Dell S2817Q Sổ tay hướng dẫn sử dụng Mẫu: S2817Q Mẫu quy định: S2817Qt
LƯU Ý: LƯU Ý cho biết thông tin quan trọng giúp bạn sử dụng máy tính hiệu quả hơn. CHÚ Ý: CHÚ Ý cho biết thiệt hại tiềm ẩn đối với phần cứng hoặc mất dữ liệu nếu bạn không thực hiện theo các hướng dẫn. CẢNH BÁO: CẢNH BÁO cho biết nguy cơ gây thiệt hại tài sản, tổn thương cơ thể hoặc gây tử vong. Bản quyền © 2016 Dell Inc. Bảo lưu mọi bản quyền. Sản phẩm này được bảo vệ bởi luật bản quyền và luật sở hữu trí tuệ Hoa Kỳ và quốc tế.
Mục lục Giới thiệu màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5 Phụ kiện trọn gói . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5 Tính năng sản phẩm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 7 Nhận biết các bộ phận và nút điều khiển . . . . . . . . . . . . . . . . . . 8 Thông số kỹ thuật màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . .
Sự cố liên quan đến Liên Kết Di Động Độ Nét Cao (MHL) . . . . . . . . 48 Phụ lục . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 49 Hướng dẫn an toàn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 49 Thông báo FCC (Chỉ áp dụng ở Mỹ) và Thông tin quy định khác . . . . 49 Liên hệ với Dell . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 49 Cài đặt màn hình . . . . . .
Giới thiệu màn hình Phụ kiện trọn gói Màn hình của bạn được gửi kèm các phụ kiện như liệt kê dưới đây. Đảm bảo bạn đã nhận tất cả các phụ kiện và liên hệ với Dell nếu thiếu bất kỳ phụ kiện nào. LƯU Ý: Một số phụ kiện có thể tùy chọn và không được gửi kèm màn hình của bạn. Một số tính năng hoặc phương tiện có thể không có sẵn ở một số quốc gia. Màn hình Giá đỡ Chân đế Cáp điện (khác nhau ở mỗi quốc gia) Cáp HDMI 2.
Cáp ngược dòng USB 3.
Tính năng sản phẩm Màn hình Dell S2817Q có một màn hình tinh thể lỏng (LCD) tranzito màng mỏng (TFT) ma trận hoạt động và đèn nền LED. Các tính năng của màn hình bao gồm: • Hiển thị vùng xem 70,86 cm (27,9 inch) (đo theo đường chéo). Độ phân giải 3840 x 2160 với khả năng hỗ trợ toàn màn hình cho độ phân giải thấp hơn. • Tỷ lệ tương phản động siêu cao (8.000.000:1). • Có thể dùng ở góc nghiêng.
Nhận biết các bộ phận và nút điều khiển Mặt trước Nhãn 1 2 Mô tả Nút chức năng (Để biết thêm thông tin, xem Sử dụng màn hình) Nút bật/tắt nguồn (kèm đèn báo LED) Mặt sau Nhãn Mô tả 1 Khe khóa an toàn Sử dụng Giữ chặt màn hình bằng khóa an toàn (bán riêng). 2 3 Mã vạch, số sêri và nhãn Thẻ dịch vụ Nhãn quy định Tham khảo nhãn này nếu bạn cần liên hệ với Dell để được hỗ trợ kỹ thuật. Liệt kê các thông số chấp nhận theo quy định.
Mặt dưới Nhãn Mô tả 1 Đầu cắm nguồn AC 2 Cổng xuôi dòng USB 3 Cổng ngược dòng USB 4 Cổng đầu ra âm thanh 5 Cổng HDMI(MHL) 1 6 Cổng HDMI(MHL) 2 7 8 Đầu cắm DP (vào) Đầu cắm mDP (vào) Sử dụng Để cắm cáp nguồn màn hình. Kết nối các thiết bị USB. Bạn chỉ có thể sử dụng các cổng cắm này sau khi đã cắm cáp USB vào máy tính và cổng cắm ngược dòng USB trên màn hình. Cắm cáp USB kèm theo màn hình vào máy tính.
