Users Guide
S dng màn hnh | 29
Display (Hin
th)
S dng Display (Hiển thị) để chnh hnh.
Brightness / Contrast
Energy
Menu
Personalize
Others
Resolution: 1920x1080, 60Hz
Dell SE2717H Energy Use
Auto Adjust
Input Source
Color
50
50
50
50
0
Normal
Display
Horizontal Position
Vertical Position
Sharpness
Pixel Clock
Phase
Response Time
Reset Display
Dynamic Contrast
Wide 16:9
Aspect Ratio
Aspect Ratio
(Tỷ l khung hnh)
Chnh tỷ lệ hnh sang Wide 16:9 (Rng 16:9), 4:3 hoc 5:4.
Horizontal
Position (V tr
ngang)
Dng các nt hoc để chnh hnh ảnh sang trái và
phải. Ti thiểu là 0 (-). Ti đa là 100 (+).
Vertical Position
(V tr dọc)
Dng các nt hoc để chnh hnh ảnh lên và xung.
Ti thiểu là 0 (-). Ti đa là 100 (+).
Sharpness
(Độ sc nét)
Tính năng này có thể gip hnh ảnh trông sắc nt hoc
mm mi hơn. Dng hoc để chnh đ sắc nt từ 0
đn 100.
Pixel Clock
(Đồng hồ đim
ảnh)
Các điu chnh Pha và Đng h điểm ảnh cho php chnh
màn hnh sang la chn ưu tiên của bn. Dng các nt
hoc để chnh cht lưng hnh ảnh tt nht. Ti thiểu là
0 (-). Ti đa là 100 (+).
LƯU Ý: Áp dng khi cổng vào là VGA.
Phase (Pha) Nu chưa đt đưc kt quả mong mun qua việc điu
chnh Pha, hy s dng điu chnh Đng h điểm ảnh (thô)
và sau đó s dng li Pha (mịn). Ti thiểu là 0 (-). Ti đa là
100 (+).
LƯU Ý: Áp dng khi cổng vào là VGA.
Dynamic
Contrast
(Độ tương phản
động)
Cho php bn tăng đ tương phản để mang li cht lưng
hnh ảnh sắc nt và chi tit hơn.
Nhn nt để cài Dynamic Contrast (Đ tương phản
đng) sang On (Bt) hoc Off (Tắt).
LƯU Ý: Dynamic Contrast (Đ tương phản đng) cung
cp đ tương phản cao hơn nu bn chn ch đ cài sn
Game (Trò chơi) hoc Movie (Phim).
Response Time
(Thời gian hồi đáp)
Ngưi dng có thể chn gia Normal (Thưng), Fast
(Nhanh) hoc Super Fast (Siêu nhanh).
Reset Display
(Cài li hin thi)
Chn ty chn này để phc hi các cài đt mc định của
màn hnh.










