Sổ hướng dẫn sử dụng Dell S2718HN/S2718NX Số mẫu: S2718HN/S2718NX Mẫu quy định: S2718Nc
Lưu ý, chú ý và cảnh báo LƯU Ý: LƯU Ý cho biết thông tin quan trọng giúp bạn sử dụng máy tính hiệu quả hơn. CHÚ Ý: LƯU Ý cho biết thiệt hại tiềm ẩn đối với phần cứng hoặc mất dữ liệu nếu bạn không thực hiện theo các hướng dẫn. CẢNH BÁO: CẢNH BÁO cho biết nguy cơ gây thiệt hại tài sản, tổn thương cơ thể hoặc gây tử vong. _________________________ Thông tin trong tài liệu này có thể thay đổi mà không cần thông báo. © 2017 Dell Inc. Bảo lưu mọi bản quyền.
Mục lục .Giới thiệu màn hình của bạn..............................................5 Phụ kiện trọn bộ...............................................................................5 Tính năng sản phẩm........................................................................6 Nhận biết các bộ phận và nút điều khiển.......................................8 Tính năng Cắm Là Chạy................................................................17 Chính sách chất lượng và điểm ảnh màn hình LCD.
.Khắc phục sự cố...............................................................43 Tự kiểm tra......................................................................................43 Hệ chẩn đoán tích hợp..................................................................44 Các sự cố thường gặp...................................................................45 Sự cố liên quan đến sản phẩm.....................................................47 .Phụ lục.........................................................
Giới thiệu màn hình của bạn Phụ kiện trọn bộ Màn hình của bạn được gửi kèm các phụ kiện như liệt kê dưới đây. Đảm bảo bạn đã nhận tất cả các phụ kiện này và xem Liên hệ với Dell để biết thêm thông tin nếu thiếu bất kỳ phụ kiện nào. LƯU Ý: Một số phụ kiện có thể tùy chọn và không được gửi kèm màn hình của bạn. Một số tính năng hoặc phương tiện có thể không có sẵn ở một số quốc gia.
∞∞ Cáp VGA (Tùy chọn) ∞∞ Kẹp giữ cáp Dell TM SE2717H/SE2717HX Monitor ∞∞ Đĩa chứa driver và tài liệu hướng dẫn ∞∞ Hướng dẫn cài đặt nhanh ∞∞ Thông tin an toàn và quy định Tính năng sản phẩm Màn hình phẳng Dell S2718HN/S2718NX tích hợp một màn hình tinh thể lỏng (LCD) ma trận hoạt động, bóng bán dẫn màng mỏng (TFT) và đèn nền LED. Các tính năng màn hình bao gồm: ∞∞ S2718HN/S2718NX: hiển thị vùng xem 68,6 cm (27 inch) (đo theo đường chéo).
∞∞ Tỷ lệ tương phản động cao (8.000.000:1). ∞∞ Nguồn điện chờ 0,3 W khi ở chế độ chờ. ∞∞ Phần mềm Energy Gauge hiển thị mức điện năng đang được tiêu thụ bởi màn hình trong thời gian thực. ∞∞ Tối ưu hóa sự thoải mái của mắt nhờ màn hình chống nháy và tính năng ComfortView - vốn giúp giảm thiểu phát xạ ánh sáng xanh.
Nhận biết các bộ phận và nút điều khiển Mặt trước 1 2 Các nút điều khiển Nhãn Mô tả 1 Nút chức năng (Để biết thêm thông tin, xem Sử dụng màn hình) 2 Nút (Bật/Tắt) nguồn Mặt sau 4 1 2 3 5 Mặt sau với giá đỡ màn hình Nhãn Mô tả Sử dụng 1 Khe khóa an toàn 2 Nhãn quy định (bao gồm số Liệt kê các thông số chấp nhận theo quy seri kèm Mã vạch và Nhãn thẻ định. Tham khảo nhãn này nếu bạn cần liên bảo trì) hệ với Dell để được hỗ trợ kỹ thuật.