Thông số kỹ thuật màn hình Thông số kỹ thuật màn hình phẳng Loại màn hình Loại bảng điều khiển Ảnh có thể xem Chéo Vùng hoạt động Ngang Dọc Vùng Khoảng cách giữa các điểm ảnh Góc xem Dọc Ngang Đầu ra độ sáng Tỷ lệ tương phản Lớp phủ bề mặt Đèn nền Thời gian đáp ứng Độ sâu màu Gam màu Màn hình LCD TFT ma trận chủ động TN 70,86 cm (27,90 inch) 620,93 mm (24,45 inch) 341,28 mm (13,43 inch) 211910,99 mm2 (328,36 inch2) 0,16 mm x 0,16 mm 170° (chuẩn) 160° (chuẩn) 300 cd/m² (chuẩn
Chế độ hiển thị cài sẵn Chế độ hiển thị 720 x 400 Tần số ngang Tần số dọc (kHz) (Hz) 31.5 70.0 Đồng hồ điểm ảnh (MHz) 28.3 Cực đồng bộ (Ngang/Dọc) -/+ 640 x 480 31.5 60.0 25.2 -/- 640 x 480 37.5 75.0 31.5 -/- 800 x 600 37.9 60.0 40.0 +/+ 800 x 600 46.9 75.0 49.5 +/+ 1024 x 768 48.4 60.0 65.0 -/- 1024 x 768 60.0 75.0 78.8 +/+ 1152 x 864 67.5 75.0 108.0 +/+ 1280 x 800 49.3 60.0 71.0 +/+ 1280 x 1024 64.0 60.0 108.0 +/+ 1280 x 1024 80.0 75.0 135.
Thông số kỹ thuật điện Tín hiệu đầu vào video • Tín hiệu video số cho từng dòng khác biệt. Trên mỗi dòng khác biệt với trở kháng 100 ohm. • Hỗ trợ đầu vào tín hiệu mDP/DP/HDMI/MHL.
Kèm thùng đựng Kèm bộ phận giá đỡ và các loại cáp Không kèm bộ phận giá đỡ (xem xét giá đỡ treo tường hoặc giá đỡ VESA - không có cáp) Bộ phận giá đỡ 9,05 kg (19,95 pound) 6,6 kg (14,55 pound) 5,05 kg (11,13 pound) 1,0 kg (2,2 pound) Đặc tính môi trường Nhiệt độ Hoạt động Không hoạt động Độ ẩm Hoạt động Không hoạt động Độ cao Hoạt động Không hoạt động Công suất tản nhiệt 0°C - 40°C (32°F - 104°F) –20°C - 60°C (–4°F - 140°F) 10% - 80% (không ngưng tụ) 5% - 90% (không ngưng tụ) 5,000
Chế độ quản lý nguồn Nếu bạn đã cài đặt card video hay phần mềm tương thích chuẩn DPM của VESA vào PC, màn hình có thể tự động giảm mức tiêu thụ điện khi không sử dụng. Chức năng này gọi là Chế Độ Tiết Kiệm Điện*. Nếu máy tính phát hiện đầu vào từ bàn phím, chuột hoặc các thiết bị đầu vào khác, màn hình sẽ tự hoạt động trở lại. Bảng sau đây cho biết mức tiêu thụ điện và cách truyền tín hiệu của tính năng tiết kiệm điện tự động này.
