Users Guide

14 | Giới thiu mn hnh
Kèm bộ phận giá đ
v các
loi cáp
5,11 kg (11,27 pound) 6,67 kg (14,70 pound)
Không kèm bộ phận
giá đ
(xem xét giá đ treo
tường hoặc giá đ
VESA - không có cáp)
3,11 kg (6,86 pound) 4,35 kg (9,59 pound)
Bộ phận giá đ 1,67 kg (3,68 pound) 1,93 kg (4,25 pound)
Đc tnh môi trường
Mẫu S2319HS/S2719HS
Tiêu chun phù hợp
Mn hnh được chứng nhận ENERGY STAR
Mn hnh được chứng nhận TCO
Tuân thủ RoHS
Mn hnh không dùng BFR/PVC (ngoi trừ cáp dùng ngoi)
Thủy tinh không chứa asen v mn hnh không chứa thủy ngân.
Nhiệt độ
Hot động 0°C - 40°C (32°F - 104°F)
Không hot động • Dung lượng lưu trữ: –20°C - 60°C (–4°F - 140°F)
• Vận chuyển: –20°C - 60°C (–4°F - 140°F)
Độ m
Hot động 20% - 80% (không ngưng t)
Không hot động • Dung lượng lưu trữ: 10% - 90% (không ngưng t)
• Vận chuyển: 10% - 90% (không ngưng t)
Độ cao
Hot động 5,000 m (16,404 foot) (tối đa)
Không hot động 12,192 m (40,000 foot) (tối đa)
Công suất tản nhiệt
S2319HS 131,37 đơn vị nhiệt Anh (BTU)/giờ (tối đa)
51,18 đơn vị nhiệt Anh (BTU)/giờ (quy chun)
S2719HS 184,26 đơn vị nhiệt Anh (BTU)/giờ (tối đa)
56,62 đơn vị nhiệt Anh (BTU)/giờ (quy chun)