Users Guide

44 | Thông s k thuật mn hnh
Đc tnh vt lý
Mẫu S2319H
S2319HN/S2319NX
Loi cáp tín hiệu
K thuật s:c th tháo rời,
HDMI, 19 chu.
Analog:cáp rời D-Sub
15 chu
K thuật s:c th tháo rời,
HDMI, 19 chu.
Analog:cáp rời D-Sub
15 chu
Đ bng khung trưc
(ti thiu)
Khung đen - đơn vị đ
bng 85
Khung đen - đơn vị đ
bng 85
Kch thước (có giá đ)
Chiu cao 404,0 mm (15,91 trong) 404,0 mm (15,91 trong)
Chiu rng 522,2 mm (20,56 trong) 522,2 mm (20,56 trong)
Đ dy 152,8 mm (6,01 trong) 152,8 mm (6,01 trong)
Kch thước (không có
giá đ)
Chiu cao 312,3 mm (12,30 trong) 312,3 mm (12,30 trong)
Chiu rng 522,2 mm (20,56 trong) 522,2 mm (20,56 trong)
Đ dy 49,1 mm (1,93 trong) 49,1 mm (1,93 trong)
Kch thước giá đ
Chiu cao 171,6 mm (6,76 trong) 171,6 mm (6,76 trong)
Chiu rng 249,0 mm (9,80 trong) 249,0 mm (9,80 trong)
Đ dy 152,8 mm (6,01 trong) 152,8 mm (6,01 trong)
Trọng lưng
Trng lưng c thng
đng
5,38 kg (11,86 lb) 5,33 kg (11,75 lb)
Trng lưng c kèm
b phận giá đ v các
loi cáp
3,90 kg (8,60 lb) 3,84 kg (8,47 lb)
Trng lưng không c
b giá đ
2,89 kg (6,37 lb) 2,83 kg (6,24 lb)
Trng lưng ca b
phận giá đ
0,52 kg (1,15 lb) 0,52 kg (1,15 lb)