Cách gán chấu cắm Đầu cắm DP (vào) Số chấu cắm Mặt 20 chấu của cáp tín hiệu vừa kết nối 1 ML3(n) 2 GND (Tiếp đất) 3 ML3(p) 4 ML2(n) 5 GND (Tiếp đất) 6 ML2(p) 7 ML1(u) 8 GND (Tiếp đất) 9 ML1(p) 10 ML0(n) 11 GND (Tiếp đất) 12 ML0(p) 13 Cấu hình 1 14 Cấu hình 2 15 Kênh AUX (p) 16 GND (Tiếp đất) 17 Kênh AUX (n) 18 Phát hiện cắm nóng 19 Trở về 20 DP_PWR Giới thiệu màn hình | 15
Đầu cắm mDP Số chấu cắm Mặt 20 chấu của cáp tín hiệu vừa kết nối 1 GND (Tiếp đất) 2 Phát hiện cắm nóng 3 ML3(n) 4 Cấu hình 1 5 ML3(p) 6 Cấu hình 2 7 GND (Tiếp đất) 8 GND (Tiếp đất) 9 ML2(n) 10 ML0(p) 11 ML2(p) 12 ML0(p) 13 GND (Tiếp đất) 14 GND (Tiếp đất) 15 ML1(n) 16 AUX (p) 17 ML1(p) 18 AUX (n) 19 GND (Tiếp đất) 20 Chấu DP_PWR 16 | Giới thiệu màn hình
Đầu cắm HDMI Số chấu cắm Mặt 19 chấu của cáp tín hiệu vừa kết nối 1 DỮ LIỆU TMDS 2+ 2 MÀNG CHẮN DỮ LIỆU TMDS 2 3 DỮ LIỆU TMDS 2- 4 DỮ LIỆU TMDS 1+ 5 MÀNG CHẮN DỮ LIỆU TMDS 1 6 DỮ LIỆU TMDS 1- 7 DỮ LIỆU TMDS 0+ 8 MÀNG CHẮN DỮ LIỆU TMDS 0 9 DỮ LIỆU TMDS 0- 10 ĐỒNG HỒ TMDS+ 11 MÀNG CHẮN ĐỒNG HỒ TMDS 12 ĐỒNG HỒ TMDS- 13 CEC 14 Dành riêng (N.C.
Đầu cắm MHL Số chấu cắm Mặt 19 chấu của cáp tín hiệu vừa kết nối 1 N/C 2 CD_SENSE 3 N/C 4 N/C 5 TMDS_GND 6 N/C 7 MHL+ 8 MHL_Shield 9 MHL- 10 N/C 11 TMDS_GND 12 N/C 13 N/C 14 N/C 15 CD_PULLUP 16 N/C 17 VBUS_CBUS_GND 18 VBUS 19 CBUS 2 vỏ Tấm chắn 18 | Giới thiệu màn hình
Buýt nối tiếp đa năng (USB) Phần này cung cấp cho bạn thông tin về các cổng USB có sẵn trên màn hình. LƯU Ý: lên đến 0,9 A trên các cổng xuôi dòng 2 USB còn lại. • 1 cổng ngược dòng - ở mặt dưới • 2 cổng xuôi dòng - 2 ở mặt dưới LƯU Ý: Cổng USB của màn hình chỉ hoạt động khi màn hình đang bật hoặc ở chế độ tiết kiệm điện. Nếu bạn tắt màn hình rồi bật lại, có thể mất vài giây để các thiết bị ngoại vi đã kết nối tiếp tục hoạt động bình thường.
Cắm Vào Là Chạy Bạn có thể lắp đặt màn hình ở bất kỳ hệ thống nào tương thích chuẩn Plug-and-Play (Cắm Vào Là Chạy). Màn hình sẽ tự động cung cấp cho hệ thống máy tính Dữ Liệu Nhận Dạng Màn Hình Mở Rộng (EDID) liên quan qua các giao thức Kênh Hiển Thị Dữ Liệu (DDC) để máy tính có thể tự định cấu hình và tối ưu hóa các cài đặt màn hình. Phần lớn các cài đặt màn hình đều là tự động; bạn có thể chọn các cài đặt khác nếu muốn.
