Users Guide

8 | Gii thiệu màn hnh của bn
Mt sau
Date of Mfg/
TPV Electronics (Fujian) Co., Ltd.
080-200-3800
2
4
1
5
S/N: CN-12MWY-
64180-341-001L
-A00
SVC Tag:
xxxxxxx
Express Service
Code:
xxx xxx xxx x
Date of Mfg/⭕ӝᰛᵕ⭕⭘ᰛᵕ: May. 2015
XXXXX
R33037
RoHS
XXXXXXX-XXXXX
MSIP-REM-TPF-SE2717Hc
㐔㷡㢬ڊ㥐㦤㣄ڕ
TPV Electronics (Fujian) Co., Ltd.
080-200-3800
[
XXXXXX-XX
Consumo de energía: xx.x Wh
Consumo de energía en modo de espera: x.x Wh
Удельная мощность рабочего режима - x.xxx Вт/см²
Потребляемая мощность изделием в режиме ожидания - x.xx Вт
Потребляемая мощность изделием в выключенном режиме - x.xx Вт
䆜䃔ֵ⭞䚄ᓜᚆۭᇩ㿌࣑
SE2717H/SE2717HX
SE2717Hc
SE2717H/SE2717HX
SE2717Hc
1.5A
CAN ICES-3(B)/BMB-3(B)
Apparatet må lkoples jordet skkontakt.
Apparaten skall anslutas ll jordat uag.
Laite on liiteävä suojakoskemilla varusteuun pistorasiaan.
Apparatets skprop skal lslues en skkontakt med jord,
som giver forbindelse l skproppens jord.
3
Date of Mf
g
/
TPV Electro
ro
on
nics (Fu
Fu
ro
on
Fu
j
0
080-20
2
200-3800
0
80
-2
Mt sau với giá đ màn hnh
Nhãn Mô tả Sử dụng
1 Khe khóa an toàn Gi cht màn hnh bng khóa an toàn
(khóa an toàn không kèm theo màn
hnh).
2 M vch, s sêri và nhn Thẻ bảo
hành
Tham khảo nhn này nu bn cn liên
hệ vi Dell để đưc hỗ tr kỹ thut.
Thẻ bảo hành Dell đưc dng vào các
mc đích quản lý dịch v khách hàng
và bảo hành của Dell cũng như để lưu
vào hệ thng cơ sở.
3 Nhn quy định Liệt kê các thông s chp nhn theo
quy định.
4 Nt nhả giá đỡ Nhả giá đỡ ra khỏi màn hnh.
5 Khe cắm quản lý cáp Dng để b trí các loi cáp bng cách
đt chng xuyên qua rnh này.
Mt sau không c giá đ màn hnh