Màn Hình Hub USB-C Dell UltraSharp 24 - U2421E Cẩm Nang Hướng Dẫn Sử Dụng Model: U2421E Model tiêu chuẩn: U2421Et
LƯU Ý: LƯU Ý cho biết thông tin quan trọng giúp bạn sử dụng máy tính hiệu quả hơn. CHÚ Ý: CHÚ Ý cho biết thiệt hại tiềm ẩn đối với phần cứng hoặc mất dữ liệu nếu bạn không thực hiện theo các hướng dẫn. CẢNH BÁO: CẢNH BÁO cho biết nguy cơ gây thiệt hại tài sản, tổn thương cơ thể hoặc chết người. *Bản quyền © 2020 Dell Inc. hoặc các công ty trực thuộc của Dell. Bảo lưu mọi bản quyền. Dell, EMC và các thương hiệu khác là thương hiệu của Dell Inc.
Nội dung Hướng Dẫn An Toàn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5 Giới thiệu về màn hình của bạn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6 Thành phần của gói hàng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6 Tính năng sản phẩm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 7 Nhận biết các bộ phận và hệ thống điều khiển . . . . . . . . . . 8 Mặt trước . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Phụ Kiện Mở Rộng Chỉnh Nghiêng, Xoay Vòng và Chỉnh Dọc . . . . . . 32 Xoay Màn Hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 32 Cài đặt cấu hình cho màn hình trên máy tính sau khi quay. . . 33 Kết Nối Màn Hình Của Bạn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 34 Xếp gọn dây cáp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 38 Cố định màn hình bằng khóa Kensington (tùy chọn) . . . . . 38 Tháo giá đỡ màn hình . .
Hướng Dẫn An Toàn CẢNH BÁO: Nếu điều khiển, điều chỉnh hoặc thực hiện các thao tác không giống như nêu trong hướng dẫn này có thể sẽ khiến cho sản phảm bị sốc, chập điện và/hoặc hỏng cơ học. • Đặt màn hình trên bề mặt chắc chắn và xử lý cẩn thận. Màn hình dễ vỡ và có thể bị hỏng nếu bị rơi hoặc va đập mạnh. • Cần đảm bảo màn hình có định mức dòng điện tương ứng với nguồn AC tại nơi sử dụng. • Giữ màn hình ở nhiệt độ phòng. Lạnh hoặc nóng quá mức có thể tác động xấu đến thành phần tinh thể lỏng của màn hình.
Giới thiệu về màn hình của bạn Thành phần của gói hàng Màn hình của bạn được vận chuyển kèm theo các linh kiện được liệt kê trong bảng dưới đây. Nếu thiếu bất kỳ linh kiện nào, vui lòng liên hệ với Dell. Để biết thêm thông tin, vui lòng Liên hệ với Dell. LƯU Ý: Một số linh kiện là không bắt buộc và có thể không được gửi kèm với màn hình của bạn. Một số tính năng có thể không có sẵn ở một số quốc gia.
Cáp USB loai C (C nối C) U2421E Color Calibration Factory Report Every Dell U2421E is shipped incorporating pre-tuned standard mode(sRGB) with average Delta-E ≤2. This helps prevent significant color inconsistency or inaccuracy when content is displayed onscreen. In addition, a tighter grey-scale tracking on each U2421E helps enable ultra-smooth color gradation. The factory measurements from this very unit are shown here.
• Mắt được thoải mái tối ưu do màn hình không nhấp nháy giúp giảm thiểu phát xạ ánh sáng xanh. • Màn Hình sử dụng tấm panel Ít Ánh Sáng Xanh và tuân thủ chuẩn TUV Rheinland (Giải Pháp Phần Cứng) ở các model cài đặt mặc định/tái thiết về mặc định. • Giảm ánh sáng xanh có hại phát ra từ màn hình để mắt của bạn được thoải mái hơn khi nhìn. CẢNH BÁO: Ánh sáng xanh từ màn hình về lâu dài có thể gây hại cho mắt, ví dụ như gây mỏi mắt hoặc mỏi mắt do thiết bị số.
Mặt sau 1 2 3 45 7 6 Nhãn Mô Tả Sử dụng 1 Các lỗ lắp VESA (nắp VESA đính kèm phía sau 100 mm x 100 mm) Màn hình treo tường sử dụng bộ giá treo tường tương thích VESA (100 mm x 100 mm). 2 Nhãn theo quy định Liệt kê các thông số chấp nhận theo quy định. 3 Nút nhả giá đỡ Nhả giá đỡ ra khỏi màn hình. 4 Nút Bật/Tắt nguồn Để bật hoặc tắt màn hình. 5 Phím điều khiển Dùng để điều khiển menu OSD.
Mặt dưới 9 13 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Nhãn Mô Tả Sử dụng 1 Khe khóa an toàn Bảo vệ màn hình bằng khóa cáp an toàn (bán riêng). 2 Kết nối nguồn điện Nối cáp nguồn. 3 Cổng HDMI Nối máy tính của bạn với cáp nguồn. 4 Đầu cắm DP (vào) Kết nối với máy tính của bạn bằng cáp DisplayPort. 5 USB Loại C/ CổngHiểnthị Kết nối với máy tính của bạn bằng cáp USB Loại C. Cổng USB Loại C mang lại tốc độ truyền nhanh nhất và hỗ trợ chế độ thay thế DP 1.