Lắp đặt màn hình Lắp giá đỡ LƯU Ý: Giá đỡ và đế giữ được tháo ra khi vận chuyển màn hình từ nhà máy. LƯU Ý: Quy trình dưới đây áp dụng cho giá đỡ mặc định. Nếu bạn đã mua bất kỳ giá đỡ nào khác, hãy tham khảo tài liệu kèm theo giá đỡ đó để biết cách lắp đặt. CHÚ Ý: Đặt màn hình trên bề mặt phẳng, sạch và mềm để tránh trầy xước màn hình. Lắp giá đỡ vào đế giữ. 1 Gắn giá đỡ vào đế giữ. 2 Siết chặt vít bên dưới đế giữ. Để lắp giá đỡ màn hình: 1 Tháo nắp lớp màn hình ra và đặt úp màn hình xuống.
Kết nối màn hình CẢNH BÁO: Trước khi bắt đầu bất cứ quy trình nào ở phần này, hãy tuân thủ Hướng dẫn an toàn. Để kết nối màn hình với máy vi tính: 1 Tắt máy tính. 2 Cắm cáp HDMI/DP-mDP/USB từ màn hình vào máy tính. 3 Bật màn hình. 4 Chọn nguồn đầu vào thích hợp trong Menu OSD của màn hình trên máy tính. LƯU Ý: Cài đặt mặc định của S2817Q là DP 1.2. Card đồ họa DP 1.1 có thể không hiển thị bình thường.
Kết nối cáp USB Sử dụng Liên Kết Di Động Độ Nét Cao (MHL) LƯU Ý: Màn hình này sẵn sàng hoạt động với MHL. LƯU Ý: Để sử dụng chức năng MHL, chỉ nên sử dụng cáp được chứng nhận tương thích chuẩn MHL và thiết bị nguồn có hỗ trợ đầu ra MHL. LƯU Ý: Tùy vào mẫu thiết bị, một số thiết bị nguồn MHL có thể mất thêm vài giây hoặc lâu hơn để chuyển hình ảnh ra ngoài.
Bố trí cáp Sau khi kết nối tất cả các loại cáp cần thiết với màn hình và máy tính, (xem Kết nối màn hình cho phụ kiện cáp), hãy sắp xếp tất cả loại cáp như trình bày ở trên. Tháo giá đỡ màn hình CHÚ Ý: Để tránh màn hình LCD bị trầy xước khi tháo giá đỡ, đảm bảo đặt màn hình trên bề mặt mềm và sạch. LƯU Ý: Quy trình dưới đây áp dụng cho giá đỡ mặc định. Nếu bạn đã mua bất kỳ giá đỡ nào khác, hãy tham khảo tài liệu kèm theo giá đỡ đó để biết cách lắp đặt.
Sử dụng màn hình Bật màn hình Nhấn nút để bật màn hình. Sử dụng các nút điều khiển mặt trước Sử dụng các nút điều khiển ở mặt trước màn hình để điều chỉnh đặc điểm của hình đang hiển thị. Khi bạn sử dụng các nút này để điều chỉnh, menu OSD sẽ hiển thị trị số của những đặc điểm này khi thay đổi.
Bảng sau mô tả các nút ở mặt trước: Nút‑mặt trước Mô tả 1 Sử dụng nút này để chọn từ danh sách các chế độ màu cài sẵn. Nút tắt: Chế độ cài sẵn 2 Dùng nút này để truy cập trực tiếp vạch mức âm lượng. Nút tắt: Âm lượng 3 Menu 4 Dùng nút menu này để bật màn hình ảo (OSD) và chọn menu OSD. Xem Truy cập hệ thống menu. Dùng nút này để trở về menu chính hoặc thoát menu chính OSD. Thoát 5 Nguồn (với đèn báo nguồn) 26 | Sử dụng màn hình Dùng nút Nguồn để bật/tắt màn hình.
Nút‑mặt trước Dùng các nút ở mặt trước màn hình để chỉnh cài đặt hình ảnh. Nút mặt trước Mô tả 1 Dùng các nút Lên (tăng) và Xuống (giảm) để chỉnh các mục trong menu OSD. Lên Xuống 2 Dùng nút OK để xác nhận lựa chọn của bạn. OK 3 Dùng nút Trở về để trở về menu trước.
