Users Guide
10 | Gii thiệu màn hnh của bn
Thông số k thut màn hnh
Mu S2419H/S2419HN/
S2419NX
S2719H/S2719HN/
S2719NX
Loi màn hnh Màn hnh LCD TFT ma trn hot đng
Loi tm nn Chuyển đổi trong mt phẳng
Hnh có thể xem
Nghiêng
Vng hot đng ngang
Vng hot đng dc
Vng
604,70 mm (23,81 trong)
527,04 mm (20,75 trong)
296,46 mm (11,67 trong)
1562,46 cm
2
(242,15
trong
2
)
686,00 mm (27 trong)
597,89 mm (23,54 trong)
336,31 mm (13,24 trong)
2010,76 cm² (311,67
trong²)
Khoảng cách gia các điểm
ảnh
0,2745 mm 0,3114 mm
Pixel/inch (PPI) 92 81
Góc xem Chun 178° (chiu dc)
Chun 178° (chiu ngang)
Chun 178° (chiu dc)
Chun 178° (chiu ngang)
Brightness (Đ sáng) 250 cd/m² (chun) 250 cd/m² (chun)
Tỷ lệ tương phản 1000:1 (chun)
8.000.000:1 (Đ tương
phản đng)
1000:1 (chun)
8.000.000:1 (Đ tương
phản đng)
Lp phủ b mt Ít sương mu vơi lơp phu cưng 3H
Đèn nn Hệ thông đèn LED viên
Thi gian đáp ng Chun 5 mili giây (Lc sang Lc)
Đ sâu màu 16,7 triệu màu
Gam màu CIE 1976 (84%), CIE 1931 (72%), >99% sRGB
Tương thích phn mm
quản lý màn hnh Dell
Có
Kt ni 2 cổng HDMI 1.4 (HDCP)
Đ rng vin (từ mp màn
hnh đn vng hot đng)
5,3 mm (Phía trên)
5,3 mm (Bên trái/phải)
8,3 mm (Phía dưi)
6,7 mm (Phía trên)
6,8 mm (Bên trái/phải)
8,4 mm (Phía dưi)
Đ an toàn Khe cắm khóa an toàn (cáp khóa đưc bán riêng)
Khả năng điu chnh Nghiêng (5°/21°)