Service Manual

13 đầu nối USB mặt trước 2
(F_USB4)
14 đầu nối USB mặt trước
(F_USB3)
15 đầu nối USB mặt trước (F_USB2) 16 khe cắm ổ đĩa thể rắn
17 đầu nối ổ đĩa SATA 6 Gbps
(SATA 0)
18 đầu nối ổ đĩa SATA 6 Gbps
(SATA 4)
19 đầu nối ổ đĩa SATA 6 Gbps
(SATA 3)
20 jumper đặt lại mật khẩu (PSWD)
21 đầu nối âm thanh panel mặt trước
(F_AUDIOINT_SPKR)
22 jumper đặt lại CMOS (CMCLR)
23 khe cắm PCI-Express x16
(SLOT4)
24 khe cắm PCI-Express x1
(SLOT3)
25 khe cắm PCI-Express x16
(SLOT1)
26 khe cắm card không dây (M.
2_SLOT1)
27 ổ pin (BATTERY) 28 socket bộ xử lý
16