10 Đầu nối RJ-45 12 Cổng xuôi dòng Cổng có biểu tượng hỗ trợ 5 V/ 3 A. USB loai C Kết nối với USB của bạn. Bạn có thể sử dụng những cổng này sau khi đã kết nối cáp USB (Loại C tới Loại A hoặc Loại C tới Loại C) từ máy tính tới màn hình. Chốt giá đỡ Chốt cố định giá đỡ vào màn hình bằng vít M3 x 8 mm (vít bán riêng). 13 Kết Nối Internet. Bạn có thể truy cập Internet qua RJ45 chỉ sau khi đã kết nối USB (Type-A với Type-C hoặc Type-C với Type-C) giữa máy tính và màn hình.
Gam màu* Độ chính xác hiệu chỉnh Kết nối 99% sRGB 99% REC709 Delta E < 2 (trung bình) • 1 x DisplayPort 1,4 • 2 x HDMI 1,4 • 1 x USB Type-C (Giải pháp thay thế với Cổng DisplayPort 1,4, cổng upstream USB 3,2 Gen 1, công suất nguồn PD lên tới 90 W) • 1 x cổng DP (đầu ra) với MST • 2 x SuperSpeed USB 5 Gbps (USB 3,2 Gen 1) • 1 x SuperSpeed USB 5 Gbps (USB 3,2 Gen 1) với công suất sạc BC 1.
Khả năng hiển thị video (có thể chuyển đổi 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, giữa HDMI và DP và USB Type-C) 1080p Chế độ hiển thị cài sẵn Chế độ hiển thị VGA 720 x 400 VGA 640 x 480 VESA 640 x 480 VESA 800 x 600 VESA 800 x 600 VESA 1024 x 768 VESA 1024 x 768 MAC 1152 x 864 VESA 1280 x 1024 VESA 1280 x 1024 CVT 1600 x 900 CVT 1920 x 1080 CVT 1920 x 1200 Tần số quét Tần số quét Đồng ngang (kHz) dọc (Hz) hồ pixel (MHz) 31,47 70 28,322 31,47 60 25,175 37,5 75 31,5 37,88 60 40 46,88 75 49,5 48,36 60 65 6
Thông số kỹ thuật điện Tín hiệu đầu vào video • Tín hiệu video số cho từng cổng vi sai Theo từng cổng vi sai ở mức trở kháng 100 ohm • Hỗ trợ đầu vào tín hiệu DP/HDMI/USB Type-C Điện áp/tần số/dòng điện đầu 100-240 VAC / 50 hoặc 60 Hz ± 3 Hz / 2,1 A (tối vào đa) Dòng điện khởi động 120 V: 42 A (Max.) 240 V: 80 A (Max.) Dòng điện vào được đo ở nhiệt độ môi trường 0°C. Mức tiêu thụ điện 0.2 W (Chế Độ Tắt)1 0.2 W (Chế Độ Chờ)1 17.2 W (Chế Độ Bật)1 186 W (tối đa)2 16.16 W (Pon)3 52.
Đặc điểm vật lý Loại kết nối Loại cáp tín hiệu • Đầu cắm DP (gồm đầu vào DP và đầu ra DP) • Cổng HDMI • Cổng USB Loại C • Đầu ra âm thanh • Cổng RJ45 • 1 cổng cắm xuôi dòng USB Loại C. hỗ trợ 5 V/ 3 A.) (Cổng có biểu tượng • 3 cổng cắm xuôi dòng USB 3,2 Gen 1 (có dấu ở biểu tượng pin hỗ trợ Sạc Pin Rev. 1.2.
Trọng lượng của bộ phận giá đỡ 1,7 kg (3,7 lb) Đặc điểm môi trường Các tiêu chuẩn phải tuân thủ • Màn hình được chứng nhận ENERGY STAR. • EPEAT đã được đăng ký tại nơi áp dụng. Đăng ký EPEAT sẽ khác nhau theo từng quốc gia. Truy cập www.epeat.net để biết tình trạng đăng ký theo từng quốc gia. • Màn hình được chứng nhận TCO. • Tuân thủ RoHS. • Màn hình không dùng BFR/PVC (ngoại trừ cáp dùng ngoài). • Đáp ứng yêu cầu điện rò NFPA 99.
Cách gán chấu cắm Đầu cắm DP (vào) Số chấu cắm 1 Mặt 20 chấu của cáp tín hiệu vừa kết nối ML3(n) 2 GND (Tiếp đất) 3 ML3(p) 4 ML2(n) 5 GND (Tiếp đất) 6 ML2(p) 7 ML1(n) 8 GND (Tiếp đất) 9 ML1(p) 10 ML0(n) 11 GND (Tiếp đất) 12 ML0(p) 13 Cấu hình 1 14 Cấu hình 2 15 Kênh AUX (p) 16 GND (Tiếp đất) 17 Kênh AUX (n) 18 Phát hiện cắm nóng 19 Trở về 20 DP_PWR Giới thiệu về màn hình của bạn | 17
Đầu cắm DP (ra) Số chấu cắm 1 Mặt 20 chấu của cáp tín hiệu vừa kết nối ML0(p) 2 GND (Tiếp đất) 3 ML0(n) 4 ML1(p) 5 GND (Tiếp đất) 6 ML1(n) 7 ML2(p) 8 GND (Tiếp đất) 9 ML2(n) 10 ML3(p) 11 GND (Tiếp đất) 12 ML3(n) 13 Cấu hình 1 14 Cấu hình 2 15 Kênh AUX (p) 16 GND (Tiếp đất) 17 Kênh AUX (n) 18 Phát hiện cắm nóng 19 Trở về 20 DP_PWR 18 | Giới thiệu về màn hình của bạn
Đầu cắm HDMI Số chấu cắm Mặt 19 chấu của cáp tín hiệu vừa kết nối 1 DỮ LIỆU TMDS 2+ 2 MÀNG CHẮN DỮ LIỆU TMDS 2 3 DỮ LIỆU TMDS 2- 4 DỮ LIỆU TMDS 1+ 5 MÀNG CHẮN DỮ LIỆU TMDS 1 6 DỮ LIỆU TMDS 1- 7 DỮ LIỆU TMDS 0+ 8 MÀNG CHẮN DỮ LIỆU TMDS 0 9 DỮ LIỆU TMDS 0- 10 ĐỒNG HỒ TMDS+ 11 MÀNG CHẮN ĐỒNG HỒ TMDS 12 ĐỒNG HỒ TMDS- 13 CEC 14 Dành riêng (N.C.
