Users Guide

14 Gii thiu mn hnh
Thông s k thut mn hnh
Mẫu S3221QS
Loi mn hnh
Mn hnh LCD TFT ma trn hot động
Loi tấm nền Căn chỉnh dọc
Hnh c th xem
Chéo
Vng hot động
ngang
Vng hot động dọc
Vng
800,1 mm (31,5 inch)
697,3 mm (27,5 inch)
392,3 mm (15,4 inch)
273550,8 mm
2
(423,5 in.
2
)
Độ phân giải gốc v
tốc độ lm mới
3840 x 2160 ở mức 60 Hz
Khoảng cách giữa các
đim ảnh
0,18159 mm x 0,18159 mm
Pixel/inch (PPI) 139
Gc xem
Ngang
Dọc
178° (chuẩn)
178° (chuẩn)
Công suất độ sáng 300 cd/m² (chuẩn)
Tỷ l tương phản 3000:1 (chuẩn)
Lớp ph bề mt Chống la với lớp ph cứng 3H, Độ mờ 25%
Đèn nền H thống đèn LED viền
Thời gian phản hồi 8 ms từ xám sang xám ở chế độ Normal (Thường)
5 ms từ xám sang xám ở chế độ Fast (Nhanh)
4 ms từ xám sang xám ở chế độ Extreme (Cực độ)*
* Chế độ 4 ms từ xám sang xám c sẵn ở chế độ
Extreme (Cực độ) đ giảm độ nhòe chuyn động c
th nhn thấy v tăng phản ứng hnh ảnh. Tuy nhiên,
chế độ ny c th đưa một số vt l trực quan nhẹ
v c th nhn thấy vo hnh ảnh. V mọi ci đt h
thống v mọi nhu cầu ca người dng đều khác
nhau, nên cần tm các chế độ ci đt ph hợp với họ.
Độ cong 1800R (chuẩn)