Users Guide

 Gii thiu mn hnh  15
Độ sâu mu 1,07 tỷ mu
Gam mu sRGB CIE 1931 (99%) CIE1976 (98,8%)
DCI P3 CIE 1931 (90%) CIE1976 (92,4%)
Kết nối 2 cổng HDMI 2.0 tích hợp HDCP 2.2 (3840 x 2160,
tối đa 60 Hz)
1 cổng DisplayPort 1.2 (3840 x 2160, 60 Hz)
1 cổng USB 3.0 truyền lên
1 cổng USB 3.0 truyền xuống
1 cổng USB 3.0 truyền xuống với khả năng sc BC 1.2
1 x Cổng ra âm thanh
Độ rộng viền (từ mép mn hnh đến vng hot động)
Trên
Trái/Phải
Dưới
8,1 mm
8,2 mm
24,4 mm
Khả năng điều chỉnh
Giá đ mn hnh c
th điều chỉnh được
độ cao
Nghiêng
Quay
Điều chỉnh độ nghiêng
70 mm
Từ -5° đến 21°
N/A
Từ -4° đến 4°
Tương thích phần
mềm quản lý mn
hnh Dell
Easy Arrange v các tính năng chính khác
Độ an ton Khe cm kha an ton (kha cáp đt mua riêng)
Thông s k thut của loa
Công suất định mức ca
loa
2 x 5 W
Đáp ứng tần số 200 Hz - 16 kHz
Trở kháng 8 ohm