Sử dụng menu màn hình ảo (OSD) Truy cập hệ thống menu LƯU Ý: Mọi thay đổi mà bạn thực hiện qua menu OSD sẽ được lưu lại tự động nếu bạn chuyển sang menu OSD khác, thoát menu OSD hoặc đợi menu OSD biến mất. 1 Nhấn nút 2 Nhấn nút để bật menu OSD và hiển thị menu chính. và để chuyển giữa các tùy chọn. Khi bạn chuyển từ biểu tượng này sang biểu tượng khác, tên tùy chọn sẽ được bôi đậm. 3 Nhấn nút hoặc 4 Nhấn nút và 5 Nhấn hoặc một lần để kích hoạt tùy chọn vừa bôi đậm. để chọn thông số mong muốn.
Biểu Menu và tượng menu phụ Mô tả Brightness/ Contrast (Độ sáng/Độ tương phản) Dùng menu này để kích hoạt điều chỉnh Brightness/Contrast (Độ sáng/Độ tương phản). Brightness (Độ sáng) Brightness (Độ sáng) giúp chỉnh độ sáng của đèn nền (tối thiểu 0; tối đa 100). Nhấn nút để tăng độ sáng. Nhấn nút để giảm độ sáng. LƯU Ý: Tùy chọn Chỉnh thủ công Brightness (Độ sáng) sẽ tắt khi bật Dynamic Contrast (Độ tương phản động).
Biểu Menu và tượng menu phụ Input Source (Nguồn vào) 30 | Mô tả Dùng menu Input Source (Nguồn vào) để chọn giữa các đầu vào video khác nhau có thể được kết nối với màn hình. DP Chọn đầu vào DP khi bạn đang sử dụng đầu cắm DP (DisplayPort). Dùng để chọn nguồn vào DP. mDP Chọn đầu vào mDP khi bạn đang sử dụng đầu cắm mDP (mini DisplayPort). Dùng để chọn nguồn vào mDP. HDMI/MHL 1 Chọn đầu vào HDMI /MHL 1 khi bạn đang sử dụng đầu cắm HDMI. Dùng để chọn nguồn vào HDMI/MHL 1.
Biểu Menu và tượng menu phụ Color (Màu sắc) Preset Mode (Chế độ cài sẵn) Mô tả Dùng menu Color (Màu sắc) để chỉnh chế độ cài đặt màu sắc. Khi chọn Preset Mode (Chế độ cài sẵn), bạn có thể chọn Standard (Chuẩn), Multimedia (Đa phương tiện), Movie (Phim), Game (Trò chơi), Paper (Văn bản), Warm (Nóng), Cool (Nguội) hoặc Custom Color (Màu tùy chỉnh) từ danh sách. • Standard (Chuẩn): Cài đặt màu mặc định. Đây là chế độ cài sẵn mặc định. • Multimedia (Đa phương tiện): Lý tưởng cho các ứng dụng đa phương tiện.
Biểu Menu và tượng menu phụ Input Color Format (Định dạng màu sắc đầu vào) Reset Color (Thiết lập lại cài đặt màu sắc) 32 | Mô tả • Paper (Văn bản): Cung cấp cài đặt độ sáng và độ sắc nét lý tưởng để đọc văn bản. Kết hợp phông nền văn bản để mô phỏng phương tiện văn bản mà không ảnh hưởng đến các hình màu. • Warm (Nóng): Tăng nhiệt độ màu. Màn hình hiển thị nóng hơn với sắc đỏ/vàng. • Cool (Nguội): Giảm nhiệt độ màu. Màn hình hiển thị mát hơn với sắc xanh lam.
Biểu Menu và tượng menu phụ Display (Hiển thị) Aspect Ratio (Tỷ lệ khung hình) Chế độ chờ màn hình Sharpness (Độ sắc nét) Dynamic Contrast (Độ tương phản động) Response Time (Thời gian đáp ứng) HDMI2.0 Mô tả Dùng menu Display (Hiển thị) để chỉnh hình ảnh. Chỉnh ty lệ hinh sang Rộng 16:9, 4:3 hoặc 5:4. Ngủ Sau khi Hết thời gian: Màn hình sẽ ở chế độ ngủ sau khi hết thời gian. Không bao giờ: Màn hình không bao giờ ở chế độ ngủ. Giúp hình ảnh thêm sắc nét hoặc mềm mại.
