Sổ hướng dẫn sử dụng Dell SE2416H/SE2416HX Số mẫu: SE2416H/SE2416HX Mẫu quy định: SE2416Hc
Lưu ý, chú ý và cảnh báo LƯU Ý: LƯU Ý cho biết thông tin quan trọng giúp bạn sử dụng máy tính hiệu quả hơn. CHÚ Ý: LƯU Ý cho biết thiệt hại tiềm ẩn đối với phần cứng hoặc mất dữ liệu nếu bạn không thực hiện theo các hướng dẫn. CẢNH BÁO: CẢNH BÁO cho biết nguy cơ gây thiệt hại tài sản, tổn thương cơ thể hoặc gây tử vong. Bản quyền © 2015–2019 Dell Inc. hoặc của các công ty con liên quan. Bảo lưu mọi bản quyền.
Mục lục .Giới thiệu màn hình của bạn..............................................5 Phụ kiện trọn bộ...............................................................................5 Tính năng sản phẩm........................................................................6 Nhận biết các bộ phận và nút điều khiển.......................................7 Tính năng Cắm Là Chạy................................................................10 Hướng dẫn bảo dưỡng.............................
.Khắc phục sự cố...............................................................32 Tự kiểm tra......................................................................................32 Hệ chẩn đoán tích hợp..................................................................33 Các sự cố thường gặp...................................................................34 Sự cố liên quan đến sản phẩm.....................................................36 Phụ lục...........................................................
Giới thiệu màn hình của bạn Phụ kiện trọn bộ Màn hình của bạn được gửi kèm các phụ kiện như liệt kê dưới đây. Đảm bảo bạn đã nhận tất cả các phụ kiện này và xem Liên hệ với Dell để biết thêm thông tin nếu thiếu bất kỳ phụ kiện nào. LƯU Ý: Một số phụ kiện có thể tùy chọn và không được gửi kèm màn hình của bạn. Một số tính năng hoặc phương tiện có thể không có sẵn ở một số quốc gia.
∞∞ Hướng dẫn cài đặt nhanh ∞∞ Thông tin an toàn và quy định Tính năng sản phẩm Màn hình phẳng Dell SE2416H/SE2416HX tích hợp một màn hình tinh thể lỏng (LCD) ma trận hoạt động, bóng bán dẫn màng mỏng (TFT) và đèn nền LED. Các tính năng màn hình bao gồm: ∞∞ SE2416H/SE2416HX: Hiển thị vùng xem 60,47 cm (23,8 inch) (đo theo đường chéo). Độ phân giải 1920 x 1080 với khả năng hỗ trợ toàn màn hình cho độ phân giải thấp hơn.
Nhận biết các bộ phận và nút điều khiển Mặt trước  1 2 Các nút điều khiển ở mặt trước Nhãn Mô tả 1 Nút chức năng (Để biết thêm thông tin, xem Sử dụng màn hình) 2 Nút (Bật/Tắt) nguồn LƯU Ý: Đối với màn hình có mặt vát bóng láng, người dùng nên cân nhắc đến việc lắp đặt màn hình vì mặt vát có thể gây ra phản ứng nhiễu loạn từ các bề mặt sáng và ánh sáng xung quanh.
Mặt sau  4 SVC Tag: xxxxxxx Express Service Code: xxx xxx xxx x SVC Tag: xxxxxxx Express Service Code: xxx xxx xxx x S/N: CN-12MWY64180-341-001L -A00 S/N: CN-12MWY 64180-341-001L -A00 Date of Mfg/⫳ѻ᮹ᳳ ⫳⫶᮹ᳳ: May. 2015 Date of Mfg/⫳ѻ᮹ᳳ ⫳⫶᮹ᳳ 1 2 Mặt sau không có giá đỡ màn hình Nhãn Mô tả 3 Mặt sau với giá đỡ màn hình Sử dụng 1 Khe khóa an toàn Giữ chặt màn hình bằng khóa an toàn (khóa an toàn không kèm theo màn hình).
