Users Guide

Sử dụng mn hnh | 47
Biu
tưng
Menu v
menu phụ
Mô t
Reset Energy
Settings
(Thit lp li
ci đt nguồn
đin)
Chn ty chn này để phc hi các cài đặt Energy (Năng
lưng) mặc đnh.
Menu Chn ty chn này để chnh các cài đặt của menu OSD chẳng
hn như ngôn ngữ menu OSD, thời lượng mà menu này tip
tc hiển th trên màn hnh, v.v...
Language
(Ngôn ng)
Cài menu hiển th OSD sang mt trong 8 ngôn ngữ.
(Ting Anh, Ting Tây Ban Nha, Ting Pháp, Ting Đức, Ting
B Đào Nha Brazil, Ting Nga, Ting Hoa Giản Thể hoặc
Ting Nhật).
Rotation
(Xoay)
Xoay menu OSD 90 đ ngược chiều kim đng h.
Bn có thể chnh menu theo hưng xoay màn hnh.
Transparency
(Đ trong
sut)
Chn ty chn này để đổi đ trong suốt của menu bằng cách
dng (tối thiểu 0/tối đa 100).
Timer
(Hẹn giờ)
OSD Hold Time (Giờ gi menu OSD): Cài thời lượng mà
menu OSD tip tc hot đng sau khi bn nhấn nt.
Dng nt để chnh thanh trượt tăng thêm 1 giây t 5
đn 60 giây.
Lock
(Khóa)
Kiểm soát truy cập người dng vào các điều chnh. Khi đã
chn Lock (Khóa), bn không được phép thc hiện các điều
chnh người dng. Tất cả các nt đều b khóa.
LƯU Ý:
Chức năng Lock (Khóa) – khóa mềm (qua menu OSD) hay
khóa cứng (Nhấn và giữ nt Thoát trong 6 giây)
Chức năng Unlock (Mở khóa)– Ch mở khóa cứng (Nhấn và
giữ nt Thoát trong 6 giây)