Brochure

SMARTMIGSMARTMIG
Máy hàn MIG/MAG 2 trong 1
Máy hàn mạnh mẽ cho phép người dùng điều
chỉnh thông số hàn chính xác chỉ trong một vài
giây, mà không cần phải nắm rõ cách cài đặt số
2 trong 1
Hàn với gas và hàn không gas
Máy hàn biến áp
Dễ dàng khởi động
Thiết lập đơn giản
Có thể sử dụng trên nhiều kim loại
Thép, thép không gỉ và nhôm
Thiết lập máy trong vài giây với giao diện SMART
Với giao diện trực quan, SMARTMIG sẽ hướng dẫn người dùng cài đặt thiết lập tùy loại dây hàn, đường kính dây hàn
và độ dày của tấm kim loại.
Thông tin chính
EASYMIGEASYMIG
Sản phẩm với quy trình đa năng 3 trong 1 (MIG/MAG & MMA)
Các ngành thích ứng cho SMARTMIG & EASYMIG
DIYDIY
Lý tưởng cho DIY và sửa
chữa không cần chuyên
sâu.
NÔNG NGHIỆPNÔNG NGHIỆP
Phụ hợp với sửa chữa
cho máy móc và thiết bị
trong công nghiệp.
BẢO TRÌBẢO TRÌ
Hoàn hảo cho bảo trì sữa
chữa trong xưởng hoặc sử
dụng tại nhà.
THỦ CỘNGTHỦ CỘNG
Di động và dễ sử dụng
thích hợp cho mọi
người dùng ở mọi cấp
độ.
Công nghệ biến tần tiên tiến giúp việc hàn dễ dàng và
linh hoạt nhằm cung cấp chất lượng hàn tuyệt vời và
năng lượng tiêu thụ thấp hơn.
3 trong 1
Hàn với gas và hàn không gas
cùng que hồ quang bọc
Máy hàn biến tần
Bằng điện tử (giảm tiêu thụ điện)
Dễ dàng khởi động
Dễ dàng thiết lập hàn với cài đặt chính xác
Có thể dùng cho nhiều loại kim loại
Thép, thép không gỉ và nhôm
Thông tin chính
Dễ dàng thiết lập với giao diện EASY
Nhờ bảng đọc, người hàn có thể chỉnh điện áp và tốc độ hàn cần thiết.
Chiết áp đảm bảo thông số thiết lập chính xác, cam kết điều kiện hàn tốt nhất cho người dùng.
Noname 150
28/03/2018
NO
GAS
MIG
/MAG
MIG
/MAG
MMA
cutting draw100 x 22 mm28/03/2018
MULTIPROCESS IGBT INVERTER
Neo MIG 150
MULTI PROCESS IGBT INV E R T E R
150
EASYMIG
cutting draw100 x 22 mm28/03/2018
0.8 mm
1.0 mm
1.5 mm
2.0 mm
3.0 mm
3
>
5.5
4
>
5.5
4.5
>
8
4.5
>
8
6
>
9
MINI
>
A
A
>
D
B
>
F
C
>
MAX
E
>
MAX
3
>
4
3.5
>
4.5
4.5
>
5.5
5
>
6.5
6
>
9
MINI
>
A
A
>
B
B
>
D
C
>
F
E
>
MAX
Steel Ø 0.6/0.8 Steel Ø 0.9 Alu Ø 0.8
4
>
7
5
>
7
7
>
8
9
>
10
9
>
10
MINI
>
A
MINI
>
A
MINI
>
B
B
>
C
C
>
E
ArArCO2 no gas
M
A
X
M
I
N
I
A
B
C
D
E
F
ON
3
4
5
6
7
8
9
10
E
L
E
C
T
R
O
D
E
Ø
2
.
0
Ø
2
.
5
Ø
3
.
2
Ø
1
.
6
m/min
MULTIPROCESS IGBT INVERTER
MIG/MAG WELDING GUIDE
Designed in France
cutting draw186 x 76 mm
transparent
Thiết kệ nhẹ
Máy nhỏ gọn
Độ dày tấm kim loại?
Loại và đường kính ?
Xác định thiết lập tương ứng.
Thông tin được chỉ dẫn trên giao diện:
Tốc độ dây : xoay chiết áp để phù hợp với dải tương
ứng từ 3 đến 10
• Điện áp : xoay chiết áp để phù hợp với dải tương ứng
với chữ cái
1
2
3
4
U
1
2
4
3
Độ dày tấm kim loại?
Loại và đường kính ?
Thiết lập tương ứng:
A
min
B
min
A
max
B
max
A
max
B
min
B
max
Thông tin được chỉ dẫn trên giao diện:
• A hoặc B và min hoặc max (tương ứng với điện áp V )
• Dải màu của chiết áp (tương ứng với độ cấp)
1
2
3
4
1
2
3
4
Fe = thép
SMARTMIG Hướng dẫn
EASYMIG Hướng dẫn
Quy trình TIG
kèm đánh mồi hàn cào