3 Có ghi các thông tin quy định. Liệt kê các thông số chấp nhận theo quy định. 4 Nút nhả giá đỡ Nhả giá đỡ ra khỏi màn hình. 5 Khe cắm quản lý cáp Dùng để bố trí các loại cáp bằng cách đặt chúng xuyên qua rãnh này. Mặt bên cạnh Mặt dưới 1 2 3 4 Mặt dưới không có giá đỡ màn hình Nhãn Mô tả Sử dụng 1 Cổng cắm adapter nguồn Kết nối cáp điện màn hình bằng bộ tiếp hợp dòng một chiều 19,5V. 2 Cổng HDMI Kết nối máy tính bằng cáp HDMI.
Thông số kỹ thuật màn hình Mẫu S2718HN/S2718HX Loại màn hình Màn hình LCD TFT ma trận hoạt động Loại tấm nền Chuyển đổi trong mặt phẳng Hình có thể xem Nghiêng 686,00 mm (27 in) Vùng hoạt động ngang 597,89 mm (23,54 in) Vùng hoạt động dọc 336,31 mm (13,24 in) Vùng 2010,76 cm² (311,67 inch²) Khoảng cách giữa các điểm ảnh 0,3114 mm Pixel/inch (PPI) 82 Góc xem Chuẩn 178° (chiều dọc) Chuẩn 178° (chiều ngang) Brightness (Độ sáng) 250 cd/m² (chuẩn) Tỷ lệ tương phả
Thông số kỹ thuật độ phân giải Mẫu S2718HN/S2718NX Dải quét ngang 31 kHz - 140 kHz (tự động) Dải quét dọc 48 Hz - 75 Hz (tự động) Độ phân giải cài sẵn tối đa 1920 x 1080 với tần số 60 Hz đối với cổng VGA. 1920 x 1080 ở 75 Hz cho cổng HDMI 1.4. 3840 x 2160 ở 60Hz cho cổng HDMI 2.
http://www.amd.com/en-us/innovations/software-technologies/technologiesgaming/freesync Thông số kỹ thuật điện Mẫu S2718HN/S2718NX Tín hiệu đầu vào video ∞∞ HDMI 1.4/HDMI 2.
Đặc tính vật lý Mẫu S2718HN/S2718NX Loại cáp tín hiệu ∞∞ Kỹ thuật số:có thể tháo rời, HDMI, 19 chấu ∞∞ Analog:cáp rời D-Sub 15 chấu Kích thước (có giá đỡ) Chiều cao 453,6 mm (17,86 in) Chiều rộng 612,7 mm (24,12 in) Độ dày 162,2 mm (6,39 in) Kích thước (không có giá đỡ) Chiều cao 356,5 mm (14,04 in) Chiều rộng 612,7 mm (24,12 in) Độ dày 44,2 mm (1,74 in) Kích thước giá đỡ Chiều cao 173,7 mm (6,84 in) Chiều rộng 264,0 mm (10,39 in) Độ dày 162,2 mm (6,39 in) Trọng lượng S2
Đặc tính môi trường Mẫu S2718HN/S2718NX Nhiệt độ Sử dụng 0°C - 40°C (32°F - 104°F) Không sử dụng ∞∞ Bảo quản: -20°C - 60°C (-4°F - 140°F) ∞∞ Vận chuyển: -20°C - 60°C (-4°F - 140°F) Độ ẩm Sử dụng 10% đến 80% (không ngưng tụ) Không sử dụng ∞∞ Bảo quản ở mức 10% đến 90% (không ngưng tụ) ∞∞ Vận chuyển ở mức 10% đến 90% (không ngưng tụ) Độ cao Sử dụng (tối đa) 5.000 m (16.400 ft) Không sửa dụng (tối đa) 12.192 m (40.
LƯU Ý: PON: Mức tiêu thụ điện của chế độ bật như quy định trong phiên bản Energy Star 7.0. ETEC: Tổng năng lượng tiêu thụ tính bằng KWh được xác định trong Energy Star phiên bản 7.0. Tài liệu này chỉ cung cấp thông tin và phản ánh hiệu suất hoạt động ở phòng thí nghiệm. Sản phẩm có thể hoạt động khác nhau, tùy thuộc vào phần mềm, các linh kiện và thiết bị ngoại vi mà quý khách đã đặt mua và chúng tôi không có trách nhiệm phải cập nhật thông tin này.