Đầu cắm USB Loại C Chốt Gán Tín Hiệu Chốt Gán Tín Hiệu A1 GND B12 GND A2 SSTXp1 B11 SSRXp1 A3 SSTXn1 B10 SSRXn1 A4 VBUS B9 VBUS A5 CC1 B8 SBU2 A6 Dp1 B7 Dn1 A7 Dn1 B6 Dp1 A8 SBU1 B5 CC2 A9 VBUS B4 VBUS A10 SSRXn2 B3 SSTXn2 A11 SSRXp2 B2 SSTXp2 A12 GND B1 GND 20 | Giới thiệu về màn hình của bạn
Buýt nối tiếp đa năng (USB) Phần này cung cấp cho bạn thông tin về các cổng USB có sẵn trên màn hình. LƯU Ý: Lên tới 2 A tại cổng kết nối với thiết bị cá nhân của USB (cổng có dấu ở biểu tượng pin) với các thiết bị sạc pin tuân thủ Rev. 1.2; lên tới 0,9 A trên các cổng ra khác của USB.Dòng điện 3A trên cổng downstream USB Type-C (cổng có biểu tượng ) với các thiết bị tương thích 5V/3A. • 4 cổng xuôi dòng - 4 cổng downstream - 2 ở phía tiếp cận nhanh, 2 ở phía sau.
Cổng RJ45 (phía bảng kết nối) GREEN RJ45 CABLE SIDE PHY SIDE GREEN ORANGE 2kV, 1000pF SHIELD Chốt Gán Tín Hiệu Chốt Gán Tín Hiệu 1 TD1 + 8 TD3 - 2 TD1 - 9 TD4 + 3 TD2 + 10 TD4 - 4 TD2 - 11 GREEN_ORANGE 5 CT 12 GREEN_ORANGE 6 CT 13 GREEN 7 TD3 + 14 GREEN GROUND Cài đặt Driver Cài đặt Realtek USB GBE Ethernet Controller Driver cho sản phẩm khả dụng với hệ thống của bạn. Có thể tải về từ www.dell.com/support trong mục “Driver và tải”.
Trạng thái đèn LED Bộ Kết Nối RJ45: Right LED Left LED LED Màu sắc Mô Tả LED Đỏ Màu hổ phách Chỉ báo tốc độ: hoặc Màu xanh • Sáng hổ phách - 1000 Mbps • Sáng xanh - 100 Mbps • Tắt - 10 Mbps LED bên trái Xanh Chỉ Báo Hoạt Động / Kết Nối: • Nhấp Nháy - Có hoạt Động trên cổng. • Sáng Xanh - Kết nối đang được thiết lập. • Tắt - Kết nối không được thiết lập. LƯU Ý: Cáp RJ45 không phải là phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm với sản phẩm.
Cắm và Chạy Bạn có thể lắp đặt màn hình vào bất kỳ hệ thống nào tương thích với chuẩn Cắm và Chạy (Plug and Play). Màn hình tự động cung cấp cho hệ thống máy tính Dữ Liệu Nhận Dạng Màn Hình Mở Rộng (EDID) liên quan qua các giao thức Kênh Dữ Liệu Hiển Thị (DDC) để hệ thống có thể tự định cấu hình và tối ưu hóa các cài đặt màn hình. Phần lớn các cài đặt màn hình đều là tự động; bạn có thể chọn các cài đặt khác nếu muốn.
Phù hợp cơ địa CHÚ Ý: Sử dụng bàn phím không đúng cách hoặc lâu có thể sẽ dẫn đến chấn thương. CHÚ Ý: Nhìn màn hình lâu có thể sẽ dẫn đến nhức mỏi mắt. Để thoải mái và hiệu quả khi sử dụng, cần tuân thủ các hướng dẫn sau đây khi cài đặt và khi vận hành hệ thống làm việc trên máy tính của bạn: • Đặt để máy tính sao cho màn hình và bàn phím nằm đối diện ngay phía trước bạn khi làm việc. Trên thị trường có bán các loại kệ đặc biệt để giúp bạn đặt bàn phím đúng vị trí.
• Phía dưới bàn cần thoáng, không có vật cản, không có dây cáp hoặc dây nguồn để không làm ảnh hưởng đến tư thế ngồi thoải mái hoặc cũng để không gây rủi ro bị ngắt nguồn ngoài ý muốn.
