XPS 8900 Góc nhìn Thông số kỹ thuật Bản quyền © 2016 Dell Inc. Mọi quyền đã được bảo lưu. Sản phẩm này được bảo vệ bởi các luật về bản quyền và sở hữu trí tuệ của Hoa Kỳ và quốc tế. DellTM và logo Dell là các thương hiệu của Dell Inc. tại Hoa Kỳ và/hoặc các vùng tài phán khác. Tất cả các dấu hiệu và các tên khác được đề cập ở đây có thể là thương hiệu đã đăng ký của các công ty tương ứng.
Góc nhìn Thông số kỹ thuật Trước Trước 1 2 3 5 4 Sau Đỉnh 1 Đèn khe đọc thẻ nhớ 4 Bật khi khe đọc thẻ nhớ đang được sử dụng. 2 Khe đọc thẻ nhớ Đọc và ghi vào thẻ nhớ. 3 Khoang ổ đĩa quang (2) Cho phép lắp đặt ổ đĩa quang nếu chưa được lắp đặt. Cổng USB 3.0 (2) Kết nối thiết bị ngoại vi như thiết bị lưu trữ, máy in v.v... Cung cấp tốc độ truyền dữ liệu lên tới 5 Gbps. 5 Nút đẩy khoang ổ đĩa quang (2) Bấm để mở hoặc đóng khay ổ đĩa quang.
Góc nhìn Thông số kỹ thuật Sau 1 Trước 2 3 4 5 6 7 Sau 10 9 8 Đỉnh 1 Cổng nguồn 4 Kết nối cáp nguồn để cung cấp điện cho máy tính. 2 Cổng mạng Kết nối cáp Ethernet (RJ45) từ bộ định tuyến hoặc modem băng thông rộng để truy cập mạng hoặc internet. Hai đèn bên cạnh đầu nối này sẽ chỉ báo tình trạng kết nối và hoạt động mạng. 3 Kết nối với cổng DisplayPort trên màn hình hoặc máy chiếu. Cung cấp đầu ra video và âm thanh. 5 Cổng HDMI Kết nối TV hoặc thiết bị hỗ trợ ngõ vào HDMI khác.
Góc nhìn Thông số kỹ thuật Đỉnh 1 2 3 4 Trước 5 6 Sau 1 Đỉnh Cổng USB 2.0 với tính năng PowerShare GHI CHÚ: Một số thiết bị USB nhất định có thể không sạc khi máy tính đang tắt hoặc ở trạng thái Ngủ. Trong trường hợp đó, hãy bật máy tính để sạc thiết bị. Kết nối thiết bị ngoại vi như thiết bị lưu trữ, máy in v.v... Cung cấp tốc độ truyền dữ liệu lên tới 480 Mbps. Tính năng PowerShare cho phép bạn sạc các thiết bị USB ngay cả khi máy tính đang tắt.
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Kích thước và trọng lượng Chiều cao 406,80 mm (16 in) Rộng 185,34 mm (7,3 in) Sâu 444,26 mm (17,5 in) Trọng lượng (tối đa) 13,3 kg (29,3 pound) GHI CHÚ: Trọng lượng máy tính để bàn của bạn sẽ thay đổi tùy theo cấu hình được đặt hàng và khả năng thay đổi sản xuất.
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Thông tin hệ thống Model máy tính XPS 8900 Bộ xử lý • Bộ xử lý Intel Core i5 thế hệ thứ 6 • Bộ xử lý Intel Core i7 thế hệ thứ 6 Chipset Intel Z170 Kích thước và trọng lượng Thông tin hệ thống Bộ nhớ Khe đọc thẻ nhớ Định mức điện năng Môi trường máy tính Cổng và kết nối Giao tiếp Video Âm thanh Lưu trữ
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Bộ nhớ Khe Bốn khe cắm DIMM Loại DDR4 Tốc độ 2133 MHz Cấu hình được hỗ trợ 8 GB, 16 GB, 24 GB, 32 GB và 64 GB Kích thước và trọng lượng Thông tin hệ thống Bộ nhớ Khe đọc thẻ nhớ Định mức điện năng Môi trường máy tính Cổng và kết nối Giao tiếp Video Âm thanh Lưu trữ
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Cổng và kết nối Các cổng panel đỉnh: Các cổng panel sau: Mạng Một cổng RJ45 USB • Hai cổng USB 2.0 • Bốn cổng USB 3.0 Âm thanh • • • • • Video Một cổng loa siêu trầm Một cổng ngõ vào Một cổng ngõ ra Một cổng mirô Một cổng ngõ ra âm thanh vòm phía sau • Một cổng âm thanh vòm bên hông • Một cổng HDMI • Một cổng DisplayPort USB • Một cổng USB 2.0 với tính năng PowerShare • Một cổng USB 2.
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Giao tiếp Ethernet Bộ điều khiển Ethernet 10/100/1000 Mbps được tích hợp vào bo mạch hệ thống Wireless (Không dây) • Wi-Fi 802.11b/g/n • Wi-Fi 802.11ac • Bluetooth 4.
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Video Bộ điều khiển: Được tích hợp Intel HD Graphics 530 Chuyên dụng • • • • • NVIDIA GT 730 NVIDIA GTX 745 NVIDIA GTX 750 Ti NVIDIA GTX 960 AMD Radeon R9 370 Bộ nhớ: Được tích hợp Bộ nhớ hệ thống chia sẻ Chuyên dụng Lên tới 4 GB GDDR5 Kích thước và trọng lượng Thông tin hệ thống Bộ nhớ Khe đọc thẻ nhớ Định mức điện năng Môi trường máy tính Cổng và kết nối Giao tiếp Video Âm thanh Lưu trữ
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Âm thanh Bộ điều khiển Âm thanh tích hợp 7.
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Lưu trữ Giao diện • SATA 3 Gbps cho ổ đĩa quang • SATA 6 Gbps cho ổ đĩa cứng • M.2 cho ổ đĩa SSD Ổ đĩa cứng Ba ổ đĩa cứng 3,5 inch Ổ đĩa thể rắn (SSD) Một khe cắm M.
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Khe đọc thẻ nhớ Loại Một khe 19-trong-1 Thẻ được hỗ trợ • • • • • • • • • Kích thước và trọng lượng Thông tin hệ thống Bộ nhớ Khe đọc thẻ nhớ Định mức điện năng Môi trường máy tính Thẻ Compact Flash I, II Thẻ Compact Flash MD Thẻ Secure Digital (SD) Thẻ Secure Digital mini SD Thẻ Secure Digital HC Class 2, 4, 6 Thẻ MultiMedia Card (MMC) Thẻ MultiMedia Card Plus (MMC+) Thẻ RS MMC Thẻ MultiMedia Card (MMC) Mobile Cổng và kết nối Giao tiếp • Thẻ Secure Digital Extended
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Định mức điện năng Điện áp đầu vào 100 VAC–240 VAC Tần số đầu vào 50 Hz–60 Hz Dòng đầu vào (tối đa) 8,0 A Kích thước và trọng lượng Thông tin hệ thống Bộ nhớ Khe đọc thẻ nhớ Định mức điện năng Môi trường máy tính Cổng và kết nối Giao tiếp Video Âm thanh Lưu trữ
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Môi Trường máy tính Mức độ chất gây ô nhiễm không khí G2 hoặc thấp hơn theo quy định bởi ISA-S71.