Mặt bên cạnh Mặt dưới Consumo de energía: XX.X Wh TOP VICTORY ELECTRONICS (FUJIAN) CO., LTD. Consumo de energía en modo de espera: X.XX Wh TPV Electronics (Fujian) Co., Ltd. Удельная мощность рабочего режима - X.XXX Вт/см² Потребляемая мощность изделием в режиме ожидания - X.XX Вт Потребляемая мощность изделием в выключенном режиме - X.XX Вт The equipment must be connected to an earthed mains socket-outlet. L'appareil doit être branché sur une prise de courant munie d'une mise à la terre.
Tính năng Cắm Là Chạy Bạn có thể lắp đặt màn hình vào bất kỳ hệ thống nào tương thích với chuẩn Cắm Là Chạy (Plug and Play). Màn hình tự động cung cấp cho hệ thống máy tính Dữ Liệu Nhận Dạng Màn Hình Mở Rộng (EDID) liên quan qua các giao thức Kênh Dữ Liệu Hiển Thị (DDC) để hệ thống có thể tự định cấu hình và tối ưu hóa các cài đặt màn hình. Phần lớn các cài đặt màn hình đều là tự động, bạn có thể chọn các cài đặt khác nếu muốn.
Lắp đặt màn hình Cắm giá đỡ LƯU Ý: Giá đỡ được tháo ra khi vận chuyển màn hình từ nhà máy. Để lắp giá đỡ màn hình: 1. Đặt màn hình lên khăn mềm hoặc nệm lót. 2. Lắp khít các then cài ở phía trên giá đỡ vào rãnh phía sau màn hình. 3. Ấn giá đỡ xuống cho đến khi nó khóa khít. 2 3 Kết nối màn hình của bạn CẢNH BÁO: Trước khi bắt đầu bất cứ quy trình nào ở phần này, hãy tuân thủ Hướng dẫn an toàn. LƯU Ý: Không được cắm mọi loại cáp vào máy tính cùng một lúc.
Cắm cáp VGA Kết nối cáp HDMI (được bán riêng) Bộ trí các loại cáp 12 | Lắp đặt màn hình
Tháo giá đỡ LƯU Ý: Để tránh màn hình LCD bị trầy xước trong khi tháo giá đỡ, đảm bảo đặt màn hình trên bề mặt mềm và sạch sẽ. Để tháo giá đỡ: 1. Đặt màn hình lên khăn mềm hoặc nệm lót. 2. Dùng tua vít dài và mảnh để đẩy chốt nhả. 3. Một khi chốt cài đã nhả, hãy tháo đế giữ ra khỏi màn hình.
Sử dụng màn hình Bật nguồn màn hình Nhấn nút để bật màn hình. Sử dụng các nút điều khiển mặt trước Dùng các nút điều khiển ở mặt trước màn hình để chỉnh hình ảnh đang hiển thị. 1 2 3 4 5 Bảng sau đây mô tả các nút ở mặt trước: Nút mặt trước 1 Mô tả Dùng nút này để chọn từ danh sách chế độ cài sẵn.
4 Exit (Thoát) 5 Dùng nút này để trở về menu chính hoặc thoát menu chính OSD. Dùng nút Nguồn để Bật và Tắt màn hình. Nguồn (với đèn báo nguồn) Đèn trắng một màu cho biết màn hình đang Bật và hoạt động đầy đủ. Đèn trắng nhấp nháy cho biết chế độ tiết kiệm điện. Các nút điều khiển menu OSD Dùng các nút ở mặt trước màn hình để chỉnh cài đặt hình ảnh. 1 2 3 4 Nút mặt trước 1 Lên 2 Xuống 3 OK 4 Mô tả Dùng nút Lên để tăng các giá trị hoặc chuyển lên trong một menu.
Sử dụng menu Hiển thị trên màn hình (OSD) Truy cập menu OSD LƯU Ý: Mọi thay đổi bạn thực hiện sẽ được lưu lại tự động khi bạn chuyển sang một menu khác, thoát menu OSD hoặc đợi menu OSD đóng tự động. 1. Nhấn nút để hiển thị menu chính OSD.
2. Nhấn nút và để chuyển giữa các tùy chọn cài đặt. Khi bạn chuyển từ biểu tượng này sang biểu tượng khác, tên tùy chọn sẽ được bôi đậm. Xem bảng sau để biết danh sách hoàn chỉnh của tất cả tùy chọn có sẵn cho màn hình. 3. Nhấn nút một lần để kích hoạt tùy chọn vừa tô sáng. 4. Nhấn nút và để chọn thông số mong muốn. 5. Nhấn và sau đó sử dụng các nút hiện các thay đổi. 6. Chọn nút Biểu tượng và , theo chỉ báo trên menu để thực để trở về menu chính.