Xử lý và di chuyển màn hình của bạn Để xử lý màn hình an toàn khi nâng hoặc di chuyển, cần tuân thủ các hướng dẫn dưới đây: • Trước khi di chuyển hoặc nâng màn hình, cần tắt máy tính và màn hình. • Rút các dây cáp ra khỏi màn hình. • Đặt màn hình vào hộp đựng ban đầu có sẵn các phụ kiện đóng gói như lúc nhận hàng. • Cầm chắc phần cạnh phía dưới và cạnh bên của màn hình, không được tạo lực tác động quá mạnh khi nâng hoặc di chuyển màn hình.
• Khi nâng hoặc di chuyển màn hình, không được lật ngược màn hình trong khi đang cầm nắm phần giá đỡ hoặc khung giá đỡ. Nếu không, có thể làm hỏng màn hình hoặc gây chấn thương. Hướng dẫn bảo dưỡng Vệ sinh màn hình của bạn CẢNH BÁO: Trước khi vệ sinh màn hình, hãy rút cáp nguồn màn hình ra khỏi ổ cắm điện. CHÚ Ý: Đọc và thực hiện theo Hướng Dẫn An Toàn trước khi vệ sinh màn hình.
Lắp đặt màn hình Lắp giá đỡ LƯU Ý: Khung giá đỡ và giá đỡ được tháo ra khi vận chuyển màn hình từ nhà máy. LƯU Ý: Làm theo các hướng dẫn sau đây nếu có giá đỡ được gửi kèm với màn hình của bạn. Nếu lắp giá đỡ mua từ nhà cung cấp khác, cần làm theo các hướng dẫn của giá đỡ đó. Để lắp giá đỡ màn hình: 1. Căn chỉnh và đặt khung giá đỡ vào giá đỡ. 2. Mở nắp vít ở phía dưới của giá đỡ và vặn theo chiều kim đồng hồ để cố định. 3. Đóng nắp vít.
4. Tháo lớp bảo vệ trên màn hình để thấy khe VESA. 5. Trượt mấu trên khung giá đỡ vào các khe tương ứng ở phía nắp sau của màn hình, ấn nhẹ để vào khớp.
6. Cầm vào khung giá đỡ và nâng màn hình cẩn thận, sau đó đặt lên bề mặt phẳng. LƯU Ý: Cầm thật chắc khung giá đỡ khi nâng màn hình để tránh các hỏng hóc ngoài ý muốn. 7. Tháo lớp bảo vệ ra khỏi màn hình.
Sử Dụng Phụ Kiện Mở Rộng Chỉnh Nghiêng, Xoay Vòng và Chỉnh Dọc LƯU Ý: Làm theo các hướng dẫn sau đây nếu có giá đỡ được gửi kèm với màn hình của bạn. Nếu lắp giá đỡ mua từ nhà cung cấp khác, cần làm theo các hướng dẫn của giá đỡ đó. Phụ Kiện Mở Rộng Chỉnh Nghiêng, Xoay Vòng và Chỉnh Dọc Sau khi lắp giá đỡ cho màn hình, bạn có thể nghiêng màn hình để có góc nhìn thoải mái nhất. 5° 45° 150 mm 45° 21° LƯU Ý: Giá đỡ được tháo ra khi vận chuyển màn hình từ nhà máy.
LƯU Ý: Để thay đổi quay ngang hoặc quay dọc màn hình trên máy tính Dell khi xoay màn hình, cần tải và cài đặt driver đồ họa mới nhất. Để tải về, vui lòng truy cập www.dell.com/support/drivers và tìm driver tương ứng. LƯU Ý: Khi màn hình quay dọc, hiệu suất xử lý có thể sẽ bị giảm nếu bạn đang dùng các ứng dụng đồ họa nâng cao, ví dụ như game 3D. Cài đặt cấu hình cho màn hình trên máy tính sau khi quay.
Kết Nối Màn Hình Của Bạn CẢNH BÁO: Trước khi bắt đầu bất cứ quy trình nào ở phần này, hãy làm theo Hướng Dẫn An Toàn. Để kết nối màn hình với máy vi tính: 1. Tắt máy tính của bạn. 2. Cắm cáp DisplayPort hoặc HDMI và USB Loại C từ màn hình vào máy tính. 3. Tắt màn hình của bạn. 4. Chọn đúng nguồn đầu vào trên menu OSD của màn hình và bật máy tính. LƯU Ý: Cài đặt mặc định U2421E là DisplayPort 1.4. Card Đồ Họa DisplayPort 1.1 có thể sẽ không hiển thị bình thường.
Kết nối cáp DP DP DP Kết nối màn hình cho chức năng Truyền tải Đa Luồng (MST) DP DP DP DP out DP LƯU Ý: hỗ trợ tính năng MST DP. Để tận dụng tính năng này, card đồ hộ máy tính của bạn phải được chứng nhận theo chuẩn DP1.2 với tùy chọn MST. LƯU Ý: Rút phích cắm cao su ra khi sử dụng đầu nối DP ra.
Kết nối cáp USB USB USB Kết nối cáp USB Loại C USB Type-C USB Type-C Cổng USB Loại C trên màn hình của bạn. • Có thể được sử dụng như USB Loại C hoặc DisplayPort 1.4. • Hỗ trợ tính năng Truyền tải Điện năng (PD) của USB với công suất lên tới 90 W. LƯU Ý: Dù yêu cầu điện năng/tiêu thụ điện năng của laptop của bạn, hay thời gian sử dụng điện năng còn lại trong pin là bao nhiêu, màn hình Dell U2421E được thiết kế để truyền tải điện năng lên tới 90 W tới laptop của bạn.
