Users Guide

Giới thiu mn hnh | 13
Đc tnh vt l
Mẫu UP2516D UP2716D
Loi đu cm • Đu cm DP (gm đu vào
DP và đu ra DP)
• mDP
• Cổng HDMI (MHL) 1/HDMI
(MHL) 2
• Đu ra âm thanh
• Đu nối cổng truyền cập nhật
USB 3.0.
• 4 cổng cm xuôi dòng USB
3.0.
(Cổng có biểu tượng ánh sáng
dng cho BC 1.2)
• Đu cm DP (gm đu vào
DP và đu ra DP)
• mDP
• Cổng HDMI (MHL) 1/HDMI
(MHL) 2
• Đu ra âm thanh
• Đu nối cổng truyền cập nhật
USB 3.0.
• 4 cổng cm xuôi dòng USB
3.0.
(Cổng có biểu tượng ánh sáng
dng cho BC 1.2)
Loi cáp tín hiệu Cáp nối mDP vi DP1,8 M.
Cáp USB 3,0 1,8 M.
Cáp nối mDP vi DP1,8 M.
Cáp USB 3,0 1,8 M.
Kích thưc (có giá đ):
Chiều cao (kéo dài) 528,0 mm (20,79 inch) 540,3 mm (21,27 inch)
Chiều cao (thu ngn) 398,0 mm (15,67 inch) 410,3 mm (16,15 inch)
Chiều rng 567,7 mm (22,35 inch) 611,4 mm (24,07 inch)
Đ dày 200,3 mm (7,89 inch) 200,3 mm (7,89 inch)
Kích thưc (không có giá đ):
Chiều cao 337,9 mm (13,30 inch) 362,5 mm (14,27 inch)
Chiều rng 567,7 mm (22,35 inch) 611,4 mm (24,07 inch)
Đ dày 51,6 mm (2,03 inch) 51,4 mm (2,02 inch)
Kích thưc giá đ:
Chiều cao (kéo dài) 433,4 mm (17,06 inch) 433,4 mm (17,06 inch)
Chiều cao (thu ngn) 387,2 mm (15,24 inch) 387,2 mm (15,24 inch)
Chiều rng 292,4 mm (11,51 inch) 292,4 mm (11,51 inch)
Đ dày 200,3 mm (7,89 inch) 200,3 mm (7,89 inch)
Trng lượng:
Kèm thng đng 8,80 kg (19,40 pound) 9,52 kg (20,99 pound)
Kèm b phận giá đ
và các loi cáp
6,96 kg (15,34 pound) 7,42 kg (16,36 pound)
Không kèm b phận
giá đ
(xem xét giá đ treo
tường hoặc giá đ
VESA - không có
cáp)
4,10 kg (9,04 pound) 4,56 kg (10,05 pound)
B phận giá đ 2,55 kg (5,62 pound) 2,55 kg (5,62 pound)
Đ bóng khung trưc 5.5 ± 1.5 GU 5.5 ± 1.5 GU