hành Microsoft Windows, hãy đặt độ phân giải màn hình ở mức 1920 x 1080 pixel bằng cách thực hiện các bước sau: Trên Windows 7, Windows 8, Windows 8.1 và Windows 10: 1. Đối với Windows 8 hoặc Windows 8.1, chọn biểu tượng Màn hình nền để chuyển sang màn hình nền cổ điển. 2. Nhấp phải vào màn hình nền và nhấp Độ phân giải màn hình. 3. Nhấp danh sách Độ phân giải sổ xuống và chọn 1920 x 1080. 4. Nhấp OK.
7. Sau khi cài đặt các driver cho card đồ họa, thử cài lại độ phân giải sang mức 1920 x 1080. LƯU Ý: Nếu bạn không thể cài độ phân giải đề nghị, hãy liên hệ với nhà sản xuất máy tính hoặc cân nhắc mua loại card đồ họa có hỗ trợ độ phân giải video.
Thông số kỹ thuật màn hình Thông số kỹ thuật màn hình phẳng Mẫu S2319H/S2319HN/S2319NX Loại màn hình Màn hình LCD TFT ma trận hoạt động Loại tấm nền Chuyển đổi trên mặt phẳng Hình có thể xem Nghiêng 58,42 mm (23 in) Vùng hoạt động ngang 509,18 mm (20,05 trong) Vùng hoạt động dọc 286,41 mm (11,28 trong) Vùng 1458,34 cm2 (226,04 trong2) Khoảng cách giữa các điểm ảnh 0,265 mm Góc xem (dọc/ngang) 178° / 178° (chuẩn) Công suất độ sáng 250 cd/m² (chuẩn) Tỷ lệ tư
Chế độ hiển thị cài sẵn Chế độ hiển thị Tần số quét ngang (kHz) Tần số quét dọc (Hz) Đồng hồ điểm ảnh (MHz) Cực đồng bộ (Ngang/Dọc) VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+ VESA, 640 x 480 31,5 60,0 25,2 -/- VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/- VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+ VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+ VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/- VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+ VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+ VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+ VE
Đặc tính vật lý Mẫu S2319H Loại cáp tín hiệu • Kỹ thuật số:có thể tháo rời, • Kỹ thuật số:có thể tháo rời, HDMI, 19 chấu. HDMI, 19 chấu.
Đặc tính môi trường Mẫu S2319H/S2319HN/S2319NX Nhiệt độ Sử dụng 0°C - 40°C (32°F - 104°F) Không sử dụng Bảo quản Vận chuyển • -20°C - 60°C (-4°F - 140°F) • -20°C - 60°C (-4°F - 140°F) Độ ẩm Sử dụng 10% đến 80% (không ngưng tụ) Không sử dụng • Bảo quản: 5% đến 90% (không ngưng tụ) • Vận chuyển: 5% đến 90% (không ngưng tụ) Độ cao Sử dụng (tối đa) 5.000 m (16.400 ft) Không sửa dụng (tối đa) 12.192 m (40.
LƯU Ý: PON: Mức tiêu thụ điện của Chế Độ Bật được đo lường dựa trên thử nghiệm Energy Star. TEC: Tổng mức tiêu thụ điện bằng kWh được đo lường dựa trên phương pháp thử nghiệm Energy Star. **Mức tiêu thụ điện tối đa với độ sáng tối đa. Tài liệu này chỉ cung cấp thông tin và phản ánh hiệu suất hoạt động ở phòng thí nghiệm. Sản phẩm có thể hoạt động khác nhau, tùy thuộc vào phần mềm, các linh kiện và thiết bị ngoại vi mà quý khách đã đặt mua và chúng tôi không có trách nhiệm phải cập nhật thông tin này.
Cách gán chấu cắm Đầu cắm cáp VGA Số chấu cắm Phía 15 chân cắm của Cáp tín hiệu đã kết nối 1 Video-Đỏ 2 Video-Lục 3 Video-Lam 4 Nối đất 5 Tự kiểm tra 6 Nối đất-Đỏ 7 Nối đất-Lục 8 Nối đất-Lam 9 máy tính 5V/3,3V 10 Nối đất-đồng bộ 11 Nối đất 12 Dữ liệu DDC 13 Đ.bộ ngang 14 Đ.
Đầu nối HDMI Số chấu cắm Phía 19 chấu của cáp tín hiệu vừa kết nối 1 T.M.D.S. Dữ liệu 2- 2 T.M.D.S. Màn chắn dữ liệu 2 3 T.M.D.S. Dữ liệu 2+ 4 T.M.D.S. Dữ liệu 1+ 5 T.M.D.S. Màn chắn dữ liệu 1 6 T.M.D.S. Dữ liệu 1- 7 T.M.D.S. Dữ liệu 0+ 8 T.M.D.S. Màn chắn dữ liệu 0 9 T.M.D.S. Dữ liệu 0- 10 T.M.D.S. Đồng hồ + 11 T.M.D.S. Màn chắn đồng hồ 12 T.M.D.S. Đồng hồ - 13 CEC 14 Dành riêng (N.C.