Kết nối màn hình cho chức năng Truyền tải Đa Luồng (MST) USB-C DP in USB Type-C DP out USB Type-C LƯU Ý: Số U2421E tối đa được hỗ trợ qua MST tuân theo băng thông nguồn USB-C. Vui lòng xem phần "các sự cố cụ thể với sản phẩm Không có hình ảnh khi dùng MST USB-C". LƯU Ý: Rút phích cắm cao su ra khi sử dụng đầu nối DP ra.
Xếp gọn dây cáp Sau khi cắm hết dây cáp cần thiết vào màn hình và máy tính, (xem Kết Nối Màn Hình Của Bạn để cắm cáp) cần xếp gọn các dây cáp như minh họa trên đây. Cố định màn hình bằng khóa Kensington (tùy chọn) Khe khóa an toàn được bố trí ở phía dưới màn hình. (Xem Khe khóa an toàn) Để biết thêm thông tin về cách sử dụng khóa Kensington (mua lẻ), vui lòng xem hướng dẫn gửi kèm khóa. Cố định màn hình trên bàn bằng khóa an toàn Kensington. LƯU Ý: Hình ảnh chỉ để minh họa.
Tháo giá đỡ màn hình CHÚ Ý: Để tránh màn hình LCD bị trầy xước trong khi tháo giá đỡ, phải đặt màn hình trên bề mặt mềm và sạch sẽ. LƯU Ý: Làm theo các hướng dẫn sau đây nếu có giá đỡ được gửi kèm với màn hình của bạn. Nếu lắp giá đỡ mua từ nhà cung cấp khác, cần làm theo các hướng dẫn của giá đỡ đó. Để tháo giá đỡ: 1. Đặt màn hình lên khăn mềm hoặc đệm. 2. Giữ ấn nút nhả giá đỡ. 3. Nhấc giá đỡ lên và tháo ra khỏi màn hình.
Treo Tường (Tùy chọn) LƯU Ý: Sử dụng các vít M4 x 10 mm để kết nối màn hình với bộ treo tường. Xem hướng dẫn kèm theo bộ treo tường chuẩn VESA. 1. Đặt màn hình lên khăn mềm hoặc đệm trên bề mặt bàn chắc chắn và phẳng. 2. Tháo giá đỡ. 3. Dùng tuốc-nơ-vít bốn cạnh của Phillips để tháo bốn vít trên lớp vỏ nhựa. 4. Lắp khung treo từ bộ treo tường vào màn hình. 5. Treo màn hình lên tường theo hướng dẫn kèm theo bộ treo tường.
Sử dụng màn hình Bật nguồn màn hình Nhấn nút để bật màn hình. Dùng phím điều khiển Dùng phím điều khiển ở phía sau của màn hình để điều chỉnh OSD. 1. Nhấn nút điều khiển để mở menu chính của OSD. 2. Di chuyển phím điều khiển lên/xuống/trái/phải để chuyển tiếp giữa các tùy chọn. 3. Nhấn lại phím điều khiển để xác nhận cài đặt và thoát. Phím điều khiển Mô Tả • Khi bật menu OSD, nhấn nút để xác nhận lựa chọn hoặc lưu cài đặt. • Khi tắt menu OSD, nhấn nút để mở menu chính của OSD. Xem Truy cập menu hệ thống.
Dùng nút điều khiển phía sau Dùng các nút điều khiển ở phía sau của màn hình để điều chỉnh các cài đặt màn hình. Khi sử dụng các nút này để điều chỉnh các cài đặt, OSD sẽ hiển thị các giá trị điều chỉnh dạng số của từng tính năng khi thay đổi. Display Info Bảng sau đây mô tả các nút điều khiển phía sai: Nút phía sau 1 2 3 4 5 6 7 Nút tắt: Menu Mô Tả Dùng nút Menu này để bật hiển thị trên màn hình (OSD) và chọn menu OSD. Xem Truy Cập Menu Hệ Thống.
Dùng chức năng khóa OSD Với nút điều khiển trên màn hình khóa lại, bạn có thể ngăn mọi người truy cập vào phần điều khiển. Điều này cũng giúp ngăn vô tình kích hoạt trên thiết lập nhiều màn hình cạnh nhau. Chọn menu Khóa để khóa (các) nút. 1. Chọn một trong các tùy chọn sau. 2. Thông báo sau đây sẽ hiện ra. 3. Chọn Có để khóa các nút. Sau khi khóa, ấn nút bất kỳ sẽ hiển thị biểu tượng khóa .
Dùng núm điều khiển để khóa (các) nút. Ấn và giữ nút trái của Núm điều khiển trong vòng bốn giây cho đến khi có một menu hiện ra trên màn hình. Chọn một trong các tùy chọn sau. Tùy chọn 1 Mô tả Dùng biểu tượng này để khóa chức năng menu OSD. Khóa nút Menu 2 Dùng biểu tượng này khóa nút nguồn để nó không bị tắt. Khóa nút nguồn 3 Dùng biểu tượng này để khóa menu OSD và nút nguồn để nó không bị tắt. Khóa nút Menu và nguồn 4 Dùng nút này để chạy chẩn đoán dựng sẵn, xem Chẩn đoán Dựng sẵn.
