Users Guide
40 | Sử dụng mn hnh
Biu
tưng
Menu v
menu phụ
Mô t
Sharpness
(Độ sắc nét)
Gip hnh ảnh thêm sc nét hoặc mềm mi.
Dùng hoặc để chỉnh độ sc nét từ ‘0’ đn ‘100’.
Ấn để có hnh ảnh sc nét hơn.
Pixel Clock
(Đồng hồ đim
nh)
Các điều chỉnh Phase (Pha) v Pixel Clock (Đồng hồ đim
nh) cho phép bn chỉnh mn hnh theo lựa chn ưu tiên.
Dùng nt hoặc để chỉnh chất lượng hnh ảnh tối ưu
nhất.
Phase
(Pha)
Nu chưa đt được kt quả mong muốn qua điều chỉnh Phase
(Pha), hãy s dng điều chỉnh Pixel Clock (Đồng hồ đim
nh) (thô) v sau đó s dng li Phase (Pha) (mịn).
LƯU Ý: Các điều chỉnh Đng h điểm ảnh v Pha chỉ có sẵn
khi mn hnh được kt nối bằng cáp VGA.
Dynamic
Contrast
(Độ tương
phn động)
Cho phép bn tăng độ tương phản để mang li chất lượng
hnh ảnh sc nét v chi tit hơn.
Nhấn nt để chuyển Dynamic Contrast (Độ tương phn
động) sang “On” (Bật) hoặc “Off” (Tt).
LƯU Ý: Chỉ dnh cho ch độ ci đặt trưc Trò Chơi v Phim.
LƯU Ý: Dynamic Contrast (Độ tương phn động) cung cấp
độ phân giải cao hơn nu bn chn ch độ ci sẵn Game (Trò
chơi) hoặc Movie (Phim).
Response
Time
(Thời gian
đp ng)
Cho phép bn ci Response Time (Thời gian đp ng) sang
Normal (Thường) hoặc Fast (Nhanh).
Reset Display
(Thit lp li
ci đt hin
th)
Phc hi ci đặt mn hnh về các giá trị mặc định gốc.










