Users Guide
 Giới thiu mn hnh |        13
Thông s k thut đin
Mẫu S2319HS/S2719HS
Tín hiệu đu vo video • Tín hiệu video số cho từng dòng khác biệt. 
 Trên mỗi dòng khác biệt vi trở kháng 100 ohm. 
• Hỗ trợ đu vo tín hiệu VGA/DP/HDMI.
Điện áp/tn số/dòng điện đu 
vo
100-240 VAC / 50 hoặc 60 Hz ± 3 Hz / 1,5 A (tối đa)
Dòng điện khởi động  120 V: 30 A (tối đa) ở 0 °C (khởi động nguội)
240 V: 60 A (tối đa) ở 0 °C (khởi động nguội)
Đc tnh vt lý
Loi cáp tín hiệu • Kĩ thuật số: DisplayPort, 20 chân 
• Kĩ thuật số: HDMI, 19 chân 
• Analog: D-Sub, 15 chấu
• Kĩ thuật số: USB, 9 chân
Kích thưc (có giá đ)
 Chiều cao (kéo di) 481,1 mm (18,94 inch) 524,3 mm (20,64 inch)
 Chiều cao (thu ngn) 351,1 mm (13,82 inch) 394,3 mm (15,52 inch)
 Chiều rộng 520,0 mm (20,47 inch) 609,9 mm (24,01 inch)
 Độ dy 166,0 mm (6,54 inch) 185,0 mm (7,28 inch)
Kích thưc (không có giá đ)
 Chiều cao  311,7 mm (12,27 inch) 363,0 mm (14,29 inch)
 Chiều rộng 520,0 mm (20,47 inch) 609,9 mm (24,01 inch)
 Độ dy 41,3 mm (1,63 inch) 42,8 mm (1,69 inch)
Kích thưc giá đ
 Chiều cao (kéo di) 400,8 mm (15,78 inch) 418,4 mm (16,47 inch)
 Chiều cao (thu ngn) 353,4 mm (13,91 inch) 371,0 mm (14,61 inch)
 Chiều rộng 206,0 mm (8,11 inch) 245,0 mm (9,65 inch)
 Độ dy 166,0 mm (6,54 inch) 185,0 mm (7,28 inch)
 Bộ đ 206,0 mm x 166,0 mm 
(8,11 inch x 6,54 inch)
245,0 mm x 185,0 mm 
(9,65 inch x 7,28 inch)
Trng lượng
 Kèm thùng đựng 7,00 kg (15,43 pound) 9,05 kg (19,95 pound)