Cách gán chấu cắm Đầu cắm VGA Số chấu cắm Phía 15 chấu của cáp tín hiệu vừa kết nối 16 1 Video-Đỏ 2 Video-Lục 3 Video-Lam 4 Nối đất 5 Tự kiểm tra 6 Nối đất-Đỏ 7 Nối đất-Lục 8 Nối đất-Lam 9 máy tính 5V/3.3V 10 Nối đất-đồng bộ 11 Nối đất 12 Dữ liệu DDC 13 Đ.bộ ngang 14 Đ.
Đầu cắm HDMI Số chấu cắm Phía 19 chấu của cáp tín hiệu vừa kết nối 1 DỮ LIỆU TMDS 2+ 2 MÀNG CHẮN DỮ LIỆU TMDS 2 3 DỮ LIỆU TMDS 2- 4 DỮ LIỆU TMDS 1+ 5 MÀNG CHẮN DỮ LIỆU TMDS 1 6 DỮ LIỆU TMDS 1- 7 DỮ LIỆU TMDS 0+ 8 MÀNG CHẮN DỮ LIỆU TMDS 0 9 DỮ LIỆU TMDS 0- 10 ĐỒNG HỒ TMDS+ 11 MÀNG CHẮN ĐỒNG HỒ TMDS 12 ĐỒNG HỒ TMDS- 13 CEC 14 Dành riêng (N.C.
Chính sách chất lượng và điểm ảnh màn hình LCD Trong quá trình sản xuất màn hình LCD, không hiếm khi gặp tình trạng một hoặc nhiều điểm ảnh trở nên cố định ở một trạng thái không thay đổi vốn rất khó nhận biết và không ảnh hưởng đến chất lượng hiển thị hoặc khả năng sử dụng màn hình. Để biết thêm thông tin về Chính Sách Chất Lượng và Điểm Ảnh Màn Hình Dell, xem trang Hỗ trợ Dell tại: www.dell.com/support/monitors.
Lắp đặt màn hình Cắm giá đỡ LƯU Ý: Giá đỡ được tháo ra khi vận chuyển màn hình từ nhà máy. LƯU Ý: Tùy chọn này chỉ áp dụng cho màn hình có giá đỡ. Khi mua bất kỳ loại giá đỡ nào khác, hãy tham khảo hướng dẫn lắp đặt giá đỡ tương ứng để biết cách lắp đặt. Để lắp giá đỡ màn hình: 1. Đặt màn hình lên khăn mềm hoặc nệm lót. 2. Đặt cụm chân đế khớp vào rãnh màn hình.
3. Đẩy chân đứng cho tới khi được khóa cố định.
Kết nối màn hình của bạn CẢNH BÁO: Trước khi bắt đầu bất cứ quy trình nào ở phần này, hãy tuân thủ Hướng dẫn an toàn. LƯU Ý: Không được cắm mọi loại cáp vào máy tính cùng một lúc. Bạn nên bố trí các loại cáp qua khe quản lý cáp trước khi kết nối chúng với màn hình. Để kết nối màn hình với máy vi tính: 1. Tắt máy tính và ngắt cáp nguồn. 2. Kết nối cáp VGA, âm thanh hoặc HDMI từ màn hình với máy tính.
Bộ trí các loại cáp Sử dụng khe quản lý cáp để sắp xếp các loại cáp cắm vào màn hình.
Tháo giá đỡ LƯU Ý: Để tránh màn hình LCD bị trầy xước trong khi tháo giá đỡ, đảm bảo đặt màn hình trên bề mặt mềm và sạch sẽ. LƯU Ý: Tùy chọn này chỉ áp dụng cho màn hình có giá đỡ. Khi mua bất kỳ loại giá đỡ nào khác, hãy tham khảo hướng dẫn lắp đặt giá đỡ tương ứng để biết cách lắp đặt. Để tháo giá đỡ: 1. Đặt màn hình lên trên vải mềm hoặc đệm dọc theo mặt bàn. 2. Nghiêng thanh đứng xuống để chạm được nút tháo. 3. Sử dụng tua vít dài ấn vào nút tháo.
4. Vừa ấn nút tháo vừa kéo thanh đứng ra.
Sử dụng màn hình Bật nguồn màn hình Nhấn nút để bật màn hình. Sử dụng các nút điều khiển Sử dụng các nút điều khiển ở mặt trước màn hình để điều chỉnh hình đang hiển thị. 1 1 2 3 4 2 3 4 5 Các nút điều khiển Bảng sau đây mô tả các nút điều khiển: Các nút điều khiển 1 Mô tả Dùng nút này để chọn từ danh sách chế độ cài sẵn.
