Users Guide

Thông s kỹ thut màn hnh | 41
Ch độ video h trợ
Mu SE2416H/SE2416HX
Khả năng hiển thị video (HDMI) 480p, 480i, 576p, 720p, 1080p, 576i, 1080i
Ch độ hin th cài sn
Ch độ hin th Tần số quét
ngang (kHz)
Tần số quét
dọc (Hz)
Đồng hồ đim
ảnh (MHz)
Cực đồng bộ
(Ngang/Dọc)
VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+
VESA, 640 x 480 31,5 60,0 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+
VESA, 1600 x 1200 75,0 60,0 162,0 +/+
VESA, 1920 x 1080 67,5 60,0 148,5 +/+
Thông số kỹ thut đin
Mu SE2416H/SE2416HX
Tín hiệu đu vào video
HDMI 1.3, 600mV cho từng dòng khác biệt, trở
kháng đu vào 100 ohm trên mỗi cp khác biệt
Điện áp/tn s/dòng điện đu
vào AC
100 VAC - 240 VAC / 50 Hz hoc 60 Hz
±
3 Hz /
0,75-0,3 A (1,6A cho Mêhicô) (chun)
Dòng điện khởi đng
120 V: 40 A (Ti đa) vi nhiệt đ 0°C (khởi đng
ngui)
240 V: 80 A (Ti đa) vi nhiệt đ 0°C (khởi đng
ngui)