Users Guide

12 | Giới thiu mn hnh
Thông s k thut đin
Tín hiệu đu vào video • Tín hiệu video số cho từng dòng khác biệt.
Trên mỗi dòng khác biệt vi trở kháng 100 ohm.
• Hỗ trợ đu vào tín hiệu DP.
Điện áp/tn số/dòng điện đu
vào
100-240 VAC / 50 hoặc 60 Hz ± 3 Hz / 2,1 A (tối đa)
Dòng điện khởi đng 120 V: 40 A (Tối đa)
240 V: 80 A (Tối đa)
Mức tiêu th điện 0,2 W (Ch Đ Tt)
1
0,3 W (Ch Đ Chờ)
1
88,5 W (Ch Đ Bật)
1
125 W (Max)
2
63,37 W (P
on
)
3
195,49 kWh (TEC)
3
1
Theo như được ch đnh ti EU 2019/2021 và EU 2019/2013.
2
Cài đặt đ tương phản và đ sáng tối đa kèm theo đó là mức tải điện cao nhất trên tất cả
các cổng USB.
3
P
on
: Mức tiêu th điện của ch đ bật như quy đnh trong phiên bản Energy Star 8.0.
TEC: Tổng mức tiêu th năng lượng bằng kWh như quy đnh trong phiên bản Energy Star
8.0.
Tài liệu này ch cung cấp thông tin và phản ánh hiệu suất hot đng ở phòng thí nghiệm.
Sản phẩm có thể hot đng khác nhau, ty thuc vào phn mềm, các linh kiện và thit b
ngoi vi mà qu khách đã đặt mua và chng tôi không có trách nhiệm phải cập nhật
thông tin này. Do đó, qu khách không nên da vào thông tin này để đưa ra các quyt
đnh về đ dung sai điện hoặc bằng cách khác. Không có bảo đảm về đ chính xác hoặc
s hoàn chnh của sản phẩm được nêu rõ hay ng .
LƯU Ý: Màn hnh này đã được Chứng nhận ENERGY STAR.
Sản phẩm này đủ điều kiện ENERGY STAR trong thit đặt gốc. Bn có thể khôi phc
thit đặt này qua chức năng "Đặt li thit đặt gốc" trong menu OSD. Việc thay đổi thit
đặt gốc hoặc bật các tính năng khác có thể tăng mức tiêu th năng lượng, vượt quá
gii hn ENERGY STAR đã đnh.