3 Menu 4 Exit (Thoát) 5 Dùng nút Menu để bật menu Hiển thị trên màn hình (OSD) và chọn menu OSD. Xem Truy cập menu OSD. Dùng nút này để trở về menu chính hoặc thoát menu chính OSD. Dùng nút Power (Nguồn) để On (Bật) và Off (Tắt) màn hình. Nguồn (với đèn báo nguồn) Đèn trắng một màu cho biết màn hình đang Bật và hoạt động đầy đủ. Đèn trắng nhấp nháy cho biết chế độ tiết kiệm điện. Các nút điều khiển menu OSD Dùng các nút ở phía dưới màn hình để chỉnh cài đặt hình ảnh.
Sử dụng menu Hiển thị trên màn hình (OSD) Truy cập menu OSD LƯU Ý: Mọi thay đổi bạn thực hiện sẽ được lưu lại tự động khi bạn chuyển sang một menu khác, thoát menu OSD hoặc đợi menu OSD đóng tự động. 1. Nhấn nút để hiển thị menu chính OSD. Menu chính cho đầu vào (VGA) analog Dell S2718HN/NX Energy Use Brightness / Contrast Auto Adjust Input Source Color Display Energy 75% 75% Menu Personalize Others Resolution: 1920x1080, 60Hz 2. Nhấn nút và để chuyển giữa các tùy chọn cài đặt.
Biểu tượng Menu và Menu phụ Brightness/ Contrast (Độ sáng/Độ tương phản) Mô tả Dùng menu này để kích hoạt điều chỉnh brightness/contrast (Độ sáng/Độ tương phản). Dell S2718HN/NX Energy Use Brightness / Contrast Auto Adjust Input Source Color Display Energy 75% 75% Menu Personalize Others Resolution: 1920x1080, 60Hz Brightness (Độ sáng) Contrast (Độ tương phản) Độ sáng cho phép chỉnh độ sáng của đèn nền. Nhấn nút để tăng độ sáng và nhấn nút sáng (tối thiểu 0/tối đa 100).
Auto Adjust (Chỉnh tự động) Dùng nút này để kích hoạt cài đặt tự động và chỉnh menu. Dell S2718HN/NX Energy Use Brightness / Contrast Auto Adjust Press to adjust the screen automatically. Input Source Color Display Energy Menu Personalize Others Resolution: 1920x1080, 60Hz Hộp thoại sau hiển thị trên màn hình đen khi màn hình tự chỉnh sang đầu vào hiện hành: Auto Adjustment in Progress... Chức năng Chỉnh tự động cho phép màn hình tự chỉnh sang tín hiệu video đầu vào.
Input Source (Nguồn vào) Dùng menu Nguồn vào để chọn giữa các tín hiệu video khác nhau có thể được kết nối với màn hình của bạn. Dell S2718HN/NX Energy Use Brightness / Contrast VGA Auto Adjust HDMI Input Source Auto Select Color Reset Input Source On Display Energy Menu Personalize Others Resolution: 1920x1080, 60Hz Chọn đầu vào VGA khi bạn đang sử dụng đầu cắm (VGA) analog. Nhấn để chọn nguồn vào VGA.
Preset Modes Khi chọn preset modes (chế độ cài sẵn), bạn có thể chọn (Chế độ cài sẵn) standard (chuẩn), comfortview (xem thoải mái), multimedia (đa phương tiện), movie (phim), Movie HDR, game (trò chơi), Game HDR, warm (nóng), cool (nguội) hoặc custom color (màu tùy chỉnh) từ danh sách. ∞∞ Standard (Chuẩn): Nạp các cài đặt màu mặc định của màn hình. Đây là chế độ cài sẵn mặc định. ∞∞ ComfortView (Xem thoải mái): Giảm mức ánh sáng xanh phát ra từ màn hình để giúp mắt của bạn xem thoải mái hơn.
Input Color Format (Định dạng màu sắc đầu vào) Cho phép bạn cài chế độ đầu vào video sang: ∞∞ RGB: Chọn tùy chọn này nếu màn hình của bạn được kết nối với máy tính hoặc đầu đĩa DVD bằng cáp HDMI. ∞∞ YPbPr: Chọn tùy chọn này nếu đầu đĩa DVD của bạn chỉ hỗ trợ đầu ra YPbPr.
