Users Guide

42 | Thông s kỹ thut màn hnh
Mc tiêu th điện 0,2 W (Ch đ tắt)
1
0,3 W (Ch đ chờ)
1
18,1 W (Ch đ bt)
1
25,0 W (Ti đa)
2
20,0 W (Pon)
3
63,8 kWh (TEC)
3
1
Như đưc nêu trong Quy định EU 2019/2021 và EU 2019/2013.
2
Cài đt đ sáng và đ tương phản ti đa.
3
Pon: Mc tiêu th điện của Ch đ bt đưc đo bng tham chiu đn phương pháp
kiểm tra Energy Star.
TEC: Tổng mc tiêu th điện tính theo kWh đưc đo bng tham chiu đn phương
pháp kiểm tra Energy Star.
Tài liệu này ch cung cp thông tin và phản ánh hiệu sut hot đng ở phòng thí nghiệm.
Sản phm có thể hot đng khác nhau, ty thuc vào phn mm, các linh kiện và thit
bị ngoi vi mà quý khách đ đt mua và chng tôi không có trách nhiệm phải cp nht
thông tin này. Do đó, quý khách không nên da vào thông tin này để đưa ra các quyt
định v đ dung sai điện hoc bng cách khác. Không có bảo đảm v đ chính xác
hoc s hoàn chnh của sản phm đưc nêu rõ hay ng ý.
Đc tnh vt lý
Mu SE2416H/SE2416HX
Loi cáp tn hiu
Kỹ thut s: có thể tháo rời, HDMI, 19 chu
Analog: cáp rời D-Sub 15 chu
Kch thước (có giá đ)
Chiu cao 423,10 mm (16,66 in)
Chiu rng 556,60 mm (21,91 in)
Đ dày 179,90 mm (7,08 in)
Kch thước (không có giá đ)
Chiu cao 330,10 mm (13,00 in)
Chiu rng 556,60 mm (21,91 in)
Đ dày 55 mm (2,17 in)
Kch thước giá đ
Chiu cao 177,00 mm (6,97 in)
Chiu rng 250,00 mm (9,84 in)
Đ dày 179,90 mm (7,08 in)