Để mở khóa (các) nút. Ấn và giữ nút trái của Núm điều khiển trong vòng bốn giây cho đến khi có một menu hiện ra trên màn hình. Bảng sau đây mô tả các tùy chọn để mở khóa các nút điều khiển phía trước. Tùy chọn Mô tả 1 Dùng biểu tượng này để mở khóa chức năng menu OSD. Khóa nút Menu 2 Dùng biểu tượng này khóa mở nút nguồn khi đang bị tắt. Khóa nút nguồn 3 Dùng biểu tượng này để mở khóa menu OSD và nút nguồn khi đang bị tắt.
Nút‑mặt trước Dùng các nút ở mặt trước màn hình để chỉnh cài đặt hình ảnh. Nút mặt trước Mô tả 1 Dùng các nút Lên (tăng) và Xuống (giảm) để chỉnh các mục trong menu OSD. Lên Xuống 2 Sử dụng nút Trước Đó để quay lại menu trước đó. Trước đó 3 Sử dụng nút Tiếp Theo để chuyển sang mức tiếp theo hoặc để chọn tùy chọn. Tiếp Theo 4 Sử dụng nút Chọn để xác nhận lựa chọn của bạn.
Sử dụng menu Hiển Thị Trên Màn Hình (OSD) Truy cập menu hệ thống Biểu Menu và Menu tượng Con Brightness/ Contrast (Độ sáng/Độ tương phản) Brightness (Độ sáng) Contrast (Độ tương phản) Mô Tả Dùng menu này để điều chỉnh Độ Sáng/Độ Tương Phản. Brightness (Độ sáng) điều chỉnh độ sáng của đèn nền (tối thiểu 0; tối đa 100). Di chuyển phím điều khiển lên để tăng độ sáng. Di chuyển phím điều khiển xuống để giảm độ sáng.
Biểu Menu và Menu tượng Con Input Source (Nguồn Đầu Vào) USB-C Mô Tả Dùng menu Input Source (Nguồn Đầu Vào) để chuyển đổi giữa các tín hiệu video khác nhau có thể được kết nối với màn hình của bạn. 90 W 90 W khi bạn đang sử dụng Chọn đầu vào USB-C kết nối USB-C 90 W. Nhấn phím điều khiển để xác nhận tùy chọn. DP Chọn đầu vào DP khi bạn đang sử dụng kết nối DP (DisplayPort). Nhấn phím điều khiển để xác nhận tùy chọn. HDMI Chọn đầu vào HDMI khi bạn đang sử dụng kết nối HDMI.
Biểu Menu và Menu tượng Con Rename Inputs (Đổi Tên Đầu Vào) Reset Input Source (Cài lại nguồn đầu vào) Color (Màu sắc) Preset Mode (Chế độ cài sẵn) Mô Tả Cho phép bạn Đổi Tên Đầu Vào. Tái thiết tất cả các cài đặt có trong menu Input Source (Nguồn đầu vào) về giá trị mặc định. Dùng menu Color (Màu sắc) để chỉnh chế độ cài đặt màu sắc. Khi chọn Chế độ đặt sẵn, bạn có thể chọn các chế độ Tiêu chuẩn, Xem phim, Trò chơi, Nhiệt độ màu hoặc Tùy chỉnh màu trong danh sách.
Biểu Menu và Menu tượng Con Mô Tả • Standard (Chuẩn): Khi ở chế độ cài đặt Màu Sắc Mặc Định, Màn hình này sử dụng tấm cản ánh sáng xanh, được TUV chứng nhận giảm được lượng ánh sáng xanh đầu ra, mang lại cảm giác thoải mái hơn, ít nhức mắt hơn khi đọc nội dung trên màn hình. • Movie (Phim): Lý tưởng để xem phim. • Game (Trò chơi): Lý tưởng cho hầu hết các ứng dụng chơi game. • Custom Temp.
Biểu Menu và Menu tượng Con Hue (Tông màu) Mô Tả Dùng phím điều khiển để chỉnh tông màu từ mức 0 đến 100. LƯU Ý: Tính năng chỉnh tông màu chỉ có sẵn ở chế độ Phim và Trò chơi. Saturation Dùng phím điều khiển để chỉnh độ bão hòa từ mức 0 (Độ bão hòa) đến 100. LƯU Ý: Tính năng chỉnh Độ bão hòa có sẵn ở chế độ Phim và Trò chơi. Thiết lập lại các cài đặt màu sắc của màn hình về giá Reset Color (Thiết lập lại cài trị mặc định gốc. đặt màu sắc) Display Sử dụng menu Display (Hiển thị) để chỉnh hình ảnh.
Biểu Menu và Menu tượng Con Response Time (Thời gian đáp ứng) MST Mô Tả Cho phép bạn cài Response Time (Thời gian đáp ứng) sang Normal (Thường) hoặc Fast (Nhanh). Truyền tải Đa luồng DP, Đặt thành BẬT sẽ bật MST (DP ra), Đặt thành TẮT sẽ tắt chức năng MST. LƯU Ý: Khi cáp kết nối với máy tính DP/USB Loại C và cáp kết nối với thiết bị DP được kết nối, màn hình sẽ thiết lập MST = ON tự động, hành động này sẽ chỉ được thực hiện sau khi Tái lập xuất xưởng hoặc Thiết lập lại màn hình.