Biểu Menu và tượng menu phụ Mô tả Reset Display Phục hồi cài đặt màn hình về các giá trị mặc định gốc. (Thiết lập lại cài đặt hiển thị) PIP/PBP Chức năng này sẽ mang đến cửa sổ hiển thị hình ảnh từ nguồn đầu vào khác. Vì vậy bạn có thể xem hai hình ảnh từ các nguồn khác nhau cùng lúc. Trong suốt chu kỳ nguồn điện DC/AC, cài đặt PIP/PBP sẽ chỉ được tắt nếu không có tín hiệu “nguồn chính”.
Biểu Menu và tượng menu phụ Mô tả PIP Position (Vị trí PIP) Chọn vị trí cửa sổ phụ PIP. Hoán đổi Đối với hoán đổi nguồn PIP/PBP. Âm thanh Đối với hoán đổi Âm thanh PIP/PBP. Sử dụng hoặc để duyệt qua và hoặc để chọn Trên cùng bên trái, Trên cùng bên phải, Dưới cùng bên phải hoặc Dưới cùng bên trái. Audio (Âm thanh) Volume (Âm lượng) Speaker (Loa) Reset Audio (Thiết lập lại cài đặt âm thanh) Cho phép cài mức âm lượng của nguồn âm thanh. Dùng hoặc để chỉnh mức âm lượng từ ‘0’ đến ‘100’.
Biểu Menu và tượng menu phụ Mô tả Energy (Năng lượng) Power Button LED (Đèn LED nguồn) USB Reset Energy (Thiết lập lại cài đặt nguồn điện) 36 | Cho phép bạn cài trạng thái đèn nguồn để tiết kiệm năng lượng. Cho phép bạn bật hoặc tắt chức năng USB ở chế độ chờ màn hình. LƯU Ý: USB ON/OFF (USB BẬT/TẮT) ở chế độ chờ chỉ có sẵn khi đã ngắt cáp ngược dòng USB. Tùy chọn này sẽ có màu xám khi cắm cáp ngược dòng USB.
Biểu Menu và tượng menu phụ Menu Language (Ngôn ngữ) Mô tả Chọn tùy chọn này để chỉnh các cài đặt của menu OSD chẳng hạn như ngôn ngữ menu OSD, thời lượng mà menu này tiếp tục hiển thị trên màn hình, v.v... Cài menu hiển thị OSD sang một trong 8 ngôn ngữ. (Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Tiếng Bồ Đào Nha Brazil, Tiếng Nga, Tiếng Hoa Giản Thể hoặc Tiếng Nhật). Transparency Chọn tùy chọn này để đổi độ trong suốt của menu bằng cách (Độ trong dùng và (tối thiểu 0/tối đa 100).
Biểu Menu và tượng menu phụ Mô tả Personalize Chọn từ Các Chế Độ Cài Đặt Trước, Nguồn Đầu Vào, (Cá nhân hóa) Khuôn Dạng, Xoay được cài đặt làm phím tắt. Reset Personalization (Cài lại cá nhân hóa) 38 | Phục hồi nút tắt về các giá trị mặc định.
Biểu Menu và tượng menu phụ Mô tả Other (Khác) DDC/CI Chọn tùy chọn này để chỉnh các cài đặt OSD như DDC/CI, LCD conditioning (Điều tiết màn hình LCD), v.v... DDC/CI (Kênh hiển thị dữ liệu/Giao diện lệnh) cho phép bạn chỉnh cài đặt màn hình bằng phần mềm trên máy tính. Chọn Disable (Tắt) để tắt chức năng này. Bật chức năng này để có trải nghiệm người dùng tốt nhất và mang lại hiệu suất tối ưu cho màn hình của bạn.
