Users Guide
Sử dụng mn hnh | 35
Biu
tưng
Menu v
menu phụ
Mô t
Display
(Hin th)
Dng menu Display (Hin th) để chnh hnh ảnh.
Dell UltraSharp 32 Monitor
Brightness/Contrast
Color
Display
Menu
Input Source
Personalize
Others
Normal
Sharpness
Response Time
Uniformity Compensation
50
Wide 16:9
Calibrated
Dynamic Contrast
Aspect Ratio
Reset Display
Aspect Ratio
(Tỷ l khung
hnh)
Chnh ty lệ hinh sang Rng 16:9, Thay Đổi Kch Thước T
Đng 4:3 hoặc 1:1.
Sharpness
(Đ sắc nét)
Gip hnh ảnh thêm sc nét hoặc mềm mi.
Dng hoặc để chnh đ sc nét từ ‘0’ đn ‘100’.
Dynamic
Contrast
(Đ tương
phn đng)
Cho phép bn tăng đ tương phản để mang li chất lượng
hnh ảnh sc nét và chi tit hơn.
Nhấn nt để chuyển Dynamic Contrast (Đ tương phn
đng) sang “On” (Bật) hoặc “Off” (Tt).
LƯU Ý: Ch dành cho ch đ cài đặt trưc Trò Chơi và Phim.
LƯU Ý: Dynamic Contrast (Đ tương phn đng) cung cấp
đ phân giải cao hơn nu bn chn ch đ cài sn Game (Trò
chơi) hoặc Movie (Phim).
Response
Time
(Thời gian
đp ng)
Cho phép bn cài Response Time (Thời gian đp ng) sang
Normal (Thường) hoặc Fast (Nhanh).
Đ bù đồng
nht
Chn các cài đặt đ b sáng và màu sc màn hnh. Đã hiệu
chnh là cài đặt hiệu chnh gốc theo mặc đnh.
Đ b đng nhất điều chnh các vng khác nhau của màn hnh
hưng về tâm để đt đ sáng và màu sc đng nhất trên toàn
màn hnh.
Reset Display
(Thit lp li
ci đt hin
th)
Phc hi cài đặt màn hnh về các giá tr mặc đnh gốc.