Biểu Menu và Menu Mô Tả tượng Con Transparency Chọn tùy chọn này để đổi độ trong suốt của menu (Độ trong suốt) bằng cách di chuyển phím điều khiển lên hoặc xuống (tối thiểu 0/tối đa 100). Timer (Hẹn giờ) OSD Hold Time (Thời Gian Duy Trì OSD): Đặt thời lượng mà menu OSD sẽ tiếp tục hoạt động sau khi bạn nhấn nút. Di chuyển phím điều khiển để chỉnh thanh trượt với mức tăng giảm 1 giây, từ 5 đến 60 giây.
Biểu Menu và Menu tượng Con Personalize (Tùy biến cá nhân) Shortcut key 1 (Phím tắt 1) Shortcut key 2 (Phím tắt 2) Shortcut key 3 (Phím tắt 3) Shortcut key 4 (Phím tắt 4) Shortcut key 5 (Phím tắt 5) Power Button LED (Đèn LED Nút Nguồn) USB-C 90W Charging (Sạc USB-C 90 W) Other USB Charging (Sạc USB Khác) Mô Tả Chọn từ Các Chế Độ Có Sẵn, Độ Sáng/Độ Tương Phản, Nguồn Đầu Vào, Tỷ Lệ Khung Hình, Xoay, Thông Tin Hiển Thị được cài đặt là phím tắt.
Biểu Menu và Menu tượng Con Others (Khác) Mô Tả Chọn tùy chọn này để chỉnh các cài đặt của OSD chẳng hạn như DDC/CI, LCD conditioning (Điều chỉnh LCD), và nhiều mục khác. Display Info Hiển thị các cài đặt hiện tại của màn hình.
Biểu Menu và Menu tượng Con DDC/CI Mô Tả DDC/CI (Kênh Dữ Liệu Hiển Thị/Giao Diện Lệnh) cho phép bạn điều chỉnh các thông số màn hình (độ sáng, cân bằng màu sắc...) bằng phần mềm trên máy tính. Bạn có thể tắt tính năng này bằng cách chọn Off (Tắt). Bật tính năng này để có trải nghiệm người dùng tốt nhất và mang lại hiệu suất tối ưu cho màn hình của bạn.
Biểu Menu và Menu tượng Con LCD Conditioning (Điều Chỉnh LCD) Firmware Service Tag (Nhãn Thẻ Dịch Vụ) Reset Others (Tái thiết các mục khác) Factory Reset (Cài Về Mặc Định) Mô Tả Giúp giảm bớt các trường hợp lưu giữ ảnh không cần thiết. Tùy vào mức độ lưu giữ ảnh, có thể mất một lúc để chương trình khởi động. Bạn có thể bật tính năng này bằng cách chọn On (Bật). Hiển thị phiên bản firmware trên màn hình của bạn. Hiển thị Nhãn Thẻ Dịch Vụ.
Thông tin cảnh báo OSD Khi màn hình không hỗ trợ độ phân giải cụ thể nào đó, bạn có thể thấy thông báo sau: Có nghĩa là màn hình không thể đồng bộ với tín hiệu mà nó nhận được từ máy tính. Xem Thông Số Kỹ Thuật Màn Hình để biết các dải tần số Ngang và Dọc có thể được xử lý trên màn hình này. Chế độ đề xuất là 1920 x 1200.
Thông báo hiển thị khi cáp hỗ trợ chế độ luân phiên DP được kết nối với màn hình theo các điều kiện sau: • Khi Tự động chọn đối với USB-C được đặt là Nhắc cho nhiều đầu vào. • Khi cáp USB-C được nối với màn hình.
Chọn các mục Bật ở Chế Độ Chờ trên OSD báo sau đây sẽ hiện ra: ở phần Tùy Biến Cá Nhân, thông Nếu điều chỉnh Độ Sáng vượt mức mặc định trên 75%, thông báo sau đây sẽ hiện ra: • • • Khi người dùng chọn "Có", thông báo nguồn sẽ chỉ hiển thị một lần. Khi người dùng chọn "Không", thông báo nguồn sẽ lại hiện ra. Thông báo nguồn sẽ hiện lại chỉ khi người dùng thực hiện Tái Thiết Mặc Định từ menu OSD.
Nếu chọn đầu vào DP, HDMI và USB Loại C và chưa cắm cáp tương ứng, hộp thoại di động như minh họa dưới đây sẽ hiện ra. hoặc hoặc Xem Khắc phục sự cố để biết thêm thông tin.
Cài đặt độ phân giải tối đa Để cài đặt độ phân giải tối đa cho màn hình: Trên Window 7, Window 8 hoặc Windows 8.1: 1. Đối với Windows 8 hoặc Windows 8.1, chọn biểu tượng Desktop để chuyển sang desktop cổ điển. Đối với Windows Vista và Windows 7, bỏ qua bước này. 2. Nhấp phải vào desktop và chọn Screen Resolution (Độ phân giải màn hình). 3. Nhấp vào danh sách Screen Resolution (Độ Phân Giải Màn Hình) sổ xuống và chọn 1920 x 1200. 4. Nhấp OK. Trên Windows 10: 1.
Khắc phục sự cố CẢNH BÁO: Trước khi bắt đầu bất cứ quy trình nào ở phần này, hãy làm theo Hướng Dẫn An Toàn. Tự kiểm tra Màn hình cung cấp chức năng tự kiểm tra cho phép bạn kiểm tra xem màn hình có đang hoạt động đúng chức năng hay không. Nếu màn hình và máy tính của bạn được kết nối đúng cách nhưng màn hình vẫn tối, hãy chạy tùy chọn tự kiểm tra màn hình bằng cách thực hiện theo các bước sau: 1. Tắt cả máy tính và màn hình. 2.