Auto Adjust (Chỉnh tự động) Dùng nút này để kích hoạt cài đặt tự động và chỉnh menu. Dell SE2416H Energy Use Brightness / Contrast Auto Adjust Press to adjust the screen automatically. Input Source Color Display Energy Menu Personalize Others Resolution: 1024x768, 60Hz Maximum: 1920x1080, 60Hz Hộp thoại sau hiển thị trên màn hình đen khi màn hình tự chỉnh sang đầu vào hiện hành: Auto Adjustment in Progress... Chức năng Chỉnh tự động cho phép màn hình tự chỉnh sang tín hiệu video đầu vào.
Input Source (Nguồn vào) Dùng menu Input Source (Nguồn vào) để chọn giữa các tín hiệu video khác nhau có thể được kết nối với màn hình của bạn. Dell SE2416H Energy Use Brightness / Contrast Auto Select Auto Adjust VGA Input Source HDMI Color Display Energy Menu Personalize Others Resolution: 1024x768, 60Hz Maximum: 1920x1080, 60Hz VGA Chọn đầu vào VGA khi bạn đang sử dụng đầu cắm (VGA). Nhấn để chọn nguồn vào VGA.
Input Color Format (Định dạng màu sắc đầu vào) Cho phép bạn cài chế độ đầu vào video sang: RGB: Chọn tùy chọn này nếu màn hình của bạn được kết nối với máy tính (hoặc đầu đĩa DVD) bằng cáp VGA hoặc HDMI. YPbPr: Chọn tùy chọn này nếu màn hình của bạn được kết nối với đầu đĩa DVD theo YPbPr (Lục-Lam-Đỏ) bằng cáp VGA hoặc HDMI; hoặc nếu cài đặt đầu ra màu DVD không phải là RGB (Đỏ-Lục-Lam).
Preset Modes (Chế độ cài sẵn) Khi chọn Chế độ cài sẵn, bạn có thể chọn Chuẩn, Đa phương tiện, Phim, Trò chơi, Văn bản, Nhiệt độ màu hoặc Màu tùy chỉnh từ danh sách. ∞∞ Standard (Chuẩn): Nạp các cài đặt màu mặc định của màn hình. Đây là chế độ cài sẵn mặc định. ∞∞ Multimedia (Đa phương tiện): Nạp cài đặt màu sắc lý tưởng cho các ứng dụng đa phương tiện. ∞∞ Movie (Phim): Nạp cài đặt màu sắc lý tưởng để xem phim. ∞∞ Game (Trò chơi): Nạp cài đặt màu sắc lý tưởng cho hầu hết các ứng dụng chơi game.
Hue (Tông màu) Tính năng này có thể chuyển màu hình ảnh video sang màu lục hoặc màu tím. Tùy chọn này dùng để chỉnh màu da mong muốn. Dùng hoặc để chỉnh tông màu từ 0 đến 100. Nhấn để tăng hình dạng xanh lục của hình video. Nhấn để tăng hình dạng màu tím của hình video. LƯU Ý: Điều chỉnh Tông màu chỉ có sẵn khi bạn chọn chế độ cài sẵn Phim hoặc Trò chơi. Saturation (Độ bão hòa) Tính năng này có thể chỉnh độ bão hòa màu sắc của hình video. Dùng hoặc để chỉnh độ bão hòa từ '0' đến '100'.
Dynamic Cho phép bạn tăng độ tương phản để mang lại chất lượng Contrast hình ảnh sắc nét và chi tiết hơn. (Độ tương phản Nhấn nút để cài Độ tương phản động sang "On (Bật)" động) hoặc "Off (Tắt)". LƯU Ý: Dynamic Contrast (Độ tương phản động) cung cấp độ tương phản cao hơn nếu bạn chọn chế độ cài sẵn Trò chơi hoặc Phim. Reset Display Chọn tùy chọn này để phục hồi các cài đặt mặc định của Settings màn hình.
