Users Guide

10 | Giới thiu mn hnh
7a Cổng ngược dòng USB
1
Cm cáp USB kèm theo màn hnh vào máy tính. Mt
khi đã cm cáp này, bn có thể s dng cổng cm xuôi
dòng USB trên màn hnh.
7b Cổng ngược dòng USB
2
8 Cổng xuôi dòng USB (2) Kt nối các thit b USB.
Bn ch có thể s dng các cổng cm này sau khi đã
cm cáp USB vào máy tính và cổng cm ngược dòng
USB trên màn hnh.
9
Khóa giá đ Khóa giá đ chặt vào màn hnh bằng vít M3 x 6 mm
(không bán kèm màn hnh).
Thông s k thut mn hnh
Thông s k thut mn hnh phẳng
Mẫu UP2516D UP2716D
Loi màn hnh Màn hnh LCD TFT ma trận chủ
đng
Màn hnh LCD TFT ma trận chủ
đng
Loi bảng điều
khiển
Công nghệ chuyển đổi trong mặt
phẳng (IPS)
Công nghệ chuyển đổi trong mặt
phẳng (IPS)
Ảnh có thể xem:
Chéo 63,44 cm (25 inch) 68,47 cm (27 inch)
Vng hot đng:
Ngang 552,96 mm (21,77 inch) 596,74 mm (23,49 inch)
Dc 311,04 mm (12,25 inch) 335,66 mm (13,21 inch)
Vng 171992,68 mm
2
(266,59 inch
2
) 200301,75 mm
2
(310,47 inch
2
)
Khoảng cách giữa
các điểm ảnh
0,216 mm x 0,216 mm 0,2331 mm x 0,2331 mm
Góc xem:
Dc 178° (chuẩn) 178° (chuẩn)
Ngang 178° (chuẩn) 178° (chuẩn)
Đu ra đ sáng 300 cd/m² (chuẩn) 300 cd/m² (chuẩn)
Tỷ lệ tương phản 1000:1 (chuẩn)
2,000,000:1 (Dynamic Contrast
trên)
1000:1 (chuẩn)
2,000,000:1 (Dynamic Contrast
trên)
Lp phủ bề mặt X l chống lóa cho b phân cc
phía trưc (3H)
X l chống lóa cho b phân cc
phía trưc (3H)
Đèn nền LED LED
Thời gian đáp ứng 14 ms (chuẩn), 6ms (ch đ
nhanh)
14 ms (chuẩn), 6ms (ch đ
nhanh)
Đ sâu màu 1,07 tỷ màu 1,07 tỷ màu