4. Hộp thoại này cũng hiển thị trong khi sử dụng bình thường khi cáp video bị ngắt kết nối hoặc bị hỏng. 5. Tắt màn hình và kết nối lại cáp video; sau đó bật cả máy tính và màn hình. Nếu màn hình vẫn tối sau khi làm quy trình nói trên, hãy kiểm tra bộ điều khiển video và máy tính, bởi vì màn hình vẫn đang hoạt động bình thường.
Các sự cố thường gặp Bảng sau đây cung cấp thông tin chung về các sự cố màn hình thường gặp mà bạn có thể gặp phải và các giải pháp khả thi: Triệu Chứng Thường Gặp Bạn Trải Giải Pháp Khả Thi Nghiệm Những Gì Không có Không có hình • Đảm bảo cáp video đang kết nối với màn hình, video/Đèn LED ảnh và máy tính được kết nối đúng cách và an toàn. nguồn tắt • Kiểm tra xem ổ cắm điện có đang hoạt động đúng cách với bất kỳ thiết bị điện nào khác hay không. • Đảm bảo nút nguồn được ấn xuống hoàn toàn.
Triệu Chứng Thường Gặp Sự cố gián đoạn Bạn Trải Nghiệm Những Gì Lỗi Bật/Tắt màn hình Giải Pháp Khả Thi • Đảm bảo cáp video kết nối màn hình với máy tính được kết nối đúng cách và an toàn. • Cài đặt về mặc định. • Thực hiện kiểm tra bằng tính năng tự kiểm tra màn hình để xác định xem sự cố gián đoạn có xuất hiện ở chế độ tự kiểm tra hay không. Thiếu màu sắc Hình ảnh bị • Bật chức năng tự kiểm tra màn hình. thiếu màu sắc • Đảm bảo cáp video kết nối màn hình với máy tính được kết nối đúng cách và an toàn.
Sự Cố của Từng Sản Phẩm Cụ Thể Vấn đề Bạn trải nghiệm những gì Ảnh màn hình Hình ảnh ở quá nhỏ giữa màn hình nhưng không dàn trải toàn bộ vùng hiển thị Không thể OSD không xuất hiện trên điều chỉnh màn hình bằng màn hình các nút ở mặt trước Không có hình Không có tín ảnh, đèn LED hiệu đầu vào sáng trắng khi nhấn các nút điều khiển người dùng Ảnh không hiển thị toàn màn hình Hình ảnh không dàn trải hết chiều cao hoặc chiều rộng của màn hình Không có hình Màn hình bị ảnh khi kết nối đen DP vào PC Giải P
Vấn đề Bạn trải nghiệm những gì Không thể hiển Màn hình đen thị hình ảnh khi sử dụng kết nối USB Loại C với máy tính và laptop, vân vân. Không sạc khi dùng kết nối USB Loại C với máy tính, máy tính xách tay… Giải Pháp Khả Thi • Xác định xem giao diện USB Loại C của thiết bị có thể hỗ trợ chế độ DP Alternate hay không. • Xác định xem thiết bị có đòi hỏi sạc điện năng trên 90 W hay không. • Giao diện USB Loại C của thiết bị không thể hỗ trợ chế độ DP Alternate. • Chuyển Windows về chế độ Chiếu.
Vấn đề Bạn trải nghiệm những gì Không có hình Màn hình đen ảnh khi dùng hoặc DUT thứ MST USB Loại 2 không ở chế C độ Prime (Cơ bản) Không có kết Mạng bị rớt nối internet hoặc bị gián đoạn Cổng LAN Lỗi cài đặt không hoạt hệ điều hành động hoặc nối cáp Giải Pháp Khả Thi • Đầu vào USB Loại C, Vào menu OSD, trong phần Thông tin màn hình, kiểm tra Tốc độ kết nối là HBR2 hay HBR3, nếu Tốc độ kết nối là HBR2, nên dùng USB Loại C với cáp DP để bật MST.
Các sự cố liên quan đến Buýt Nối Tiếp Đa Năng (USB) Triệu Chứng Cụ Thể Bạn Trải Nghiệm Những Gì Giao diện USB Thiết bị USB không hoạt không hoạt động động Giải Pháp Khả Thi • Kiểm tra xem đã BẬT màn hình chưa. • Cắm lại cáp upstream vào máy tính. • Kết nối lại thiết bị USB (kết nối downstream). • Tắt và bật lại màn hình. • Khởi động lại máy tính. • Một số thiết bị USB ví dụ như các ổ cứng di động cần có nguồn điện cao hơn; kết nối ổ cứng trực tiếp với máy tính.
Phụ Lục Các thông báo FCC (chỉ áp dụng ở Mỹ) và thông tin quy định khác Để biết các thông báo FCC và thông tin quy định khác, xem trang web tuân thủ quy định tại www.dell.com\regulatory_compliance. Liên hệ với Dell Nếu là khách hàng tại Mỹ, vui lòng gọi 800-WWW-DELL (800-999-3355). Cơ sở dữ liệu của sản phẩm EU để ghi trên nhãn năng lượng và bảng thông tin sản phẩm U2421E: https://eprel.ec.europa.