Users Guide
Table Of Contents
22 | S dng màn hnh
Hue (Tông màu)
Tính năng này có thể chuyển màu hnh ảnh video sang
màu lc hoc màu tím. Ty chn này dng để chnh màu
da mong mun. Dng hoc để chnh tông màu từ 0
đn 100.
Nhn để tăng hnh dng xanh lc của hnh video.
Nhn để tăng hnh dng màu tím của hnh video.
LƯU Ý:
Điu chnh Tông màu ch có sn khi bn chn ch
đ cài sn Phim hoc Trò chơi.
Saturation
(Độ bão hòa)
Tính năng này có thể chnh đ bo hòa màu sắc của hnh
video. Dng hoc để chnh đ bo hòa từ '0' đn
'100'.
Nhn để tăng hnh dng đơn sắc của hnh video.
Nhn để tăng hnh dng đa màu sắc của hnh video.
LƯU Ý:
Điu chnh Đ bo hòa ch có sn khi bn chn ch
đ cài sn Phim hoc Trò chơi.
Reset Color
Settings
(Thit lp li cài
đt màu sc)
Thit lp li cài đt màu sắc màn hnh v cài đt mc định
gc.
Display
(Hin th)
Thay đổi cài đt hnh.
Aspect Ratio Wide 16:9
Horizontal Position 50
Vertical Position 50
Sharpness 50
Pixel Clock 50
Phase 50
Dynamic Contrast On
Response Time Normal
Reset Display Settings
Dell SE2416H Energy Use
Resolution: 1024x768, 60Hz Maximum: 1920x1080,
60Hz
Brightness / Contrast
Auto Adjust
Input Source
Color
Display
Energy
Menu
Personalize
Others
Aspect Ratio
(Tỷ l khung
hnh)
Chnh tỷ lệ hnh sang Wide 16:9 (Rng 16:9), 4:3 hoc 5:4.
Sharpness
(Độ sc nét)
Tính năng này có thể gip hnh ảnh trông sắc nét hoc
mm mi hơn. Dng hoc để chnh đ sắc nét từ 0
đn 100.
Response Time
(Thời gian hồi
đáp)
Người dng có thể chn gia Nhanh hoc Thường.