Users Guide
Giới thiu mn hnh | 13
Đc tnh vt l
Loi đu cm • Đu cm DP x 2
• Đu ra âm thanh
• Đu nối cổng truyền cập nhật USB 3.0.
• 4 cổng cm xuôi dòng USB 3.0.
(Cổng có biểu tượng pin là dng cho BC 1.2)
Loi cáp tín hiệu Cáp nối DP vi DP 1,8 M
Cáp USB 3,0 1,8 M
Kích thưc (có giá đ)
Chiều cao (kéo dài) 618,0 mm (24,33 inch)
Chiều cao (thu ngn) 498,4 mm (19,62 inch)
Chiều rng 720,5 mm (28,37 inch)
Đ dày 222,0 mm (8,74 inch)
Kích thưc (không có giá đ)
Chiều cao 421,2 mm (16,58 inch)
Chiều rng 720,5 mm (28,37 inch)
Đ dày 53,2 mm (2,10 inch)
Kích thưc giá đ
Chiều cao (kéo dài) 479,0 mm (18,85 inch)
Chiều cao (thu ngn) 441,4 mm (17,38 inch)
Chiều rng 333,4 mm (13,13 inch)
Đ dày 222,0 mm (8,74 inch)
Trng lượng
Kèm thng đng 18,5 kg (40,79 pound)
Kèm b phận giá đ và các
loi cáp
10,9 kg (24,03 pound)
Không kèm b phận giá đ
(xem xét giá đ treo tường
hoặc giá đ VESA - không
có cáp)
6,9 kg (15,21 pound)
B phận giá đ 3,6 kg (7,94 pound)
Đc tnh môi trường
Nhiệt đ
Hot đng 0°C - 35°C (32°F - 95°F)
Không hot đng –20°C - 60°C (–4°F - 140°F)
Đ ẩm
Hot đng 10% - 80% (không ngưng t)










