Users Guide

40 | Thông s kỹ thut màn hnh
Thông số kỹ thut màn hnh
Thông số kỹ thut màn hnh phng
Mu SE2416H/SE2416HX
Loi màn hnh Màn hnh LCD TFT ma trn hot đng
Loi tm nn Chuyển đổi trong mt phẳng
Hnh có thể xem
Nghiêng
Vng hot đng ngang
Vng hot đng dc
Vng
604,70 mm (23,81 in)
527,04 mm (20,75 in)
296,46 mm (11,67 in)
1.562,46 cm
2
(242,15 in
2
)
Khoảng cách gia các điểm ảnh 0,2745 mm
Góc xem Chun là 178 đ (dc)
Chun là 178 đ (ngang)
Công sut đ sáng 250 cd/m² (chun)
Tỷ lệ tương phản 1000:1 (chun)
8.000.000:1 (Đ tương phản đng)
Lp phủ b mt Chng lóa bng lp phủ cng 3H
Đèn nn Hệ thng vch sáng đèn LED
Thời gian đáp ng Chun 6 mili giây (Lc sang Lc)
Đ sâu màu 16,7 triệu màu
Gam màu CIE 1976 (84%), CIE 1931 (72%)
Thông số kỹ thut độ phân giải
Mu SE2416H/SE2416HX
Dải quét ngang 30 kHz - 83 kHz (t đng)
Dải quét dc 56 Hz - 76 Hz (t đng)
Đ phân giải cài sn ti đa 1920 x 1080 ở tn s 60 Hz