Display (Hiển thị) Sử dụng Display (Hiển thị) để chỉnh hình.
Response Time (Thời gian hồi đáp) Người dùng có thể chọn giữa Thường hoặc Nhanh. Reset Display (Cài lại hiển thi)̣ Chọn tùy chọn này để phục hồi các cài đặt mặc định của màn hình.
Menu Chọn tùy chọn này để chỉnh các cài đặt của menu OSD chẳng hạn như ngôn ngữ menu OSD, thời lượng mà menu này tiếp tục hiển thị trên màn hình, v.v... Dell S2718HN/NX Energy Use Brightness / Contrast Auto Adjust Input Source Color Display Energy 75% 75% Menu Personalize Others Resolution: 1920x1080, 60Hz Language (Ngôn ngữ) Tùy chọn ngôn ngữ sẽ cài đặt màn hình OSD sang một trong 8 thứ tiếng (Anh, Tây Ban Nha, Pháp, Đức, Bồ Đào Nha Braxin, Nga, Hoa Giản thể hoặc Nhật).
Personalize (Cá nhân hóa) Người dùng có thể chọn một tính năng từ Phím tắt 1, Phím tắt 2, Cài lại cá nhân hóa, Chế độ cài sẵn hoặc Độ sáng/Độ tương phản và cài nó làm phím tắt.
DDC/CI DDC/CI (Kênh dữ liệu hiển thị/giao diện lệnh) cho phép điều chỉnh các thông số kỹ thuật của màn hình (độ sáng, cân bằng màu sắc, v.v...) qua phần mềm trên máy tính. Bạn có thể tắt tính năng này bằng cách chọn Tắt. Bật tính năng này để có trải nghiệm người dùng tốt nhất và mang lại hiệu suất tối ưu cho màn hình của bạn.
Thông tin cảnh báo OSD Khi đã bật tính năng Dynamic Contrast (Độ tương phản động) (trong các chế độ cài sẵn sau: Game (Trò chơi) hoặc Movie (Phim)), tùy chọn chỉnh độ sáng thủ công sẽ bị tắt. Dell S2718HN/NX To allow manual adjustment of brightness, the Dynamic Contrast will be switched off. Do you want to continue? No Yes Khi màn hình không hỗ trợ chế độ phân giải đặc biệt, thông báo sau đây sẽ hiển thị: Dell S2718HN/NX The current input timing is not supported by the monitor display.
Dell S2718HN/NX ? No VGA signal from your device. Press any key on the keyboard or move the mouse to wake it up. If there is no display, press the monitor button again to select the correct input source. Nếu chưa cắm cáp VGA hoặc HDMI, hộp thoại di động như minh họa dưới đây sẽ hiển thị. Màn hình sẽ vào Chế độ tiết kiệm điện sau 4 phút nếu vẫn còn nằm ở trạng thái này. Dell S2718HN/NX ? No VGA Cable The display will go into Power Save Mode in 4 minutes. www.dell.
Thiết lập màn hình của bạn Cài đặt độ phân giải tối đa (Ngoại trừ tính năng Movie HDR và Game HDR) Để cài độ phân giải tối đa cho màn hình: Trên Windows 7, Windows 8, Windows 8.1 và Windows 10: 1. Đối với Windows 8 hoặc Windows 8.1, chọn biểu tượng Desktop (Màn hình nền) để chuyển sang màn hình nền cổ điển. 2. Nhấp phải vào màn hình nền và nhấp Độ phân giải màn hình. 3. Nhấp danh sách Độ phân giải sổ xuống và chọn 1920 x 1080. 4. Nhấp OK.
5. Xác định nhà cung cấp bộ điều khiển đồ họa của bạn từ phần mô tả ở phía trên cửa sổ (ví dụ: NVIDIA, ATI, Intel, v.v...). 6. Tham khảo trang web nhà cung cấp card đồ họa để tải driver cập nhật (ví dụ: http://www.ATI.com OR http://www.AMD.com). 7. Sau khi cài đặt các driver cho card đồ họa, thử cài lại độ phân giải sang mức1920 x 1080. Cài đặt độ phân giải tối đa cho Movie HDR và Game HDR 1. Trên Windows 7, Windows 8,Windows 8.1, Windows 10. 2. Chọn OSD Movie HDR hoặc Game HDR. 3.