Menu Chọn tùy chọn này để chỉnh các cài đặt của menu OSD chẳng hạn như ngôn ngữ menu OSD, thời lượng mà menu này tiếp tục hiển thị trên màn hình, v.v...
Personalize (Cá nhân hóa) Người dùng có thể chọn một tính năng từ Preset Modes (Chế độ cài sẵn), Brightness/Contrast (Độ sáng/Độ tương phản), Auto adjust (Chỉnh tự động), Input Source (Nguồn vào) hoặc Aspect Ratio (Tỷ lệ khung hình) và cài nó làm phím tắt.
DDC/CI DDC/CI (Kênh dữ liệu hiển thị/giao diện lệnh) cho phép điều chỉnh các thông số kỹ thuật của màn hình (độ sáng, cân bằng màu sắc, v.v...) qua phần mềm trên máy tính. Bạn có thể tắt tính năng này bằng cách chọn Disable (Tắt). Bật tính năng này để có trải nghiệm người dùng tốt nhất và mang lại hiệu suất tối ưu cho màn hình của bạn.
Thông tin cảnh báo OSD Khi màn hình không hỗ trợ một độ phân giải, thông tin sau sẽ hiển thị: Dell SE2416H The current input timing is not supported by the monitor display. Please change your input timing to 1920x1080@60Hz or any other monitor listed timing as per the monitor specifications. Điều này nghĩa là màn hình không thể đồng bộ với tín hiệu đang nhận được từ máy tính. Xem Thông số kỹ thuật màn hình để biết các biên độ tần số Horizontal (Ngang) và Vertical (Dọc) do màn hình này truyền phát.
Đầu vào HDMI Dell SE2416H There is no signal coming from your computer. Press any key on the keyboard or move the mouse to wake it up. If there is no display, press the monitor button now to select the correct input source on the On-Screen-Display menu. Nếu đã chọn đầu vào VGA hoặc HDMI và chưa kết nối cáp tương ứng, hộp thoại di động như minh họa dưới đây sẽ hiển thị. Dell SE2416H No HDMI Cable The display will go into Power Save Mode in 5 minutes. www. dell.
Thiết lập màn hình của bạn Cài đặt độ phân giải tối đa Để cài độ phân giải tối đa cho màn hình: Trên Windows 7, Windows 8, Windows 8.1 và Windows 10: 1. Đối với Windows 8 hoặc Windows 8.1, chọn biểu tượng Màn hình nền để chuyển sang màn hình nền cổ điển. 2. Nhấp phải vào màn hình nền và nhấp Độ phân giải màn hình. 3. Nhấp danh sách Độ phân giải sổ xuống và chọn 1920 x 1080. 4. Nhấp OK. Nếu không nhìn thấy 1920 x 1080 như một tùy chọn thì bạn có thể cần cập nhật driver đồ họa.
Nếu bạn có máy tính để bàn, máy tính xách tay hoặc card đồ họa không phải của Dell Trên Windows 7, Windows 8, Windows 8.1 và Windows 10: 1. Đối với Windows 8 hoặc Windows 8.1, chọn biểu tượng Desktop (Màn hình nền) để chuyển sang màn hình nền cổ điển. 2. Nhấp chuột phải vào màn hình nền và nhấp chọn Cá nhân hóa. 3. Nhấp Đổi cài đặt hiển thị. 4. Nhấp Cài đặt nâng cao. 5. Xác định nhà cung cấp bộ điều khiển đồ họa của bạn từ phần mô tả ở phía trên cửa sổ (ví dụ: NVIDIA, ATI, Intel, v.v...). 6.
Sử dụng độ nghiêng LƯU Ý: Tùy chọn này chỉ áp dụng cho màn hình có giá đỡ. Khi mua bất kỳ loại giá đỡ nào khác, hãy tham khảo hướng dẫn lắp đặt giá đỡ tương ứng để biết cách lắp đặt. Nghiêng LƯU Ý: Giá đỡ được tháo ra khi vận chuyển màn hình từ nhà máy.
