Users Guide

10 | Giới thiu mn hnh
Thông s k thut mn hnh
Thông s k thut mn hnh phẳng
Loi màn hnh Màn hnh màu tinh thể lỏng hot đng tích hợp
(WLED) - TFT LCD
Loi bảng điều khiển Công nghệ chuyển đổi trong mặt phẳng (IPS)
Ảnh có thể xem
Chéo 80,01 cm (31,5 inch)
Vng hot đng
Ngang
698,1 mm (27,48 inch)
Dc
392,7 mm (15,46 inch)
Vng 274143,9 mm
2
(424,84 inch
2
)
Khoảng cách giữa các điểm ảnh 0,0303 mm x 0,0909 mm
Góc xem
Dc 178° (chuẩn)
Ngang 178° (chuẩn)
Đu ra đ sáng 400 cd/m² (Điểm giữa 1, chuẩn)
T lệ tương phản 1300:1 (chuẩn)
Lp phủ bề mặt X l chống phản chiu cho b phân cc phía trưc
(2H)
Đèn nền LED
Thời gian đáp ứng 8 mili giây (bnh thường), 6 mili giây (nhanh)
Đ sâu màu 10-bit 1,07 t màu
Gam màu 100% Adobe RGB, 100% sRGB, 100% REC709, 98%
DCI
Thông s k thut đ phân gii
Dải quét ngang 30 kHz - 90 kHz
Dải quét dc 59 Hz - 61 Hz
Đ phân giải cài sn tối đa 7680 x 4320 ở tn số 60 Hz
Tính năng hiển th video
(Phát li qua DP)
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p, 2160p,
4320p