User manual

8
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật máy quét
Bảng 8-1 Thông số kỹ thuật máy quét
Hệ mét Hệ Anh Mỹ
Kích thước
Độ dài 10,9 cm 4,3 inch
Chiều rộng 6,8 cm 2,7 inch
Chiều cao 16,6 cm 16,6 inch
Trọng lượng
Không chân đế 161 g 5,7 oz
Có chân đế 374 g 13,2 oz
Công suất đầu vào
Hoạt động < 300 mA @ 5 V đến < 200 mA @ 12 V
Chế độ chờ hoặc không tải < 90 mA @ 5 V đến < 50 mA @ 12 V
Nhiệt độ
Hoạt động 0°C đến 50°C 32°F đến 122°F
Không hoạt động -40°C đến 70°C -40°F đến 158°F
Độ ẩm tương đối 95% không ngưng tụ
Độ sâu trường ảnh (DOF) (điển hình)*
Bảng
8-2 Độ sâu trường ảnh
Hệ ký hiệu SR HD
Code 39 5 mil: 7,0 đến 38,0 cm (2,7 inch đến 14,9
inch)
3 mil: 5,0 đến 15,0 cm (2,0 inch đến 5,9 inch)
10 mil: 2,2 đến 58,0 cm (0,8 inch đến 22,8
inch)
5 mil: 0,5 đến 25,0 cm (0,2 inch đến 9,8 inch)
20 mil: Giới hạn FOV đến 110 cm (tối đa
43,3 inch)
10 mil: 0,5 đến 45,0 cm (0,2 inch đến 17,7
inch)
EAN13 7,5 mil: 9,0 đến 30,0 cm (3,5 inch đến 11,8
inch)
7,5 mil: 2,0 đến 23,5 cm (0,8 inch đến 9,2
inch)
13 mil: 1,0 đến 71,0 cm (0,4 inch đến 27,9
inch)
13 mil: 1,0 đến 40,0 cm (0,4 inch đến 15,7
inch)
PDF417 6,6 mil: 6,5 đến 24,0 cm (2,6 inch đến 9,4
inch)
4 mil: 3,0 đến 12,0 cm (1,2 inch đến 4,7 inch)
28
Chương 8 Thông số kỹ thuật