Khắc phục sự cố CẢNH BÁO: Trước khi bắt đầu bất cứ quy trình nào ở phần này, hãy tuân thủ Hướng dẫn an toàn. Tự kiểm tra Màn hình cung cấp tính năng tự kiểm tra cho phép bạn kiểm tra xem màn hình có đang hoạt động thích hợp hay không. Nếu màn hình và máy tính của bạn được kết nối đúng cách nhưng màn hình vẫn tối, hãy chạy tùy chọn tự kiểm tra màn hình bằng cách thực hiện theo các bước sau: 1. Tắt máy tính lẫn màn hình. 2. Rút mọi loại cáp video ra khỏi màn hình.
Hệ chẩn đoán tích hợp Màn hình của bạn tích hợp hệ chẩn đoán giúp bạn xác định xem mọi bất thường màn hình gặp phải có phải là sự cố thường gặp của màn hình, hoặc máy tính và card video hay không. LƯU Ý: Bạn chỉ có thể chạy hệ chẩn đoán tích hợp khi rút cáp video, và màn hình đang ở chế độ tự kiểm tra. 1 2 3 4 5 Để chạy chế độ chẩn đoán tích hợp: 1. Đảm bảo màn hình sạch sẽ (không có các hạt bụi trên bề mặt màn hình). 2. Rút (các) cáp video khỏi mặt sau máy tính hoặc màn hình.
Các sự cố thường gặp Bảng sau đây cung cấp thông tin chung về các sự cố màn hình thường gặp mà bạn có thể gặp phải và các giải pháp khả thi: Triệu chứng thường gặp Giải pháp khả thi Không có đèn LED video/Đèn LED nguồn tắt ∞∞ Đảm bảo cáp video đang kết nối với màn hình, và máy tính được kết nối đúng cách và an toàn. ∞∞ Kiểm tra xem ổ cắm điện có đang hoạt động đúng cách với bất kỳ thiết bị điện nào khác hay không. ∞∞ Đảm bảo đã nhấn nút nguồn.
Méo hình ∞∞ Cài màn hình về Cài đặt mặc định gốc (Factory Reset (Cài lại về giá trị gốc)). ∞∞ Chỉnh các nút điều khiển ngang & dọc qua menu OSD. Đường ngang/dọc ∞∞ Cài màn hình về Cài đặt mặc định gốc (Factory Reset (Cài lại về giá trị gốc)). ∞∞ Thực hiện kiểm tra bằng tính năng tự kiểm tra màn hình và xác định xem các đường này có ở chế độ tự kiểm tra hay không. ∞∞ Kiểm tra xem chấu cắm có bị cong hoặc gãy trong đầu cắm cáp video hay không. ∞∞ Chạy công cụ chẩn đoán tích hợp.
Sự cố liên quan đến sản phẩm Triệu chứng cụ thể Giải pháp khả thi Ảnh màn hình quá nhỏ ∞∞ Kiểm tra cài đặt Aspect Ratio (Tỷ lệ khung hình) trong menu OSD cài đặt Display (Hiển thị). ∞∞ Cài màn hình về Cài đặt mặc định gốc (Factory Reset (Cài lại về giá trị gốc)). ∞∞ Tắt màn hình, rút dây nguồn, cắm lại rồi bật lại màn hình. Không thể điều chỉnh màn hình bằng các nút ∞∞ Kiểm tra xem menu OSD có bị khóa hay không. Nếu có, nhấn và giữ ở mặt bên cạnh nút menu trong 10 giây để mở khóa.
Phụ lục CẢNH BÁO: Hướng dẫn an toàn CẢNH BÁO: Sử dụng các nút điều khiển, điều chỉnh hoặc các quy trình khác ngoài các quy trình được nêu rõ trong tài liệu này có thể khiến người dùng dễ bị điện giật, gặp các rủi ro về điện và/hoặc cơ học. Để biết thông tin về hướng dẫn an toàn, xem Hướng dẫn thông tin sản phẩm. Thông báo FCC (chỉ áp dụng ở Mỹ) và thông tin quy định khác Để có các thông báo FCC và thông tin quy định khác, hãy vào trang web tuân thủ quy định tại www.dell.com/regulatory_compliance.
Thông số kỹ thuật màn hình Thông số kỹ thuật màn hình phẳng Mẫu SE2416H/SE2416HX Loại màn hình Màn hình LCD TFT ma trận hoạt động Loại tấm nền Chuyển đổi trong mặt phẳng Hình có thể xem Nghiêng 604,70 mm (23,81 in) Vùng hoạt động ngang 527,04 mm (20,75 in) Vùng hoạt động dọc 296,46 mm (11,67 in) Vùng 1.