Sử dụng độ nghiêng LƯU Ý: Giá đỡ được tháo ra khi vận chuyển màn hình từ nhà máy.
Khắc phục sự cố CẢNH BÁO: Trước khi bắt đầu bất cứ quy trình nào ở phần này, hãy tuân thủ Hướng dẫn an toàn. Tự kiểm tra Màn hình cung cấp tính năng tự kiểm tra cho phép bạn kiểm tra xem màn hình có đang hoạt động thích hợp hay không. Nếu màn hình và máy tính của bạn được kết nối đúng cách nhưng màn hình vẫn tối, hãy chạy tùy chọn tự kiểm tra màn hình bằng cách thực hiện theo các bước sau: 1. Tắt máy tính lẫn màn hình. 2. Rút mọi loại cáp video ra khỏi màn hình.
Hệ chẩn đoán tích hợp Màn hình của bạn tích hợp hệ chẩn đoán giúp bạn xác định xem mọi bất thường màn hình gặp phải có phải là sự cố thường gặp của màn hình, hoặc máy tính và card video hay không. LƯU Ý: Bạn chỉ có thể chạy công cụ chẩn đoán tích hợp khi đã rút cáp video và màn hình đang ở chế độ tự kiểm tra. 1 2 3 4 5 Để chạy chế độ chẩn đoán tích hợp: 1. Đảm bảo màn hình sạch sẽ (không có các hạt bụi trên bề mặt màn hình). 2. Rút (các) cáp video khỏi mặt sau máy tính hoặc màn hình.
Các sự cố thường gặp Bảng sau đây cung cấp thông tin chung về các sự cố màn hình thường gặp mà bạn có thể gặp phải và các giải pháp khả thi: Triệu chứng thường gặp Giải pháp khả thi Không có đèn LED video/ ∞∞ Đảm bảo cáp video đang kết nối với màn hình, và máy tính được Đèn LED nguồn tắt kết nối đúng cách và an toàn. ∞∞ Kiểm tra xem ổ cắm điện có đang hoạt động đúng cách với bất kỳ thiết bị điện nào khác hay không. ∞∞ Đảm bảo đã nhấn nút nguồn.
Méo hình ∞∞ Cài màn hình về Cài đặt mặc định gốc (Factory Reset (Cài lại về giá trị gốc)). ∞∞ Chỉnh các nút điều khiển ngang & dọc qua menu OSD. Đường ngang/dọc ∞∞ Cài màn hình về Cài đặt mặc định gốc (Factory Reset (Cài lại về giá trị gốc)). ∞∞ Thực hiện kiểm tra bằng tính năng tự kiểm tra màn hình và xác định xem các đường này có ở chế độ tự kiểm tra hay không. ∞∞ Kiểm tra xem chấu cắm có bị cong hoặc gãy trong đầu cắm cáp video hay không. ∞∞ Chạy công cụ chẩn đoán tích hợp.
Bóng mờ hoặc phủ quá rộng video ∞∞ Đổi Response Time (Thời gian hồi đáp) trong menu OSD Display (Hiển thị) sang Fast (Nhanh) hoặc Normal (Thường) tùy vào ứng dụng và cách sử dụng của bạn. Không có HDR từ các nguồn ∞∞ Đảm bảo nguồn video hỗ trợ HDR. ∞∞ Đảm bảo màn hình đang ở chế độ Movie HDR và Game HDR. ∞∞ Xác nhận xem màu sắc màn hình có thay đổi hay không. ∞∞ Đảm bảo nguồn tín hiệu hỗ trợ HDR.
Phụ lục CẢNH BÁO: Hướng dẫn an toàn CẢNH BÁO: Sử dụng các nút điều khiển, điều chỉnh hoặc các quy trình khác ngoài các quy trình được nêu rõ trong tài liệu này có thể khiến người dùng dễ bị điện giật, gặp các rủi ro về điện và/hoặc cơ học. Để biết thông tin về hướng dẫn an toàn, xem Hướng dẫn thông tin sản phẩm. Thông báo FCC (chỉ áp dụng ở Mỹ) và thông tin quy định khác Để có các thông báo FCC và thông tin quy định khác, hãy vào trang web tuân thủ quy định tại www.dell.com/regulatory_compliance.