Biểu Menu và tượng menu phụ Mô tả LCD Giúp giảm bớt các trường hợp giữ ảnh không đáng kể. Tùy Conditioning vào mức độ giữ ảnh, chương trình có thể cần thời gian để khởi (Điều tiết màn động. Chọn Enable (Bật) để khởi động tiến trình. hình LCD) Reset Other Phục hồi các cài đặt khác như DDC/CI về giá trị mặc định gốc. (Thiết lập lại cài đặt khác) Factory Reset Phục hồi mọi cài đặt OSD về giá trị mặc định gốc.
Thông tin cảnh báo OSD Khi đã bật tính năng Dynamic Contrast (Độ tương phản động) (trong các chế độ cài sẵn: Game (Trò chơi) hoặc Movie (Phim)), tính năng chỉnh độ sáng thủ công sẽ bị tắt. Khi màn hình không hỗ trợ chế độ phân giải cụ thể, bạn sẽ nhìn thấy thông báo sau: Điều này nghĩa là màn hình không thể đồng bộ với tín hiệu đang nhận được từ máy tính. Xem Thông số kỹ thuật màn hình để biết biên độ tần số Ngang và Dọc mà màn hình này hỗ trợ truyền phát. Chế độ khuyên dùng là 3840 x 2160.
Nếu đã chọn đầu vào DP hoặc mDP hoặc HDMI/MHL và chưa kết nối cáp tương ứng, hộp thoại di động như minh họa dưới đây sẽ hiển thị. hoặc hoặc Xem Khắc phục sự cố để biết thêm thông tin.
Khắc phục sự cố CẢNH BÁO: Trước khi bắt đầu bất cứ quy trình nào ở phần này, hãy tuân thủ Hướng dẫn an toàn. Tự kiểm tra Màn hình cung cấp chức năng tự kiểm tra cho phép bạn kiểm tra xem màn hình có đang hoạt động đúng cách hay không. Nếu màn hình và máy tính của bạn được kết nối đúng cách nhưng màn hình vẫn tối, hãy chạy tùy chọn tự kiểm tra màn hình bằng cách thực hiện theo các bước sau: 1 Tắt máy tính lẫn màn hình. 2 Rút cáp video ra khỏi mặt sau máy tính.
hoặc 4 Hộp thoại này cũng hiển thị trong khi thao tác hệ thống bình thường nếu cáp video bị ngắt kết nối hoặc bị hỏng. 5 Tắt màn hình và kết nối lại cáp video; sau đó bật máy tính lẫn màn hình. Nếu màn hình vẫn trống sau khi áp dụng quy trình trên, hãy kiểm tra bộ điều khiển video và máy tính vì màn hình của bạn đang hoạt động đúng cách.
Chẩn đoán tích hợp Màn hình của bạn có công cụ chẩn đoán tích hợp giúp bạn xác định xem hoạt động bất thường của màn hình mà bạn đang gặp phải có phải là sự cố vốn có của màn hình hay của máy tính và card video. LƯU Ý: Bạn chỉ có thể chạy công cụ chẩn đoán tích hợp khi rút cáp video và màn hình đang ở chế độ tự kiểm tra. Để chạy chế độ chẩn đoán tích hợp: 1 Đảm bảo màn hình sạch sẽ (không có bụi bám trên bề mặt). 2 Rút (các) cáp video ra khỏi mặt sau máy tính hoặc màn hình.
Các sự cố thường gặp Bảng sau đây cung cấp thông tin chung về các sự cố màn hình thường gặp mà bạn có thể gặp phải và các giải pháp khả thi: Triệu chứng chung Sự cố gặp phải Giải pháp khả thi Không có video/ Đèn LED nguồn tắt Không có hình • Đảm bảo cáp video đang kết nối với màn hình, và máy tính được kết nối đúng cách và an toàn. • Kiểm tra xem ổ cắm điện có đang hoạt động đúng cách với bất kỳ thiết bị điện nào khác hay không. • Đảm bảo nút nguồn được ấn xuống hết.