Chế độ video hỗ trợ Mẫu SE2416H/SE2416HX Khả năng hiển thị video (HDMI) 480p, 480i, 576p, 720p, 1080p, 576i, 1080i Chế độ hiển thị cài sẵn Chế độ hiển thị Tần số quét ngang (kHz) Tần số quét Đồng hồ điểm Cực đồng bộ dọc (Hz) ảnh (MHz) (Ngang/Dọc) VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+ VESA, 640 x 480 31,5 60,0 25,2 -/- VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/- VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+ VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+ VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/- VESA
Đặc tính vật lý Mẫu SE2416H/SE2416HX Loại cáp tín hiệu ∞∞ Kỹ thuật số: có thể tháo rời, HDMI, 19 chấu ∞∞ Analog: cáp rời D-Sub 15 chấu Kích thước (có giá đỡ) Chiều cao 423,10 mm (16,66 in) Chiều rộng 556,60 mm (21,91 in) Độ dày 179,90 mm (7,08 in) Kích thước (không có giá đỡ) Chiều cao 330,10 mm (13,00 in) Chiều rộng 556,60 mm (21,91 in) Độ dày 55 mm (2,17 in) Kích thước giá đỡ Chiều cao 177,00 mm (6,97 in) Chiều rộng 250,00 mm (9,84 in) Độ dày 179,90 mm (7,08 in) Trọng l
Đặc tính môi trường Mẫu SE2416H/SE2416HX Nhiệt độ Sử dụng 0°C - 40°C (32°F - 104°F) Không sử dụng ∞∞ Bảo quản -20°C - 60°C (-4°F - 140°F) ∞∞ Vận chuyển Độ ẩm Sử dụng 10% đến 80% (không ngưng tụ) Không sử dụng ∞∞ Bảo quản 10% đến 90% (không ngưng tụ) ∞∞ Vận chuyển Độ cao Sử dụng (tối đa) 5.000 m (16.400 ft) Không sửa dụng (tối đa) Tản nhiệt 12.192 m (40.
Chế độ VESA Đồng bộ ngang Đồng bộ dọc Video Đèn báo nguồn Mức tiêu thụ điện Hoạt động bình thường Hoạt động Hoạt động Hoạt động Trắng 25 W (tối đa)** Chế độ hoạt động tắt Không hoạt động Không hoạt động Để trống Trắng (Phát sáng) Dưới 0,3 W Tắt - - - Tắt Dưới 0,3 W 20 W (chuẩn) Mức tiêu thụ điện PON 20 W Tổng Năng lượng Tiêu thụ (TEC) 63,8 Kw/giờ ** Mức tiêu thụ điện tối đa khi độ sáng ở mức tối đa và USB hoạt động.
Cách gán chấu cắm Đầu cắm D-SUB Số chấu cắm Phía 15 chấu của cáp tín hiệu vừa kết nối 1 Video-Đỏ 2 Video-Lục 3 Video-Lam 4 Nối đất 5 Tự kiểm tra 6 Nối đất-Đỏ 7 Nối đất-Lục 8 Nối đất-Lam 9 Máy tính 5V/3,3V 10 Nối đất-đồng bộ 11 Nối đất 12 Dữ liệu DDC 13 Đ.bộ ngang 14 Đ.
Đầu cắm HDMI Số chấu cắm Phía 19 chấu của cáp tín hiệu vừa kết nối 1 DỮ LIỆU TMDS 2+ 2 MÀNG CHẮN DỮ LIỆU TMDS 2 3 DỮ LIỆU TMDS 2- 4 DỮ LIỆU TMDS 1+ 5 MÀNG CHẮN DỮ LIỆU TMDS 1 6 DỮ LIỆU TMDS 1- 7 DỮ LIỆU TMDS 0+ 8 MÀNG CHẮN DỮ LIỆU TMDS 0 9 DỮ LIỆU TMDS 0- 10 ĐỒNG HỒ TMDS+ 11 MÀNG CHẮN ĐỒNG HỒ TMDS 12 ĐỒNG HỒ TMDS- 13 CEC 14 Dành riêng (N.C.