Users Guide
Sử dụng mn hnh | 43
Biu
tưng
Menu v
menu phụ
Mô t
Ch đ chờ
mn hnh
Ngủ Sau khi Ht thời gian: Màn hnh s ở ch đ ngủ sau khi
ht thời gian.
Không bao giờ: Màn hnh không bao giờ ở ch đ ngủ.
Sharpness
(Đ sắc nét)
Gip hnh ảnh thêm sc nét hoặc mềm mi.
Dng hoặc để chnh đ sc nét t ‘0’ đn ‘100’.
Dynamic
Contrast
(Đ tương
phn đng)
Cho phép bn tăng đ tương phản để mang li chất lượng
hnh ảnh sc nét và chi tit hơn.
Nhấn nt để chuyển Dynamic Contrast (Đ tương phn
đng) sang “On” (Bật) hoặc “Off” (Tt).
LƯU Ý: Dynamic Contrast (Đ tương phn đng) cung cấp
đ phân giải cao hơn nu bn chn ch đ cài sn Game (Trò
chơi) hoặc Movie (Phim).
Response
Time
(Thời gian
đp ng)
Cho phép bn cài Response Time (Thời gian đp ng) sang
Normal (Thường) hoặc Fast (Nhanh).
MST Truyền tải Đa lung DP, Đặt thành BẬT s bật MST (DP ra),
Đặt thành TẮT s tt chức năng MST.
Đ bù đồng
nht
Chn các cài đặt đ b sáng và màu sc màn hnh. Đã hiệu
chnh là cài đặt hiệu chnh gốc theo mặc đnh.
Đ b đng nhất điều chnh các vng khác nhau của màn hnh
hưng về tâm để đt đ sáng và màu sc đng nhất trên toàn
màn hnh.
Hin th thông
tin
Hiển th cài đặt hiện ti của màn hnh.
Reset Display
Settings
(Thit lp li
ci đt hin
th)
Phc hi cài đặt màn hnh về các giá tr mặc đnh gốc.