Triệu chứng chung Sự cố gặp phải Giải pháp khả thi Màu sắc không đúng Màu sắc hình ảnh • Đổi các cài đặt của Preset Modes (Chế độ cài sẵn) trong không đẹp menu OSD Color (Màu sắc) tùy vào ứng dụng. • Chỉnh giá trị R/G/B trong Custom (Tùy chỉnh). Color (Màu sắc) trong menu OSD Color (Màu sắc). • Đổi Input Color Format (Định dạng màu đầu vào) sang PC RGB hoặc YPbPr trong menu OSD Color (Màu sắc). • Chạy công cụ chẩn đoán tích hợp.
Sự cố liên quan đến Liên Kết Di Động Độ Nét Cao (MHL) Triệu chứng cụ Sự cố gặp phải Giải pháp khả thi thể Giao diện MHL hiện không hoạt động 48 | Không nhìn thấy ảnh thiết bị MHL hiển thị trên màn hình Khắc phục sự cố • Đảm bảo cáp MHL và thiết bị MHL được chứng nhận tương thích chuẩn MHL. • Kiểm tra xem thiết MHL đã được bật hay chưa. • Kiểm tra xem thiết bị MHL có đang ở chế độ chờ hay không.
Phụ lục Hướng dẫn an toàn Đối với màn hình có mặt vát bóng láng, người dùng nên cân nhắc đến việc lắp đặt màn hình vì mặt vát có thể gây ra phản ứng nhiễu loạn từ các bề mặt sáng và ánh sáng xung quanh. CẢNH BÁO: Sử dụng các nút điều khiển, các điều chỉnh hoặc quy trình khác ngoài các hướng dẫn nêu trong tài liệu này có thể dẫn đến giật điện, các nguy cơ về điện và/hoặc nguy hiểm về máy móc. Để biết thông tin về hướng dẫn an toàn, hãy xem Thông tin An toàn, Môi trường và Quy định (SERI).
Cài đặt màn hình Cài độ phân giải màn hình sang 3840 x 2160 (tối đa) Để đạt hiệu suất tối ưu, cài độ phân giải màn hình sang 3840 x 2160 pixel bằng cách thực hiện các bước sau: Trong Windows Vista, Windows 7, Windows 8 hoặc Windows 8.1: 1 Đ ối với Windows 8 hoặc Windows 8.1, chọn biểu tượng Desktop (Màn hình nền) để chuyển sang màn hình nền cổ điển. 2 N hấp chuột phải vào màn hình nền và nhấp Screen Resolution (Độ phân giải màn hình).
Máy tính không phải của Dell Trong Windows Vista, Windows 7, Windows 8 hoặc Windows 8.1: 1 Đ ối với Windows 8 hoặc Windows 8.1, chọn biểu tượng desktop (Màn hình nền) để chuyển sang màn hình nền cổ điển. 2 Nhấp chuột phải vào màn hình nền và nhấp Personalization (Cá nhân hóa). 3 Nhấp Change Display Settings (Đổi cài đặt màn hình). 4 Nhấp Advanced Settings (Cài đặt nâng cao). 5 X ác định nhà cung cấp bộ điều khiển đồ họa của bạn từ phần mô tả ở phía trên cửa sổ (ví dụ: NVIDIA, ATI, Intel, v.v...).
Hướng dẫn bảo dưỡng Vệ sinh màn hình CẢNH BÁO: Trước khi vệ sinh màn hình, hãy rút cáp nguồn màn hình khỏi ổ cắm điện. CHÚ Ý: Đọc và thực hiện theo Hướng dẫn an toàn trước khi vệ sinh màn hình. Để thực hành tốt nhất, hãy thực hiện theo các hướng dẫn trong danh sách dưới đây khi mở thùng đựng, vệ sinh hoặc cầm nắm màn hình: • Để vệ sinh màn hình khử tĩnh điện, thấm ướt sơ khăn mềm sạch bằng nước.